sadista trong Tiếng Séc nghĩa là gì?
Nghĩa của từ sadista trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ sadista trong Tiếng Séc.
Từ sadista trong Tiếng Séc có các nghĩa là loạn dâm gây đau, khoái tàn ác, kẻ bạo tàn, kẻ khoái tàn ác, người ác dâm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ sadista
loạn dâm gây đau
|
khoái tàn ác
|
kẻ bạo tàn
|
kẻ khoái tàn ác
|
người ác dâm(sadist) |
Xem thêm ví dụ
Sexuální sadisté útočí anonymně. Kẻ ác dâm tấn công ẩn danh. |
Pasáci jsou modeloví sociopaté... a v mnoha případech I sadisté. Ma cô có hành vi chống xã hội đặc trưng và, trong nhiều trường hợp, bạo dâm. |
Koho to napadlo, je nemocný sadista! Kẻ nào nghĩ ra trò này thì đúng là đồ ác dâm bệnh hoạn! |
Je to sadista. Hắn tàn bạo. |
Vzorový sadista. Quá trình tàn bạo. |
Tak to je fakt vtipné, protože mí dva nejbližší jsou ti největší sadisté. Thật nực cười khi 2 người thân với anh nhất lại là 2 người tàn bạo với anh nhất. |
Co jsi udělal té ubohé duši, ty sadisto? Mày đã làm gì với cậu em tội nghiệp hả, đồ tàn bạo? |
Jestli tohle není sadista... Nếu đó không phải tàn bạo... |
Hnusnej sadista. Tên tàn bạo khốn kiếp. |
Takže jste vychovala sadistu, zubaře a teplouše. và một đứa đồng tính. |
Jsi sadista, Johne, Anh đúng là người ác tâm, John |
Nechal jsi noviny na straně s nabídkou mobilních telefonů, sadisto! Anh để tờ báo trên trang quảng cáo điện thoại, anh thật ác. |
Sadista, který si získal její důvěru aby jí zaraždil? Kẻ tàn bạo đứng ra giành sự tin tưởng của cô ấy rồi cố giết cô ấy? |
Je to sadista. Ông ta tàn bạo lắm. |
Víme, že neznámý je sexuální sadista. Ta biết hung thủ là kẻ bạo dâm. |
No, neseděl na něj profil sexuálního sadisty. Hắn không hợp đặc điểm về kẻ bạo dâm. |
Váš manžel byl sadista. Chồng cô là người tàn bạo. |
Nevím, co je to s katolickou církví, že tak přitahuje sadisty a psychopaty. Tôi chẳng biết nó liên quan gì đến Giáo hội Công Giáo La Mã mà lại thu hút những kẻ tàn bạo và tâm thần đến vậy. |
Takže je to sexuální sadista... a má zkušenost s ozbrojenou loupeží. Vậy, hắn là kẻ bạo dâm và có kinh nghiệm với cướp có vũ trang. |
Fakt je, že sadista by oběť mučil. Nếu hắn là 1 kẻ thuần tàn bạo, thì sẽ có nhiều dấu hiệu tra tấn. |
Většina sexuálních sadistů ospravedlňuje své chování takovým obviňováním obětí. Hầu hết kẻ bạo dâm hợp lý hóa hành vi của mình bằng cách đổ lỗi nạn nhân như vậy. |
Mohl by to být sexuální sadista. Hắn có thể là một kẻ ác dâm. |
Sadisto! Đồ bạo dâm! |
Cùng học Tiếng Séc
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ sadista trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.
Các từ liên quan tới sadista
Các từ mới cập nhật của Tiếng Séc
Bạn có biết về Tiếng Séc
Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.