añadir trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ añadir trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ añadir trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ añadir trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là nói, thêm, nói thêm, thêm thắt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ añadir

nói

verb

Y añadió que tienen una ciencia detrás de ese arte.
Và khi ông ta nói họ có khoa học đằng sau nghệ thuật đó.

thêm

verb

Por favor, añade un punto final al final de tu frase.
Khi kết câu làm ơn thêm dấu chấm.

nói thêm

verb

Dries añade: “Llevábamos una vida sencilla y evitábamos endeudarnos.
Dries nói thêm: “Chúng tôi giữ cuộc sống đơn giản và tránh mắc nợ.

thêm thắt

verb

El virus tiene ahora un gen extra, que sólo podría haber sido añadido con la intervención humana.
Giờ virus lại có thêm mẫu gen, có thể nó đã được con người thêm thắt vào.

Xem thêm ví dụ

Aunque puedes añadir más frases de búsqueda a los anuncios, sí puedes retirar alguna de las asignadas si consideras que no son adecuadas para tu negocio.
Bạn không thể thêm các cụm từ tìm kiếm khác vào quảng cáo của mình.
También puedes añadir aplicaciones de Google que uses y que no aparezcan en la sección "Más".
Bạn cũng có thể thêm các ứng dụng của Google bạn sử dụng mà không xuất hiện trong mục "Thêm".
Si lo haces a través de la página play.google.com, la bonificación se añadirá a tu cuenta, pero tendrás que reclamarla a través de la aplicación en tu dispositivo.
Nếu bạn đổi thẻ quà tặng trên play.google.com thì phần thưởng sẽ được thêm vào tài khoản của bạn, nhưng bạn sẽ phải nhận phần thưởng trong ứng dụng trên thiết bị của bạn.
Obviamente, no podemos añadir al día una hora más, de modo que el consejo de Pablo debe significar algo diferente.
Rõ ràng chúng ta không thể thêm một số giờ trong ngày, thế nên lời khuyên của Phao-lô phải có ý nghĩa khác.
Aquí puede añadir rutas adicionales para buscar documentación. Para añadir una ruta, pulse el botón Añadir... y seleccione el directorio donde debería buscarse la documentación adicional. Puede eliminar directorios haciendo clic en el botón Eliminar
Ở đây bạn có thể thêm đường dẫn khác để tìm kiếm tài liệu hướng dẫn. Để thêm một đường dẫn, nhấn vào nút Thêm... và chọn thư mục chứa tài liệu cần tìm kiếm. Có thể gỡ bỏ các thư mục bằng cách nhấn vào nút Xoá
Más información sobre cómo añadir exclusiones en Agregar segmentación a tus campañas de vídeo
Để tìm hiểu thêm về cách thêm loại trừ, hãy đọc Thêm nhắm mục tiêu vào chiến dịch video của bạn.
Y para ayudar con eso, añadiré una cuarta parte a la fórmula, que es esta: aléjense de otros paleontólogos tanto como sea posible.
Và để giải quyết việc đó, tôi sẽ thêm phần thứ tư vào công thức của chúng ta, đó là: tránh càng xa các nhà cổ sinh vật học khác càng tốt
También puedes añadir accesos directos a los sitios que más visitas para obtener indicaciones rápidamente.
Bạn cũng có thể lưu các địa điểm quan trọng của mình dưới dạng phím tắt để tìm chỉ đường một cách nhanh chóng.
Ten en cuenta que puedes añadir igualmente propietarios y administradores a ubicaciones individuales de forma manual en un grupo de ubicaciones o una cuenta de empresa.
Xin lưu ý rằng bạn vẫn có thể thêm chủ sở hữu và người quản lý vào các vị trí duy nhất theo cách thủ công trong nhóm vị trí/tài khoản doanh nghiệp.
Puedes añadir nuevos libros proporcionando información en las nuevas filas.
Có thể thêm sách mới bằng cách cung cấp thông tin trong các hàng mới.
Puedes añadir metaetiquetas a una página HTML.
Bạn có thể thêm thẻ meta vào trang HTML.
También puedes añadir tu ubicación.
