go to sleep trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ go to sleep trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ go to sleep trong Tiếng Anh.
Từ go to sleep trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngủ gục, ngủ, nằm ra, nằm, ngũ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ go to sleep
ngủ gục
|
ngủ
|
nằm ra
|
nằm
|
ngũ
|
Xem thêm ví dụ
Which does not mean that we do not go to sleep if we are nagging. Mà không có nghĩa rằng chúng ta không buồn ngủ nếu chúng ta đang càu nhàu. |
Go to sleep, son. Đi ngủ đi, con trai. |
I need to go to sleep. Tôi phải đi ngủ. |
We don’t determine when we’re going to sleep with you—that decision is yours. Chúng tôi không quyết định khi nào chúng tôi sẽ ngủ với bạn – quyết định đó là của bạn. |
Let's just go to sleep, okay? Ngủ thôi, được chứ? |
Mommy wants me to go to sleep. Mẹ muốn con đi ngủ. |
Go to sleep. Đi ngủ đi. |
Go to sleep. Hãy ngủ đi. |
Only then did he go to sleep, trusting that on the following day the awaited opportunity would come. Cho đến tận lúc ấy Aurêlianô mới ngủ và chú tin rằng ngày mai cơ hội mình mong mỏi sẽ đến. |
You'll go to sleep and when you wake, you'll do as I say. Ngươi sẽ chìm vào giấc ngủ và khi tỉnh dậy ngươi làm như ta nói. |
Nothing beats going to sleep at night with a clean conscience.” —Carla. Đi ngủ với lương tâm trong sạch là điều không gì sánh bằng”.—Carla. |
This will resolve many of the differences, if there are any, between the couple before going to sleep. Điều này sẽ giải quyết nhiều mối bất đồng, nếu có, giữa vợ chồng trước khi đi ngủ. |
You know, I can turn it off if you want to go to sleep. Em biết là anh sẽ tắt nếu em muốn đi ngủ. |
It's like I go to sleep, and he shows me things. Giống như là cháu đi ngủ, và nó cho cháu thấy cái này cái nọ. |
I just want to try to go to sleep. Em muốn cố ngủ một lát. |
Her third novel, Go to Sleep was published in 2011. Quyển tiểu thuyết thứ ba, Go to Sleep sẽ được xuất bản trong năm 2011. |
Now let me go to sleep. GiƯ Ă cho con ngç. |
Shut up and go to sleep. Im miệng và ngủ đi. |
Now take a tranquilizer, go to sleep. Giờ thì uống thuốc an thần, và đi ngủ đi. |
You go to sleep Kêu ngủ thì ngủ đi |
" I 'm not going to sleep well tonight . " Đêm nay , tôi sẽ ngủ không yên giấc . |
Why don't you go to sleep? Sao anh không đi ngủ? |
[ Speaking English ] Go to sleep, Matthew. Ngủ đi, Matthew. |
I just want to go to sleep. Tôi chỉ muốn ngủ. |
That is the call that chimpanzees make before they go to sleep in the evening. Đó là tiếng những con tinh tinh kêu trước khi chúng đi ngủ vào buổi tối. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ go to sleep trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới go to sleep
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.