verga trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verga trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verga trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ verga trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là dương vật, cặt, chim. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ verga

dương vật

noun (El órgano sexual masculino de la copulación y la micción, la porción tubular de los genitales masculinos (con exclusión del escroto)

Sus lenguas están más sueltas que sus vergas.
Lưỡi của họ còn phóng túng hơn dương vật họ nữa.

cặt

noun

chim

noun (El órgano sexual masculino de la copulación y la micción, la porción tubular de los genitales masculinos (con exclusión del escroto)

Xem thêm ví dụ

Separaría la verga de mi jodido cuerpo, antes de verla irse de mis brazos.
Tôi thà thiến con cặc từ cái cơ thể này, còn hơn nhìn cô ấy ra khỏi vòng tay.
¡ A la verga!
ra ngoài đi!
No quiero que dejes caer nada salvo tu verga en la mano.
Tôi không muốn cho anh xuống đó mà không có gì cả.
Andrew Liptak, de The Verge, afirmó que «el personaje parece una muñeca de anime que cobra vida, o como un personaje de Disney que está "a un pelo" de lo normal.
Andrew Liptak của The Verge nhận xét rằng "Nhân vật này trông giống như một con búp bê anime sống động, hoặc chỉ là một nhân vật Disney với mái tóc bình thường.
Tanto como tu verga.
Cũng như con cặc hắn.
Porque te cortaré tu linda verga y la usaré de collar.
Vì em sẽ thiến đi thằng nhỏ xinh xinh của anh và đeo nó trước cổ mình.
¿Me vas a golpear la cara con tu verga, Dale?
Anh sẽ vỗ vào mặt tôi với chim của anh chứ, Dale?
¡ Con nuestras vergas!
đóng = trym!
Tu primo te dio con la verga en la cara.
Anh họ cậu phang 1 cú mạnh vào mặt cậu bằng ku anh ấy.
Stifler, tal vez puedas olvidarte de tu verga un segundo y ser útil.
Này Stifler, có lẽ cậu nên quên cái cu của cậu một chút đi và ở trên thực sự hữu dụng trong vài giây đi.
Estaba Verga Grande Shing; ahora soy grande Shing Fool
Ba vốn dĩ có biệt danh khoai to, mà bây giờ thì
De ahora en más tu verga es mi verga.
Kể từ bây giờ, cái của anh là của tôi.
Le cortaré su verga retardada y la usaré como maldito adorno en mi capota.
Tao sẽ cắt cái thằng nhỏ nó ra để làm đồ trang trí mui xe.
Así que siempre me pregunté ¿los eunucos tienen una verga fantasma?
Thế nên ta luôn tự hỏi... liệu thái giảm có bị " dương vật ảo " hay không?
¡ No tendrás verga, maldito!
Vĩnh biệt chim cò nhé thằng khốn!
¿Quieres chupar la verga de un brontosaurio?
Mày muốn thổi kèn cho một con khủng long ăn cỏ?
¡ Sí, te golpearé en la cara con mi verga!
Có, tôi sẽ dùng chim mình chà lên khắp mặt của cô!
Hoffman también es un escritor de poesía y ha publicado dos colecciones, "The Metamict State" (1987, ISBN 0-8130-0869-7) y "Gaps and Verges" (1990, ISBN 0-8130-0943-X), así como libros de química para el público general.
Hoffmann cũng sáng tác thơ, được xuất bản thành 2 tập: "The Metamict State" (1987, ISBN 0-8130-0869-7) và "Gaps and Verges" (1990, ISBN 0-8130-0943-X), cùng viết các sách giải thích hóa học cho đại chúng.
Tienes una linda verga, Jack.
Cái ấy của anh cũng đẹp đấy Jack
Si lo peor que pasa durante tu tiempo con nosotros es que sufres la indignidad de que un anciano te vea la verga yo diría que te fue bien.
Nếu có chuyện gì xảy ra vào lúc này... anh cũng chẳng mất mát gì nếu 1 ông già như tôi nhìn thấy.
¿Debo salir para que puedan medir sus vergas?
Để tôi ra ngoài cho 2 người " đọ trym " nhé?
Por la verga de Júpiter, mi cabeza.
thần Jupiter đái lắm quá!
Veamos esta verga de la que todos hablan.
Chúng ta có nên nhìn thấy " của quý " mà ai cũng nói tới không?
Kev, mis pit bulls pueden decirte cuando una vagina no tiene una verga dentro, ¿vale?
Kev, mấy con pitbull nhà tôi có thể phát hiện ra con bướm nào không có trym đậu, được chứ?
Necesito tu verga dentro de mí.
Ta cần ngươi " đút " vào bên trong ta.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ verga trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.