Plateau trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Plateau trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Plateau trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ Plateau trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là cao nguyên, 高原. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ Plateau

cao nguyên

高原

Xem thêm ví dụ

Nasce no Plateau de Millevaches, extensão para noroeste do Massif Central.
Sông này bắt nguồn ở Plateau de Millevaches, một nhánh kéo dài tây bắc của Massif Central.
De saco em saco, acaba chegando num plateau, sem árvores.
Từ túi này tới túi khác, ông đi tới một ngọn đồi trọc.
Grande parte dos distritos de Reinickendorf e Pankow estão sobre o Barnim Plateau, enquanto a maioria dos bairros de Charlottenburg-Wilmersdorf, Steglitz-Zehlendorf, Tempelhof e Neukölln estão sobre a Teltow Plateau.
Phần lớn khu vực Berlin ngày nay nằm ở trên hai vùng cao này: phần lớn các quận Reinickendorf và Pankow nằm trên Barnim, trong khi phần chính của các quận như Charlottenburg-Wilmersdorf, Steglitz-Zehlendorf, Tempelhof-Schöneberg và Neukölln thì nằm trên Teltow.
Vamos desimpedir o plateau e vamos lá para fora.
Thu dọn chỗ này một chút rồi ra ngoài
Uma coisa é um plateau gráfico, outra coisa é um cenário morto!
Tôi cần một người dựng cảnh mà đến giờ vẫn không thấy đâu
O planalto Putorana foi inscrito como Patrimônio Mundial da UNESCO por "possuir um conjunto completo de ecossistemas ártico e subártico em uma cadeia montanhosa isolada, incluindo taiga, tundra florestal, tundra e sistemas desérticos árticos, bem como sistemas de lagos e rios de água fria intocados" Putorana Plateau.
UNESCO đã đưa khu vực cao nguyên vào danh sách di sản thiên nhiên thế giới vì đây là "một bộ đầy đủ các hệ sinh thái cận Bắc cực và Bắc cự trong một dãy núi bị cô lập, bao gồm rừng taiga nguyên sơ, lãnh nguyên rừng, lãnh nguyên và các hệ thống sa mạc Bắc cực, cũng như khu vực nước lạnh và sông ngòinguyên vẹn không bị ảnh hưởng từ bên ngoài.
Ganzourgou é uma província de Burkina Faso localizada na região de Plateau-Central.
Ganzourgou là một tỉnh Burkina Faso trong vùng Plateau-Central.
Acessado em 30 de junho de 2009 «Swiss plateau» swissworld.org.
Truy cập ngày 30 tháng 6 năm 2009 ^ Swiss plateau swissworld.org.
Um " plateau " a alcançar.
Là có giới hạn.
O Plateau de Saclay, ao sul de Paris, se tornou um pólo importante.
Cao nguyên nhỏ Saclay ở phía nam thành phố trở thành một địa điểm quan trọng.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Plateau trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved