Danh sách nghĩa từ của Tiếng Séc

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Séc.

jednostranně trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ jednostranně trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ jednostranně trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přesáhnout trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přesáhnout trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přesáhnout trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

ústava trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ústava trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ústava trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

orientace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ orientace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ orientace trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

rozmanitý trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ rozmanitý trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rozmanitý trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

omezovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ omezovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ omezovat trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

završit trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ završit trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ završit trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

chlopeň trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chlopeň trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chlopeň trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

aktualizace trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ aktualizace trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ aktualizace trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

podnikatelský záměr trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ podnikatelský záměr trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ podnikatelský záměr trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

zaměřit se trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ zaměřit se trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ zaměřit se trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

strávit čas trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ strávit čas trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ strávit čas trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

havarijní stav trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ havarijní stav trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ havarijní stav trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

asistentka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ asistentka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ asistentka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

válec trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ válec trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ válec trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

kohoutková voda trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ kohoutková voda trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kohoutková voda trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

schránka trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ schránka trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ schránka trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

držet jazyk za zuby trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ držet jazyk za zuby trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ držet jazyk za zuby trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

víčko trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ víčko trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ víčko trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm

přeměna trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ přeměna trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ přeměna trong Tiếng Séc.

Nghe phát âm