kilo trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ kilo trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ kilo trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ kilo trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là kilôgam, kí, ki-lô, ki-lô-gam, ký. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ kilo
kilôgam(kg) |
kí(kilogram) |
ki-lô(kilogram) |
ki-lô-gam(kilogram) |
ký(kilogram) |
Xem thêm ví dụ
Comissionado em 24 de dezembro de 1997, ele foi o nono de dez submarinos da classe Kilo a servir na marinha indiana. Được chạy thử vào ngày 24 tháng 12 năm 1997, nó là chiếc thứ chín trong số mười tàu ngầm lớp Kilo trong Hải quân Ấn Độ. |
Olá Kilo Cinco Alpha, aqui é Kilo Cinco Bravo, Câmbio. Kilo 5 Alpha, đây là Kilo 5 Bravo. |
36 kilos de frutas secas. Trái cây 80 tạ. |
Subway Surfers é um jogo móvel de uma "corrida interminável" co-desenvolvido pela Kiloo, uma empresa privada com sede na Dinamarca e pela Sybo Games. Subway Surfers là một trò chơi "chạy không ngừng" được đồng sản xuất bởi Kiloo và SYBO Games. |
Olá Kilo Cinco, é Kilo Dois. Kilo 5, đây là Kilo 2. |
216 kilos de carne seca. Thit bò khô 360 cân. |
Acho que vou jogar mais um kilo no fogo. Chắc là tôi làm rớt cái chìa khóa vô lửa rồi. |
Rangers, aqui é Kilo 11. Đây là Kilo 11. |
Como saiu de Kilo 40? Làm sao anh thoát được Kí-lô 40? |
Sinal verde, Kilo 11. Đèn xanh, Kilo 11. |
Delta Kilo Eco India 39574. Biển số Delta Kilo Echo India 39574. |
Kilo 64, autorizado. Kilo 64, đèn xanh. |
Aqui é Kilo 12. Đây là Kilo 12. |
Esta é um comando prioritário Alpha-Kilo-Victor. Đây là lệnh đặc biệt của Alpha-Kilo-Victor. |
Three Kilo Bob para Two Fox Mike, estamos indo para o aeroporto. 3-kilo-bob gọi 2-fox-mike, Chúng tôi đang ra phi trường. |
Aqui é Kilo 11. Đây là Kilo 11. |
Kilo Dois para Kilo Cinco. Kilo 2 gọi Kilo 5. |
Kilo Cinco Alpha, qual é o estado da vítima, câmbio. Hết. Kilo 5 Alpha, tổn thất thế nào? |
Inicie-a no Chloramphenicol intravenoso, 25 miligramas por kilo, quatro vezes ao dia. Bắt đầu truyền tĩnh mạch chloramphenicol, 25 mg / kg, 4 lần 1 ngày. |
(Risos) E dentro dele está um braço robô de 300 kilos que eu peguei emprestado, (Risos) de um amigo. (Cười) Và bên trong nó là một cánh tay robot nặng 800 pound. mà tôi mượn được. |
" Kilo Alpha "? Kilo Alpha? |
Possível ameaça para Kilo Cinco Bravo. Vẫn chưa xác định được mối đe dọa. |
São sacos de 100 kilos que utilizam. Hắn đang thả những cái bao 100 kí-lô. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ kilo trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới kilo
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.