fishing rod trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ fishing rod trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ fishing rod trong Tiếng Anh.
Từ fishing rod trong Tiếng Anh có nghĩa là cần câu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ fishing rod
cần câunoun (rod used for angling) A new fishing rod? Một cái cần câu mới? |
Xem thêm ví dụ
A new fishing rod? Một cái cần câu mới? |
Fishing rod, pool cue, clothes. Cần câu, gậy và bộ quần áo này. |
A good pair of binoculars is to a birder what a fishing rod or net is to a fisherman. Đối với người quan sát chim, một ống nhòm tốt chẳng khác nào một cần câu, hoặc một cái lưới đối với người câu cá. |
In order to haul the water up, they used a stick about six feet long with a thin rope attached to the end, somewhat like a fishing rod. Họ dùng cây gậy dài khoảng 2m và buộc một sợi dây thừng mỏng ở đầu gậy, giống như chiếc cần câu. |
Such examples given include a remote-controlled "car", where the two Joy-Con attach to the car and their vibration feedback provide the motion for the car, controlled from the Switch, a fishing rod where the Joy-Con are part of the reel and handle of the rod and their motion controls used to simulate the act of fishing in the mini-game, and a small toy piano. Ví dụ như một chiếc "xe" điều khiển từ xa, nơi hai Joy-Con gắn vào xe và phản hồi rung giống như chuyển động cho xe, điều khiển từ Switch, một cần câu, nơi Joy-Con là một phần của dây câu, xử lý cần và điều khiển chuyển động để mô phỏng các hoạt động đánh cá trong mini-game, và một cây đàn piano đồ chơi nhỏ. |
Fishing rods and fishing tackle are primarily used for fishing and sport fishing. Cần câu cá và đồ câu cá chủ yếu được dùng cho việc đánh cá và câu cá thể thao. |
That's my fishing rod! Đó là cần câu của bố! |
After escaping a forest fire, the quartet ultimately settles on a small beach, where Rod fishes for dinner. Bộ tứ cuối cùng dừng lại tại một bãi biển nhỏ, và Rod câu cá để ăn tối. |
PAN is first thermally oxidized in air at 230 °C to form an oxidized PAN fiber and then carbonized above 1000 °C in inert atmosphere to make carbon fibers found in a variety of both high-tech and common daily applications such as civil and military aircraft primary and secondary structures, missiles, solid propellant rocket motors, pressure vessels, fishing rods, tennis rackets and bicycle frames. Trước tiên, sợi PAN bị oxy hóa trong không khí ở 230 độ C để tạo thành sợi PAN bị oxy hóa, sau đó, cacbon hóa ở trên 1000 độ C trong môi trường khí trơ để tạo thành sợi carbon, loại sợi đã được ứng dụng trong công nghệ cao và ứng dụng hàng ngày như máy bay dân sự và máy bay quân sự, tên lửa, bình áp lực, cần câu, vợt tennis, cầu vợt lông và xe đạp công nghệ cao. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ fishing rod trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới fishing rod
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.