방글라데시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 방글라데시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 방글라데시 trong Tiếng Hàn.

Từ 방글라데시 trong Tiếng Hàn có các nghĩa là Bangladesh, Băng-la-đét, bangladesh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 방글라데시

Bangladesh

proper

당시 방글라데시와 같은 수준의 아동사망률이었습니다.
Có cùng tỉ lệ tử vong trẻ em với Bangladesh, năm 1990.

Băng-la-đét

proper

이 분은 병원 앞에 선 방글라데시의 병원장이에요.
Đây là giám đốc một bệnh viện ở Băng-la-đét đang bên ngoài phòng làm việc của mình.

bangladesh

proper

당시 방글라데시와 같은 수준의 아동사망률이었습니다.
Có cùng tỉ lệ tử vong trẻ em với Bangladesh, năm 1990.

Xem thêm ví dụ

그리고 이주 후면 이크발 카디르씨는 방글라데시에 채권을 발행할 수 있을겁니다.
Và 2 tuần sau đó, Iqbal Quadir có thể phát hành trái phiếu điện lực ở Bangladesh.
가장 많이 고통받을 국가는 가나, 수단, 시리아, 방글라데시 이런 곳들입니다.
Những nước chịu tổn hại nặng nề nhất sẽ là Ghana, sẽ là Sudan, Syria, sẽ là Bangladesh. Sẽ là những nơi đó.
남자: 네, 여긴 방글라데시의 국가 이미지에요.
Man: Đúng vậy, nó là hình ảnh quốc gia Bangladesh.
가난한 방글라데시인을 말하는 게 아니라는 겁니다. 제법 먹고 살만한 사람들을 놓고 이야기하고 있는 셈이죠.
Chúng ta đang nói về những người khá giàu có.
딘이 새로운 발전기를 만들었는데 우리가 현재 방글라데시에서 실험중인데, 두 부락에서 소 배설물로 가스를 생산하는데 가스가 이 발전기의 연료입니다.
Ông ấy đã sản xuất một vài máy phát điện, những cái chúng ta đang thử nghiệm tại Bangladesh, tại 2 ngôi làng nơi phân bò đang được sử dụng để tạo khí sinh học, được dùng để chạy máy phát điện.
카타르를 예를 들면 여기에는 현재의 카타르가 있고, 저기에는 현재의 방글라데시가 있습니다.
Ở đây chúng ta có Qatar hiện tại, và ở kia ta có Bangladesh hiện tại.
방글라데시에서 2100년에 홍수를 겪을 사람들이 2106년까지는 괜찮다는거죠.
Vì thế, người dân ở Bangladesh thay vì bị lũ năm 2100 có thể đợi đến 2106.
1982년 7월에 우리는 방글라데시를 떠나야 하였습니다.
Vào tháng 7 năm 1982, chúng tôi phải rời Bangladesh.
수단, 리비아, 중국, 인도, 방글라데시
Tôi đã cho thêm một cái đuôi xanh da trời bé đằng sau Sudan, Libya
미국 정부가 캘리포니아에 있는 구글과 애플에게 세금을 징수해서 방글라데시의 실업자들에게 기본 소득을 지급해줄까요?
Chính phủ Mỹ sẽ đánh thuế lên Google và Apple ở California rồi dùng thuế đó trả cho người Bangladesh thất nghiệp chăng?
북쪽으로는 중국, 남쪽으로는 인도, 파키스탄, 방글라데시 등 이런 나라들이 해당되겠죠.
Phía bắc là Trung Quốc; phía nam là Ấn độ, Pakistan, Bangladesh, những nước này đây.
메그나 강은 방글라데시 국경 내부를 완전히 흐르는 강들 중에서는 가장 넓은 강이다.
Meghna là con sông rộng nhất trong số những con sông hoàn toàn chảy bên trong ranh giới Bangladesh.
하지만 요점은, 우리가 2100년의 방글라데시 사람들을 구하거나 돕는다고 말할 때
Có nghĩa là, khi chúng ta nói về cứu giúp người dân Bangladesh vào năm 2100 chúng ta không nói về một Bangladesh nghèo nàn lạc hậu.