Bạn cũng có thể thêm địa điểm của mình vào.
Nota: Si recibes un mensaje de error cuando intentes compartir la impresora con algunos Grupos de Google, prueba esta solución para añadir grupos.
Lưu ý: Nếu bạn nhận được thông báo lỗi khi cố gắng chia sẻ với các Google Groups nhất định, hãy thử một giải pháp cho việc thêm nhóm.
Puedes usar Google Ads para añadir y gestionar audiencias de hoteles.
Bạn có thể sử dụng Google Ads để thêm và quản lý đối tượng cho quảng cáo khách sạn.
Si usas una dirección de correo electrónico personal en tu cuenta de Skillshop, deberás añadir en la página de perfil de usuario de Skillshop el correo electrónico de empresa que uses en la cuenta de administrador o subadministrador de tu empresa.
Nếu đang sử dụng email cá nhân trong tài khoản Skillshop, bạn sẽ cần thêm email công ty mà bạn đang sử dụng cho tài khoản người quản lý của công ty hoặc người quản lý phụ vào trang hồ sơ người dùng trên Skillshop của bạn.
Para hacerlo, tienen que añadir líneas de pedido de propuesta y modificar la configuración de las propuestas para que se ajusten a la campaña que quiere el comprador.
Để làm vậy, hãy thêm mục hàng đề xuất và sửa đổi tùy chọn cài đặt đề xuất để phản ánh chiến dịch mà người mua mong muốn.
Puedes añadir fotos, otras imágenes y vídeos a cualquier entrada de blog que crees.
Bạn có thể thêm ảnh chụp, hình ảnh khác cũng như video vào bất kỳ bài đăng trên blog nào mà bạn tạo.
Por ejemplo, si quieres añadir la aplicación "MechaHamster" como exclusión de emplazamientos, introduce mobileapp::1-1286046770.
Ví dụ: nếu bạn muốn thêm ứng dụng "MechaHamster" là một mục loại trừ vị trí, hãy nhập mobileapp::1-1286046770.
[No se permite] Contenido de destino que se duplica de otra fuente sin añadir valor y que tiene la apariencia de contenido original o funcionalidad adicional
[Không được phép] Nội dung đích đến được sao chép từ một nguồn khác mà không thêm giá trị ở dạng nội dung nguyên bản hoặc chức năng bổ sung
También puedes añadir directamente la información de tu empresa a las campañas inteligentes y modificarla más adelante.
Bạn cũng có thể thêm thông tin doanh nghiệp của mình trực tiếp vào chiến dịch Thông minh và chỉnh sửa sau này.
Haga clic en Añadir extensión de promoción compartida sobre la vista de datos.
Nhấp vào Thêm tiện ích khuyến mại đã chia sẻ phía trên chế độ xem dữ liệu.
Consulta a continuación las instrucciones sobre cómo añadir una tarjeta de crédito o débito a tu cuenta (tendrás que registrarte y verificar tu tarjeta), así como instrucciones para realizar otras tareas.
Hãy xem mục bên dưới để biết hướng dẫn về cách thêm thẻ tín dụng hoặc thẻ ghi nợ vào tài khoản (xin lưu ý rằng bạn sẽ phải đăng ký và xác minh thẻ của mình), cũng như hướng dẫn cho các thao tác khác.
Dios añadirá Su poder a los esfuerzos de Sus siervos.
Thượng Đế sẽ thêm quyền năng của Ngài vào nỗ lực của các tôi tớ Ngài.
Puedes añadir el bot a Chat y enviarle mensajes directos o añadirlo a una sala.
Thêm bot vào Chat và gửi tin nhắn trực tiếp cho bot này hoặc thêm bot vào một phòng.
Los creadores que ya disfrutan de la fase beta y quieren crear eventos para recaudar fondos para organizaciones sin ánimo de lucro 501(c)(3) de Estados Unidos, pueden añadir a sus vídeos el botón "Donar" o el chat en directo para recaudar fondos.
Nếu Network for Good không thể giải ngân các khoản tiền này cho tổ chức phi lợi nhuận mà người sáng tạo trên YouTube đã chọn, thì Network for Good sẽ giải ngân số tiền đó cho một tổ chức phi lợi nhuận ở Hoa Kỳ đủ điều kiện thay thế.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ añadir trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.