Danh sách nghĩa từ của Tiếng Nga

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Nga.

наводить чистоту trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ наводить чистоту trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ наводить чистоту trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

оригинальный trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ оригинальный trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ оригинальный trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

иждивенка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ иждивенка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ иждивенка trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

волчий билет trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ волчий билет trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ волчий билет trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

какого черта trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ какого черта trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ какого черта trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

воскресить trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ воскресить trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ воскресить trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

тянуться trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ тянуться trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ тянуться trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

назойливость trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ назойливость trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ назойливость trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

срок исковой давности trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ срок исковой давности trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ срок исковой давности trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

мусоропровод trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ мусоропровод trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ мусоропровод trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

судебное дело trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ судебное дело trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ судебное дело trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

павильон trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ павильон trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ павильон trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

разработка проекта trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ разработка проекта trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ разработка проекта trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

скоростной поезд trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ скоростной поезд trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ скоростной поезд trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

гомеопатия trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ гомеопатия trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ гомеопатия trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

зашить trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ зашить trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ зашить trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

имя пользователя trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ имя пользователя trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ имя пользователя trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

резонер trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ резонер trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ резонер trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

чтобы быть точным trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ чтобы быть точным trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ чтобы быть точным trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm

отличать trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ отличать trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ отличать trong Tiếng Nga.

Nghe phát âm