guardiola trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ guardiola trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ guardiola trong Tiếng Ý.
Từ guardiola trong Tiếng Ý có các nghĩa là túp lều, phòng diễn viên, lều, gửi, đưa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ guardiola
túp lều(lodge) |
phòng diễn viên
|
lều
|
gửi(lodge) |
đưa(lodge) |
Xem thêm ví dụ
Elena vàzquez guardiola, è ancora ricoverata in ospedale con prognosi riservata al seguito dei colpi ricevuti. Elena Vazquez Guardiola, từ Santander, vẫn còn nằm viện ở Zamora dưới sự giám sát vì thương tích trầm trọng của cô ta. |
C’era una guardiola di legno con degli agenti che sorvegliavano il traffico: sembrava una barriera doganale. Gần đó là đồn bảo vệ bằng gỗ—giống như một trạm hải quan—để kiểm tra mọi phương tiện đi lại. |
Ci sono dei posti che le piacciono piu'della guardiola? Anh thích ngồi một chỗ hơn là một cái mông to nhỉ? |
I carcerati dell'edificio celle hanno compromesso l'isolamento e sono entrati nell'ala A dalla guardiola. Các phạm nhân trong trại đã bị khóa chặt Nhưng họ đang cố phá cửa khu A. |
Alla mia sinistra c’era la guardiola del custode, il quale al momento era chino sul telefono. Bên trái tôi là phòng bảo vệ, viên bảo vệ đang vội vàng nói chuyện điện thoại. |
Guardiole, eh? Có chòi gác, hả? |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ guardiola trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới guardiola
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.