conmutar trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ conmutar trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ conmutar trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ conmutar trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là đổi, giao hoán, thay, thay đổi, thay thế. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ conmutar

đổi

(exchange)

giao hoán

(exchange)

thay

thay đổi

(transform)

thay thế

(commute)

Xem thêm ví dụ

Conmutar auto
Bật/tắt tự động
No ha sido posible conmutar el archivo de bloqueo « %# »
Lỗi bật/tắt tập tin khoá « % # »
Conmutar modo Caret
Bật/tắt chế độn con nháy
Conmutar pasar la ventana al frente/atrás
Đưa cửa sổ lên/xuống
b) ¿Por qué no podía limitarse Jehová a conmutar la pena de muerte a los descendientes de Adán?
(b) Tại sao Đức Chúa Trời không thể đơn giản giảm án tử hình cho con cháu A-đam?
Lo único que puedo hacer por usted es conmutar su sentencia de muerte por la deportación.
Điều duy nhất tôi có thể làm cho cô là thay thế bản án tử hình thành lưu đày.
Conmutar la grabación de vídeo
Đưa cửa sổ lên/xuống
Ud. tiene el poder de conmutar la sentencia de tal corte.
Ông có quyền giảm những bản án đó.
Conmutar la compresión de las imágenes JPEG #. Si activa esta opción, usará una método sin pérdidas para comprimir fotografías JPEG
Bật/tắt khả năng nén ảnh JPEG # không mất gìBật tùy chọn này thì bạn sẽ nén ảnh JPEG # theo phương pháp không mất dữ liệu
Conmutar la compresión de las imágenes TIFF. Si activa esta opción, podrá reducir el tamaño final de archivo de la imagen TIFF. Se usa un formato de compresión sin pérdida (Deflate) para guardar el archivo
Bật/tắt khả năng nén ảnh TIFF. Nếu bạn bật tùy chọn này, bạn có khả năng giảm kích cỡ tập tin cuối cùng của ảnh TIFF. Một định dạng nén không mất gì (Deflate) được dùng để lưu tập tin đó
Conmutar el efecto de nieve (incluyendo los otros escritorios
Cửa sổ tới màn hình tiếp
Conmutar el archivo de bloqueo %
Bật/tắt tập tin khoá %

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ conmutar trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.