place on trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ place on trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ place on trong Tiếng Anh.
Từ place on trong Tiếng Anh có các nghĩa là xếp, để, tải, chất, đặt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ place on
xếp
|
để
|
tải
|
chất
|
đặt
|
Xem thêm ví dụ
The Creator permitted Moses to take a hiding place on Mount Sinai while He “passed by.” Đấng Tạo Hóa cho phép Môi-se trốn trong Núi Si-na-i khi Ngài “đi qua”. |
Only you could lift the curse the gods placed on me. Chỉ có cậu mới có thể phá giải lời nguyền của các vị thần giáng lên người ta. |
Towed tubing usually takes place on a large body of water such as a lake or river. Phao kéo thường diễn ra ở những vùng nước lớn như là sông hoặc hồ. |
Bring the Prophet to the most dangerous place on Earth, memorize the tablet, and then va-moose? Mang Nhà tiên tri... tới nơi nguy hiểm nhất trên Trái đất... để ghi nhớ phiến đá, và sau đó biến lẹ? |
Innumerable children are abused, battered, or killed in one of the most violent places on earth—the home! Vô số trẻ em bị ngược đãi, đánh đập, hoặc bị giết ở một trong những nơi đầy hung bạo nhất trên trái đất—trong gia đình! |
Jesus foretold, not an activity currently taking place on earth, but a future event occurring in heaven. Ở đây, Chúa Giê-su báo trước biến cố sẽ diễn ra trên trời, chứ không phải biến cố đang xảy ra trên đất ngày nay*. |
14 Note the emphasis that Paul placed on subjection and respect. 14 Hãy lưu ý Phao-lô nhấn mạnh đến sự vâng phục và tôn trọng. |
Despite residents' refusal to evacuate, no fatalities or major injuries took place on the island. Mặc dù cư dân từ chối sơ tán, nhưng không có thương vong trên đảo. |
I saw this place on " Lifestyles of the Rich and Shameless. " Tôi thấy nơi này trên tờ " Phong cách sống của sự Giàu có và Trơ tráo " |
This also means that your ads may appear in more places on Google, YouTube and our partner sites. Điều này cũng có nghĩa là quảng cáo của bạn có thể xuất hiện ở nhiều nơi hơn trên Google, YouTube và các trang web đối tác của chúng tôi. |
The most notable case took place on the Kirovsko-Vyborgskaya Line. Trường hợp đáng chú ý nhất đã diễn ra trên tuyến Kirovsko-Vyborgskaya. |
What obligation does Psalm 48:12-14 place on us? Theo Thi-thiên 48:12-14, chúng ta có trách nhiệm nào? |
The draw took place on Monday 30 November at 2:30pm at Hampden Park. Lễ bốc thăm diễn ra vào ngày thứ Hai 30 tháng 11 lúc 2:30pm tại Hampden Park. |
The first official event took place on Iracema Beach, in Fortaleza, on 8 June 2014. Sự kiện chính thức đầu tiên diễn ra trên bãi biển Iracema, ở Fortaleza, vào ngày 8 tháng 6 năm 2014. |
She'll be saddled and placed on my mantle. Nàng sẽ trở thành... chiến lợi phẩm trong nhà ta. |
These ads appear in specific places on your pages: Những quảng cáo này xuất hiện ở các vị trí cụ thể trên trang của bạn: |
Find a place on the map and get directions. Tìm một địa điểm trên bản đồ và nhận chỉ đường. |
As bearers of the priesthood, we have been placed on earth in troubled times. Là những người mang chức tư tế, chúng ta đã được sinh ra trên thế gian trong thời điểm khó khăn. |
Tip: To learn more about a place in the building, tap the place on the map. Mẹo: Để tìm hiểu thêm về một địa điểm trong tòa nhà, hãy nhấp vào địa điểm này trên bản đồ. |
They even placed one in the firetruck in the hope that the firefighters might be watched over. Thậm chí họ còn để một bức tranh trong một xe cứu hỏa với hy vọng rằng các lính cứu hỏa có thể được canh chừng nữa. |
What a responsibility this places on all of us —parents especially! Quả là một trách nhiệm đặt trên tất cả chúng ta—nhất là trên những người làm cha mẹ! |
The game takes place on a battle field of hexagons, upon which the player assembles an army. Trò chơi diễn ra trên một chiến trường hình lục giác, trên đó người chơi tập hợp nguyên một đội quân sẵn sàng lâm trận. |
Often placed on a wooden or metal stand, a lamp would ‘shine upon all those in a house.’ Thông thường, khi được đặt trên giá gỗ hoặc kim loại, đèn sẽ “soi sáng mọi người ở trong nhà”. |
The most remote place on the planet. Gửi đến Madagascar. |
But Sumeria wasn't the only place on Earth where writing was invented. Nhưng Sumerian không phải là nơi duy nhất trên trái đất là nơi bắt nguồn của văn bản. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ place on trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới place on
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.