hola trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ hola trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ hola trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ hola trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là a-lô, chào, xin chào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ hola

a-lô

interjection

Hola, hola, no hay identificación.
A-, a-, không có căn cước.

chào

interjection

Hola, me llamo Ken Saitou.
Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo

xin chào

interjection

Hola, me llamo Ken Saitou.
Xin chào , tôi tên là Ken'Saitoo

Xem thêm ví dụ

Hola, Tina.
Chào, Tina.
Vaya, hola, Doc.
Chào, Doc.
Hola, señora D. ¿Está Derek aquí?
Chào cô D. Derek có nhà không?
¡ Hola chicos!
Chào mÍi ng ° Ưi!
Hola, ¿qué sucede?
Sao thế?
Di hola a Yevgeny como si te importase.
Chào Yevgeny như thể anh quan tâm đi.
Hola, estoy llamando del catalogo Spiegel.
tôi gọi từ catalog Spiegel.
Ah, hola, Knives.
Knives.
Hola Jim.
Ôi, Jim, chào anh.
Hola, Momo.
Chào Momo.
Hola, cariño.
Chào con yêu.
Hola querido.
Chào cậu.
Hola, Jensen.
Này Jensen.
Hola, Nathan.
Chào, Nathan.
Hola, bebé.
Chào cháu.
Hola, ¿tienes un buen día?
Chào, một ngày vui vẻ chứ?
Hola, Phoebe.
Hey, Pheebs.
Yo tenía 19 años, estaba en primer o segundo año de carrera. Era Donnell, y me dijo: "Hola, probablemente no me conozcas pero me llamo Donnell Leahy".
Năm đó tôi 19 tuổi, đang học năm thứ nhất thứ hai gì đó. Anh ấy đã nói: "Chào em, chắc em không biết anh đâu nhưng anh muốn cho em biết, tên anh là Donnell Leahy."
Hola, cariño.
Chào, em yêu.
Hola, amigo. ¿Cómo estás?
Này anh bạn, sao rồi?
¡ Hola, Clear!
Xin chào, Clear.
Hola, Sonja quiere hablar contigo.
Chào, Sonja muốn mói chuyện với anh.
Hola, chicos.
Hey, các cậu.
Hola, bebé.
Hello, bé gái.
Hola, Dave.
Chào, Dave.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ hola trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.