špagety trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ špagety trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ špagety trong Tiếng Séc.
Từ špagety trong Tiếng Séc có các nghĩa là spaghetti, Spaghetti. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ špagety
spaghettinoun A co takhe špagety s karbanátkovou omáčkou, které jsem uvařil? Muốn ăn ít spaghetti sốt thịt viên do chính tay tôi nấu không? |
Spaghettinoun A co takhe špagety s karbanátkovou omáčkou, které jsem uvařil? Muốn ăn ít spaghetti sốt thịt viên do chính tay tôi nấu không? |
Xem thêm ví dụ
Hledal snad tu nejoblíbenější variantu špagetových omáček? Bấy giờ, có phải ông ấy tìm kiếm loại nước sốt được yêu thích nhất không? |
Takže, ty špagety mi dovolují vědecky zaznamenávat vznikající obraz lidské sexuální odezvy. Vâng, spaghetti này... cho phép tôi... lập được biểu đồ một cách có khoa học về phản ứng tình dục của con người. |
Deset malých misek těstovin, každou s různou špagetovou omáčkou. 10 bát mỳ với 10 loại nước sốt khác nhau trong mỗi bát. |
Byli jsme na špagetách a náš číšník říkal, že to dělá. Lúc mình ở quán spaghetti nọ, mình đã gặp người bồi bàn và ông ấy kể đã làm vậy. |
A jsou tu špagety! Mì ống ở đây! |
Stejně jako se jedna špageta dotýká mnoha ostatních špaget na vašem talíři, jeden neuron se dotýká mnoha ostatních neuronů svými propletenými větvemi. Như một sợi mì Ý gắn kết với những sợi khác trên dĩa một nơ ron tiếp xúc với nhiều nơ ron khác thông qua những nhánh mắc nối nhau |
Mluvil jsem o špagetové omáčce. Tôi đã nói về nước sốt mì Ý. |
Já chtěl špagety! Tôi muốn ăn mỳ ống cơ mà. |
Čtyřčlenné skupiny mají postavit nejvyšší samostatně stojící konstrukci z 20- ti suchých špaget, metru lepicí pásky, metru provázku a marshmallow. Vật liệu gồm: 20 cọng mỳ Ý, khoảng 1m băng keo, 1m dây và một viên kẹo dẻo |
Tlačíme pak tento materiál přes extrudér, kde se taví a protlačuje přes malé lisovací díry a vytváří vlákno plastu jako špagety. Sau đó đưa chúng vào máy đúc và hóa hơi chúng, và đưa chúng vào những lỗ nhỏ, rồi làm thành sợi. |
Jsou to špagety s kuřetem na kari. Tam ca, là Mì Ý cà ri gà mới đúng. |
Ona šílí nad miskou chilli a špagety. Cô ấy thích ăn mỳ spagetty và ớt.. |
A co takhe špagety s karbanátkovou omáčkou, které jsem uvařil? Muốn ăn ít spaghetti sốt thịt viên do chính tay tôi nấu không? |
Špagety a chleba. Spaghetti và bánh mỳ kìa. |
Špagety... Lại spaghetti và thịt viên. |
Nemusíme si dělat zásoby špaget nebo se schovávat po sklepech. Chúng ta không phải tích trữ mỳ ăn hoặc trốn dưới tầng hầm. |
Slyšíš, chceš ty špagety? Nè! Anh ăn mì không? |
Dovolte mi ušetřit vám nepříjemnosti. Věděl jsem, že ji nemůžete zastupovat v běžných podmínkách, ale nejspíš jste jí navrhl, že to proberete nad talířem špaget a masových kuliček. Hãy để tôi nói thẳng, tôi biết là ông không thể đại diện nó trong một hợp đồng kín, nhưng rất có thể ông đã đề nghị thảo luận thêm bên cạnh một đĩa mì sợi và thịt viên ngon lành. |
Špagety s nakrájenými kousky hot dogů! Spaghetti với hot dog cắt nhỏ! |
Pronajaly jsme si malý pokoj v jedné ubytovně, koupily jsme si plechovky špaget a připravily si také obložené chleby. Chúng tôi mướn một phòng nhỏ trong một nhà trọ, rồi mua mì hộp và cũng tự làm bánh mì thịt. |
Špagety s kuřetem na kari? Mì Ý cà ri gà? |
Jeden z našich špagetových projektů. Một trong số các dự án của chúng tôi. |
Vidím špagety i ve spaní. Tôi thấy mì ngay cả trong khi ngủ. |
Cedil jsem přes ni špagety. Tôi dùng nó để gạn mì spaghetti. |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ špagety trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ liên quan tới špagety
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.