영화 스타 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 영화 스타 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 영화 스타 trong Tiếng Hàn.

Từ 영화 스타 trong Tiếng Hàn có nghĩa là minh tinh màn bạc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 영화 스타

minh tinh màn bạc

noun

Xem thêm ví dụ

심지어 그는 능한 통치자, 승리한 장군, 영화나 스포츠 스타 같은 인간 신들을 숭배하도록 부추기기도 한다.
Hắn cổ võ ngay cả việc tôn sùng con người tỉ như những nhà cầm quyền có uy thế, các tướng lãnh thắng trận, minh tinh điện ảnh và thể thao (Công-vụ các Sứ-đồ 12:21-23).
3 예를 들어, 여러 세기 전에 살았던 한 사람에 관해 생각해 보기로 합시다. 그 사람은 현대의 어떤 인기 영화배우나 스포츠 스타나 왕실 가족보다도 훨씬 더 주목할 만한 인물이었습니다.
3 Chẳng hạn, chúng ta hãy nhớ đến một người sống cách đây nhiều thế kỷ, một người đáng chú ý hơn bất cứ một tài tử điện ảnh nào, một anh hùng thể thao hoặc một người trong hoàng tộc.
잘 따라오고 계신가요? 그 밖에도 & lt; 스타 트렉& gt; 영화 11편, & lt; 13일의 금요일& gt; 12편, & lt; 제임스 본드& gt; 23편이 있습니다.
Chúng ta còn có 11 phim Star Trek, 12 phim Thứ Sáu Ngày 13, và 23 phim James Bonds.
“Tweed - Regina Spektor: Soviet Kitsch”. 레지나 스펙터 - 공식 웹사이트 (영어) 레지나 스펙터 - 인터넷 영화 데이터베이스 레지나 스펙터의 채널 - 유튜브 레지나 스펙터 - 인스타그램 레지나 스펙터 - 트위터 레지나 스펙터 - 페이스북
“Tweed - Regina Spektor: Soviet Kitsch”. ^ Trang web chính thức Regina Spektor trên DMOZ Regina Spektor tại Internet Movie Database "Stories in Song: Regina Spektor's 'Begin to Hope'".
요가에서 파생된 초월 명상법은 영화스타들과 록 음악가들에 의해 대중화되기도 하였습니다. 요가에 대한 관심이 점점 커지는 것을 보고, 이러한 질문이 생길지 모릅니다.
Các ngôi sao điện ảnh ca sĩ nhạc rock đã biến thiền định, một môn trong yoga, trở thành phổ biến.
'영화계의 활활 타오르는 스타'
" Một ngôi sao lung linh, rạng rỡ trên bầu trời điện ảnh. "
영화 개봉식에 가서 좀 스타가 됐어요. 그래서 관객을 좀 다룰 줄 알아요.
Cậu như trở thành một ngôi sao vì cậu tới buổi ra mắt phim, và rất biết cách ứng xử với khán giả.
이 분은 "아바타", "스타 트렉", "트랜스포머" 등의 영화와 이 영화처럼 알려지지 않은 프로젝트들에서 활약하셨던 분이었죠. 저는 이 분이 이 일에 완벽하게 들어맞는다는 것을 알고 있었고, 그분을 설득했고, 그분은 차기 스필버그 영화 대신 제 영화를 위해 일하는 것을 수락해 주셨습니다.
Anh ấy là người sáng tác chính trong những phim như "Avatar" và "Star Treak" và "Transformers," hay những dự án không ai biết tới như dự án này , và tôi biết anh ấy hoàn toàn phù hợp với công việc đó, tôi đã phải thuyết phục anh ấy, và thay vì làm cho bộ phim tiếp theo của Spielberg, anh ấy đã chấp nhận làm cho phim của tôi.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 영화 스타 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.