diaper trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ diaper trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diaper trong Tiếng Anh.

Từ diaper trong Tiếng Anh có các nghĩa là tã, in hình thoi, khăn vệ sinh khô. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ diaper

noun (absorbent garment worn by a baby, or by someone who is incontinent)

Always remember to wash your hands thoroughly after changing a diaper .
Hãy luôn nhớ rửa tay cẩn thận sau khi thay lót .

in hình thoi

verb

khăn vệ sinh khô

verb

Xem thêm ví dụ

To avoid diaper rash , change diapers often , and apply an ointment for protection .
Để tránh hăm tã , bạn nên thay tã lót cho thường xuyên và thoa thuốc mỡ bảo vệ da .
Sometimes , a bacteria or yeast infection will cause diaper rash .
Đôi khi nhiễm khuẩn hoặc nấm cũng sẽ gây viêm da do tã lót .
Just gonna grab some diapers.
Giờ em đi thay tã cho con.
Hang on to your diaper!
Giữ chặt đi!
Diapers, huh?
Tã giấy, huh?
After each bowel movement or if the diaper is wet , lay your baby on his or her back and remove the dirty diaper .
Sau mỗi lần đại tiện hoặc nếu tã lót bị ướt , hãy đặt bé nằm ngửa và rút bẩn ra .
Diaper rash is often caused by the irritating wetness of a soiled diaper .
Viêm da do tã lót thường do tình trạng ẩm ướt khó chịu của tã lót bẩn gây ra .
When removing a boy 's diaper , do so carefully because exposure to the air may make him urinate .
Khi thay tã cho bé trai , hãy làm cẩn thận vì việc đưa trần ra ngoài như thế này có thể làm cho bé đi tiểu .
Why don't you just use disposable diapers?
Sao không dùng 1 lần?
Little diapers for a little baby.
nhỏ dành cho trẻ mới sinh.
Babyproof the living room, blend some peas for Genesis, and make sure to put lavender drops in her cloth diapers.
Dọn phòng khách pha đậu cho Genesis và cho vài giọt oải hương vào của con bé
Spent 16 years with him, changed his damn diapers.
Ở bên cạnh nó 16 năm, thay cho nó từng cái .
But feeding and diapering a baby doll isn't quite the same.
Nhưng một quả cầu và một cái bánh donut thì không đồng phôi với nhau.
And they compute that not by looking at the obvious things, like, she's buying a crib or baby clothes, but things like, she bought more vitamins than she normally had, or she bought a handbag that's big enough to hold diapers.
Họ tính toán điều đó không dựa trên những gì trước mắt như việc cô ấy mua nôi hay quần áo trẻ sơ sinh mà là dựa vào việc cô ấy mua nhiều vitaminn hơn bình thường hay là mua một cái túi xách đủ to để đựng .
Diaper's clean, but that won't hold.
sạch bong, nhưng không được lâu đâu.
We decided to try to figure out if we could take polymers, like the stuff in the baby diaper, and install it physically within the brain.
Chúng tôi quyết định tìm hiểu liệu có thể dùng chất tổng hợp, như chất trong tã giấy trẻ em, và cài đặt nó trong não.
Always remember to wash your hands thoroughly after changing a diaper .
Hãy luôn nhớ rửa tay cẩn thận sau khi thay tã lót .
Well, do they have to be diapers for newborns?
Có nhất thiết phải là bỉm cho trẻ sơ sinh không?
I changed your diaper, so I know your little pudding pop ain't never been chocolate.
Chị thay tã cho mày, nên chị thừa biết con trym non của mày chưa bao giờ đen nhé.
How are you gonna get nipples, and diapers and all that?
Ông kiếm đâu ra núm vú, tã lót và bao nhiêu thứ khác nữa?
Once you have washed those areas , make sure they are dry and then diaper and dress your baby .
Một khi bạn đã vệ sinh các vùng này , chắc rằng da bé phải khô sạch và rồi bạn nên bọc tã và mặc áo quần cho bé .
Most forms of diaper rash don't require medical care .
Hầu hết các dạng viêm da do tã lót không cần điều trị .
We got daddy diaper directions.
Có hướng dẫn thay tã dành cho những ông bố này.
Because while people are talking about data, making it possible for Facebook to mine my friend from the third grade, or Target to know when it's time for me to buy more diapers, or some dude to build a better baseball team, I'm actually really excited about the power of data and the power of texting to help that kid go to school, to help that girl stop cutting in the bathroom and absolutely to help that girl whose father's raping her.
Tôi đang thực sự, thực sự rất hứng thú về sức mạnh của dữ liệu và sức mạnh của nhắn tin để giúp cậu bé kia đi học để giúp cô gái đó ngừng lại việc tự rạch tay và tất nhiên để giúp cô gái đang bị cha cưỡng hiếp.
I don't wear a diaper.
Tôi ko mặc bỉm.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ diaper trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.