russare trong Tiếng Ý nghĩa là gì?
Nghĩa của từ russare trong Tiếng Ý là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ russare trong Tiếng Ý.
Từ russare trong Tiếng Ý có nghĩa là ngáy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ russare
ngáyverb Vi devo confessare che russo. Tôi phải nhận là tôi có ngáy... |
Xem thêm ví dụ
Il russare potrebbe essere un sintomo di apnea nel sonno Ngáy có thể là dấu hiệu của hội chứng ngưng thở lúc ngủ |
Il russare irregolare e profondo associato all’apnea nel sonno non va confuso con il russare sporadico, leggero e regolare di molti, il cui danno maggiore consiste nel tenere sveglio chi si trova nella stessa camera da letto. Không nên lầm lẫn hiện tượng ngáy to và không đều của người bị hội chứng ngưng thở lúc ngủ với hiện tượng ngáy nhỏ, đều đều của nhiều người. Hiện tượng thứ hai chỉ làm khổ người cùng phòng vì khó ngủ. |
Quando lo sentii russare, non potevo sopportarlo — saltai fuori dal letto, gli gridai ancora qualcosa e andai di sotto. Khi nghe thấy chồng tôi bắt đầu ngáy, thì tôi không thể chịu đựng nổi nữa—Tôi nhảy ra khỏi giường và hét vào mặt anh ta một vài lần nữa rồi đi xuống dưới lầu. |
Ora si sforzò di scuoterlo - " Queequeg! " - Ma la sua unica risposta fu un russare. Bây giờ tôi vẫn cố gắng để khêu gợi ông - " Queequeg! " - Nhưng câu trả lời duy nhất của ông là một ngáy. |
Consideriamo un altro problema famoso delle camere da letto, il russare. Hãy xem xét một vấn đề tệ hại trong phòng ngủ - tiếng ngáy. |
Cùng học Tiếng Ý
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ russare trong Tiếng Ý, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Ý.
Các từ liên quan tới russare
Các từ mới cập nhật của Tiếng Ý
Bạn có biết về Tiếng Ý
Tiếng Ý (italiano) là một ngôn ngữ thuộc nhóm Rôman và được dùng bởi khoảng 70 triệu người, đa số sinh sống tại Ý. Tiếng Ý sử dụng bảng chữ cái Latinh. Trong bảng chữ cái tiếng Ý tiêu chuẩn không có các ký tự J, K, W, X và Y, tuy nhiên chúng vẫn xuất hiện trong các từ tiếng Ý vay mượn. Tiếng Ý được sử dụng rộng rãi thứ hai ở Liên minh châu Âu với 67 triệu người nói (15% dân số EU) và nó được sử dụng như ngôn ngữ thứ hai bởi 13,4 triệu công dân EU (3%). Tiếng Ý là ngôn ngữ làm việc chính của Tòa thánh , đóng vai trò là ngôn ngữ chung trong hệ thống phân cấp của Công giáo La Mã. Một sự kiện quan trọng đã giúp cho sự lan tỏa của tiếng Ý là cuộc chinh phục và chiếm đóng Ý của Napoléon vào đầu thế kỷ 19. Cuộc chinh phục này đã thúc đẩy sự thống nhất của Ý vài thập kỷ sau đó và đẩy tiếng Ý trở thành một ngôn ngữ được sử dụng không chỉ trong giới thư ký, quý tộc và chức năng trong các tòa án Ý mà còn bởi cả giai cấp tư sản.