방글라데시에 있었을때 수백만명의 난민 유출을 다루었는데-- 이는 그 당시 사상 최대 규모의 난민 유출이었습니다.
Anh đã có mặt ở Bangladesh đối mặt với hàng triệu người tị nạn -- dòng người tị nạn lớn nhất trong lịch sử tính tới lúc bấy giờ.
지난 1997년 5월 19일에, 사이클론이 방글라데시의 치타공 지역을 휩쓸었습니다.
VÀO ngày 19-5-1997, một trận cuồng phong xoáy vận ngang qua quận Chittagong, ở Bangladesh.
이건 단지 방글라데시 공사노동자만의 이야기가 아닙니다.
Không chỉ có công nhân xây dựng Bangladesh, mà là công nhân trên khắp thế giới.
잠깐 방글라데시로 모시겠습니다.
Tôi sẽ đưa quí vị đến Bangladesh trong giây phút.
남자: 우리는 아침에 항상 여기에서 일하는 사람들이에요, 그리고 산책을 즐기고 도시의 아름다움과 분위기를 즐기죠. 그리고 여긴 방글라데시에서 가장 좋은 곳이에요.
Man: Chúng ta là những người làm việc ban ngày đến, mọi lúc, đến đây và tận hưởng việc đi bộ, vẻ đẹp của thành phố và bầu không khí và đây là nơi đẹp nhất ở Bangladesh.
방글라데시 다카에 사는 여자인 35세 된 스미타*는 사랑 많고 친절한 사람으로 잘 알려져 있었습니다.
Smita*, một phụ nữ 35 tuổi sống ở Dhaka, Bangladesh, có tiếng là người nồng ấm và đầy lòng quan tâm.
예로서, 약 3년 전에 방글라데시의 대카에는 증인이 단 한 명밖에 없었다.
Trước đây tám năm chỉ có một Nhân-chứng ở Bangladesh.
이 분은 병원 앞에 선 방글라데시의 병원장이에요.
À Đây là ví dụ.
사라예보의 북적거리는 시장에서 폭탄이 터진 후에 일어난 참혹한 광경, 르완다에서 자행되는 대량 학살과 파괴 행위, 먹을 것을 얻으려고 아우성치는 소말리아의 굶주린 아이들, 로스앤젤레스에서 지진이 일어난 다음 잃은 물건을 살펴보면서 실의에 빠진 가족, 홍수가 휩쓸고 지나간 방글라데시의 절망적인 이재민들.
CẢNH khủng khiếp sau khi một trái bom nổ trong một chợ đông người mua bán tại Sarajevo; những cuộc tàn sát và hỗn loạn tại Rwanda; trẻ em đói khát gào khóc đòi ăn tại Somalia; những gia đình chết lặng người trong khi kiểm kê tài sản bị mất mát sau trận động đất tại Los Angeles; những nạn nhân ngồi bó tay trước trận nước lụt tại Bangladesh.
그래서 제직장을 그만두고, 방글라데시로 돌아갔습니다.
Vậy là tôi bỏ việc, quay lại Bangladesh.
방글라데시에서는 100만 명을 대상으로 시험적으로 시행해 본 결과 “[결핵 환자의] 87퍼센트가 치료되었”습니다.
Trong một chương trình thử nghiệm gồm một triệu người ở Bangladesh, “87 phần trăm [những người bệnh lao] đã khỏi bệnh”.

Cùng học Tiếng Hàn

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 방글라데시 trong Tiếng Hàn, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Hàn.

Bạn có biết về Tiếng Hàn

Tiếng Hàn là ngôn ngữ phổ dụng nhất tại Đại Hàn Dân Quốc và Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, đồng thời là ngôn ngữ chính thức của cả hai miền Bắc và Nam trên bán đảo Triều Tiên. Hầu hết cư dân nói ngôn ngữ này sống ở Triều Tiên và Hàn Quốc. Tuy nhiên ngày nay, có một bộ phận người Hàn Quốc đang làm việc và sinh sống ở Trung Quốc, Úc, Nga, Nhật Bản, Brasil, Canada, châu Âu và Mỹ.