Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

अंतर्राष्ट्रीय संबंध trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंतर्राष्ट्रीय संबंध trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंतर्राष्ट्रीय संबंध trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विनम्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विनम्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विनम्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मधु मक्खी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मधु मक्खी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मधु मक्खी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

प्रमंडल trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ प्रमंडल trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ प्रमंडल trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

किशोरावस्था trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ किशोरावस्था trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ किशोरावस्था trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मेहमाननवाजी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मेहमाननवाजी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मेहमाननवाजी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सजीव वस्तु trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सजीव वस्तु trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सजीव वस्तु trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूजन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूजन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूजन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जन्मदिन मुबारक trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जन्मदिन मुबारक trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जन्मदिन मुबारक trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कल्याणकारी अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कल्याणकारी अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कल्याणकारी अर्थशास्त्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

गुस्सा होना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ गुस्सा होना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ गुस्सा होना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अजवाइन का सत् trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अजवाइन का सत् trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अजवाइन का सत् trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

मानव-निर्मित trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ मानव-निर्मित trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ मानव-निर्मित trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

विकास सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ विकास सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ विकास सिद्धान्त trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कांस्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कांस्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कांस्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लिखने वाला trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लिखने वाला trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लिखने वाला trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नाटक के पात्र trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नाटक के पात्र trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नाटक के पात्र trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

वालपेपर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ वालपेपर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ वालपेपर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

धर्मनिरपेक्ष बना देना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ धर्मनिरपेक्ष बना देना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ धर्मनिरपेक्ष बना देना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

अंधेरा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ अंधेरा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ अंधेरा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

Các từ mới cập nhật của Tiếng Thái