chame uma ambulância trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chame uma ambulância trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chame uma ambulância trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ chame uma ambulância trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là xe cấp cứu, Xe cứu thương, xe cứu thương. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ chame uma ambulância

xe cấp cứu

Xe cứu thương

xe cứu thương

Xem thêm ví dụ

Chama uma ambulância, ajuda-o!
Làm ơn gọi cấp cứu, cứu ảnh đi!
Chame uma ambulância!
Gọi cứu thương đi.
Chamo uma ambulância?
Tôi sẽ gọi xe cứu thương cho anh?
Chame uma ambulância.
Gọi xe cứu thương.
Chamo uma ambulância?
Tôi gọi cứu thuơng nhé?
Faça-me um favor, chame uma ambulância.
Giúp tôi gọi một chiếc xe cứu thương với.
Ou chama uma ambulância!
Hoặc gọi 1 xe cứu thương đi!
Chame uma ambulância.
Gọi xe cứu thương!
Porque não chama uma ambulância?
Hay là báo cảnh sát nhé?
Chame uma ambulância, agora!
Gọi xe cứu thương, ngay!
Chame uma ambulância!
Gọi xe cấp cứu!
Alguem chame uma ambulância!
Ai đó gọi cấp cứu đi!
Felicity, chama uma ambulância!
Felicity, gọi xe cứu thương!
Alguém chame uma ambulância para esta pessoa!
Được rồi, ai đó gọi một chiếc xe cấp cứu đi.
Chame uma ambulância!
Phải gọi cấp cứu thôi!
Espere cinco minutos e chame uma ambulância.
Nằm im năm phút tao sẽ gọi xe cứu thương.
Chamo uma ambulância?
Tôi sẽ gọi xe cứu thương chứ?
Chama uma ambulância, prometo que não digo nada!
Gọi cứu thương, tôi hứa tôi sẽ không khai ra bất cứ điều gì!
Chame uma ambulância!
Gọi cứu thương đi!
Chame uma ambulância!
Gọi cấp cứu đi!
Chame uma ambulância.
Gọi xe cấp cứu đi.
E chame o raio de uma ambulância.
Gọi xe cứu thương đi.
Chama a puta de uma ambulância.
Gọi xe cứu thương!

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chame uma ambulância trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved