batch trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ batch trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ batch trong Tiếng Anh.

Từ batch trong Tiếng Anh có các nghĩa là lô, đợt, mẻ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ batch

noun

Could trace the tungston back to the production batch.
Có thể lần theo chất cacbua để tìm ra hàng của nó.

đợt

adjective

I have a batch of new recruits arriving tomorrow.
Tôi có một đợt người mới vào ngày mai.

mẻ

noun

You going to be able to finish the batch?
Thầy có đủ sức làm hết mẻ này không?

Xem thêm ví dụ

You can review the pricing table and learn about the differences between interactive and batch queries.
Bạn có thể xem lại bảng giá và tìm hiểu về sự khác nhau giữa hoạt động truy vấn hàng loạt và truy vấn có sự tương tác.
Select the Job ID of the upload batch whose status you want to review.
Chọn ID lệnh của tải lên có trạng thái bạn muốn xem lại.
The first batch of four entered service with the Indian Navy in April 2003.
Gói đầu tiên gồm bốn chiếc đi vào hoạt động trong hải quân Ấn Độ tháng 4 năm 2003.
Batch runs may occur up to 24 times a day.
Hình phạt đánh đòn tại các nước này có thể lên tới 24 roi liên tục.
I came from a batch of a million eggs, and only a few of us survived.
Từ một bọc chứa một triệu trứng, chỉ một vài trong số chúng tôi sống sót.
Tofu comes out in these big batches, and my father would sort of cut them by hand.
Đậu phụ thường được sản xuất thành những mẻ lớn, bố thường cắt bằng tay.
By February 9, 2019, all pharmaceutical companies will be required to connect their internal systems to the EU data repository, which contains the product master data and batch information.
Đến ngày 9 tháng 2 năm 2019, tất cả các công ty dược phẩm sẽ được yêu cầu kết nối các hệ thống nội bộ của họ với kho lưu trữ dữ liệu của EU, nơi chứa dữ liệu chính của sản phẩm và thông tin .
However, these encrypted identifiers can be batch uploaded to audience lists for later remarketing/targeting.
Tuy nhiên, những số nhận dạng được mã hóa này có thể được tải lên hàng loạt vào danh sách đối tượng để tiếp thị lại/nhắm mục tiêu sau này.
The E-1B was a small batch of E-1s that became the first operational Bf 109 fighter bomber, or Jagdbomber (usually abbreviated to Jabo).
Kiểu E-1B là một nhỏ E-1 được sản xuất và là kiểu máy bay Bf 109 tiêm kích-ném bom (tiếng Đức gọi là Jagdbomber, nhưng thường gọi tắt là Jabo) lần đầu tiên được đưa ra sử dụng.
Toss that batch out.
Đổ đi cho rồi.
Well, since you made the trip you can take that batch over there
Đã mất công tới đây... cô có thể lấy chồng tài liệu đằng kia.
Let's see what fortunes await this batch of volunteers.
Ta hãy xem vận may có đến với ngôi nhà tình nguyện này chăng.
A draft of a governmental decree on higher education institutions stratification and ranking has been produced, and the first batch of four universities have been granted complete autonomy in financial management.
Hiện đã hoàn thành dự thảo nghị định về phân loại và xếp hạng các trường đại học; 4 trường đại học đầu tiên đã được trao quyền tự chủ hoàn toàn về quản lý tài chính.
Some operations may use an automated storage and retrieval system that allows material to be delivered to complete orders; however, these operations also often benefit from batching items for multiple orders.
Một số hoạt động có thể sử dụng hệ thống lưu trữ và truy xuất tự động cho phép phân phối vật liệu để hoàn thành đơn hàng; tuy nhiên, các hoạt động này cũng thường được hưởng lợi từ các mục hàng loạt cho nhiều đơn hàng.
After about three years of making start-up mistakes (she ordered her first large batch of cosmetics before she developed the market), she started to distribute her line through retail outlets in a sustainable manner.
Sau khoảng ba năm mắc lỗi khởi đầu sự nghiệp (cô đã đặt hàng lượng lớn mỹ phẩm trước khi phát triển thị trường), cô bắt đầu phân phối dòng sản phẩm của mình thông qua các cửa hàng bán lẻ một cách bền vững.
First batch of arrest files is done-zo washington.
Tập hồ sơ đầu tiên đã xong rồi nhoaa.
However, the efficiency gained by picking the batch is reduced by the effort to separate the gathered items into orders.
Tuy nhiên, hiệu quả đạt được bằng cách chọn được giảm bằng nỗ lực tách các mặt hàng đã thu thập thành đơn đặt hàng.
I normally make 3 cups of rice with 4.5 cups of water for a single batch .
Tôi thường nấu một lần là 3 chén gạo với 4,5 chén nước .
Grown in the hilltop town of Asti in Montferrat, Piedmont, Moscato d’Asti is made by small producers in small batches.
Được trồng trên những đỉnh đồi của thị xã Asti tại Montferrat, Piedmont nước Ý, Moscato d 'Asti được tạo ra bởi những nhà sản xuất nhỏ trong khu vực nhỏ.
In 2003, he returned to show business under GMA Network and appeared in the youth-oriented drama series, Click, where he was picked to be on the cast in its Batch 2.
Năm 2003, anh quay trở lại làng giải trí với tư cách là diễn viên của hãng GMA Network và xuất hiện trong phim truyền hình dành cho thanh thiếu niên Click, ngoài ra anh cũng được tham gia trong dàn cast của phim Batch 2.
In SpaceChem, the player takes the role of a SpaceChem Reactor Engineer whose task is to create circuits through which atoms and molecules flow with the aid of waldos to produce particular batches of chemical shipments for each level.
Trong SpaceChem, người chơi sẽ vào vai một kỹ sư lò phản ứng SpaceChem với nhiệm vụ tạo ra các mạch điện thông qua đó các nguyên tử và phân tử chạy qua với sự trợ giúp của waldos để sản xuất một lượng cụ thể các phân tử hóa học cho mỗi cấp độ.
The aircraft can carry a further batch of advanced missiles; the AGM-88 HARM missile, JDAM, JSOW and WCMD.
Máy bay có thể mang thêm nhiều loại vũ khí tiên tiến hơn; tên lửa AGM-88 HARM, JDAM, JSOW và WCMD.
After processing each upload batch, the upload engine posts a status report detailing the actions taken for each item in the batch.
Sau khi xử lý từng tải lên, công cụ tải lên sẽ đưa ra báo cáo trạng thái với thông tin chi tiết về các thao tác đã thực hiện cho từng mục trong .
A Dubai Infinity Holdings construction planner has stated that developers have been negotiating with Nakheel about temporary siting of a cement batching plant on one of the islands to supply subdivided construction.
Một kế hoạch xây dựng Dubai Infinity Holdings đã tuyên bố rằng các nhà phát triển đã đàm phán với Nakheel về việc định vị tạm thời của một nhà máy trộn xi măng trên một trong những hòn đảo để cung cấp xây dựng.
My point is you got about two, maybe three more years of whoring yourself out before a whole new batch of younger and prettier whores comes rolling in through that front door.
Ý tôi là cô có thể có hai, hoặc hơn 3 năm làm điếm trước khi... một nhóm điếm khác trẻ trung xinh đẹp hơn bước qua cánh cửa đó.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ batch trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.