bender trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ bender trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bender trong Tiếng Anh.

Từ bender trong Tiếng Anh có các nghĩa là bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, đồng sáu xu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ bender

bữa chén linh đình

noun

bữa chén say sưa

noun

đồng sáu xu

noun

Xem thêm ví dụ

If you are a rule-bender and an improviser mostly to serve yourself, what you get is ruthless manipulation of other people.
Và nếu bạn là một người bóp méo các luật lệ và tự ứng biến hầu như để phục vụ bản thân, điều bạn nhận được là mánh khóe tàn nhẫn của những người khác.
My parents came up with the Dennis / Denise thing on one of their benders.
Bố mẹ tôi nghĩ ra vụ đặt tên Dennis / Denise vào một hôm say mèm.
In recognition of Bender's generous gift of 1 2 orphans and a check for 1 200 wing-wangs I hereby rename this building the Bender B. Rodriguez Orphanarium!
Trong nhận thức của Bender món quà hào phóng của 12 trẻ mồ côi và một tấm séc cho 1200 wing-cô Wang Tôi xin đổi tên tòa nhà này các Bender B. Rodriguez Orphanarium!
Warriors and benders in the middle.
Các chiến binh và bender ở giữa.
I've actually been on kind of a bender myself tonight.
Tối nay em đã được một bữa say sưa rồi.
1953 Botswana Brown Fender Telecaster featuring a Parsons and White B-string bender, with a maple neck and then salvaged the rosewood neck from the "Dragon Telecaster".
1953 Botswana Brown Fender Telecaster với dây B màu trắng của Parsons, cần được làm bằng gỗ thích và tận dụng cả những đoạn gỗ hồng mộc từ cần của cây "Dragon Telecaster".
" Bender's Arrest Record, by the police.
" Bắt giữ Bender, bởi cảnh sát.
Seriously, you must tell Bender you're moving out.
Thiệt đó, cậu phải nói Bender rằng cậu sẽ chuyển ra ngoài.
It's Bender's apartment.
Chỉ là căn hộ của Bender.
Bender maintained that the men in black were secret government agents who had been given the task of suppressing evidence of UFOs.
Bender tin rằng người áo đen này chính là nhân viên mật của chính phủ có nhiệm vụ thủ tiêu bằng chứng về UFO.
Bender is located in the buffer zone established at the end of the 1992 War of Transnistria.
Bender nằm trong vùng đệm được thành lập vào cuối của cuộc chiến tranh năm 1992 Transnistria.
On the strength of this, he is offered an appointment at MIT where Sol and Bender join him.
Nhờ sự ảnh hưởng của bài viết, ông được mời tham gia MIT, nơi Sol và Bender tham gia cùng.
I guess you lowlifes assumed I was on a bender after unloading my oldest on that fucking junkie.
Mấy kẻ cặn bã các người nghĩ tôi sẽ uống mừng sau khi cứu được đứa con gái cả khỏi thằng nghiện đấy.
Listen, Bender, where's your bathroom?
Nghe đây, Bender, Nhà vệ sinh cậu đâu vậy?
A worker skilled in this craft is known as a glass bender, neon bender or tube bender.
Một công nhân lành nghề trong nghề này được biết đến như một thợ uốn thủy tinh, neon hoặc thợ uốn ống.
I can see that he is a very powerful bender.
Ta thấy anh ta là một bender rất mạnh.
Years ago, a man go on a bender like that they'd pin a medal on him and take him for a blowjob.
Vài năm trước, một gã đến bữa tiệc như thể họ gắn huy chương cho gã ta và làm cho gã ta sung sướng.
Infantry Regiment Bender (3 battalions) 1.
Trung đoàn bộ binh Bender (3 tiểu đoàn) 1.
Yeah, that was before my sister went on a bender.
Đó là trước khi chị tớ vướng vào rắc rối.
Man, sometimes I forget what powerful bender that kid is.
Có lúc anh quên mất nó là bender mạnh đến mức nào.
In the mid-1950s, the ufologist Albert K. Bender claimed he was visited by men in dark suits who threatened and warned him not to continue investigating UFOs.
Vào giữa thập niên 1950, nhà UFO học Albert K. Bender khẳng định rằng có người mặc bộ đồ đen đã tới thăm ông rồi đe dọa và cảnh báo ông không nên tiếp tục điều tra về UFO nữa.
Page used a limited number of effects, including a Maestro Echoplex, a Dunlop Cry Baby, an MXR Phase 90, a Vox Cry Baby Wah, a Boss CE-2 Chorus, a Yamaha CH-10Mk II Chorus, a Sola Sound Tone Bender Professional Mk II, an MXR Blue Box (distortion/octaver) and a DigiTech Whammy.
Page không sử dụng nhiều thiết bị hiệu ứng âm thanh, trong đó có Maestro Echoplex, Dunlop Cry Baby, MXR Phase 90, Vox Cry Baby Wah, Boss CE-2 Chorus, Yamaha CH-10Mk II Chorus, Sola Sound Tone Bender Professional Mk II, MXR Blue Box và DigiTech Whammy.
Oh, no room for Bender, huh?
Ô, không có phòng nào cho Bender hé?
The Northern Water Tribe benders are given their strength by the Moon and Ocean Spirits.
Những Tiết Thủy Sư của Bắc Thủy Tộc đã được... ban sức mạnh của Nguyệt Hồn và Hải Hồn.
Bender's not a guy; he's a robot.
Bender không phải con trai; cậu ta là một robot.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bender trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.