Danh sách nghĩa từ của Tiếng Ấn Độ

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Ấn Độ.

चचेरा[मौसेरा]~भाई[बहन] trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चचेरा[मौसेरा]~भाई[बहन] trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चचेरा[मौसेरा]~भाई[बहन] trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

तरक्की करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ तरक्की करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ तरक्की करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शतरंज trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शतरंज trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शतरंज trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बुढ़ापा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बुढ़ापा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बुढ़ापा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

समाप्ति तिथि trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ समाप्ति तिथि trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ समाप्ति तिथि trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दम घुट्ना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दम घुट्ना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दम घुट्ना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दोपहर का खाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दोपहर का खाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दोपहर का खाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

सूर्य trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ सूर्य trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ सूर्य trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

नींद~लाने~वाली~दवा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ नींद~लाने~वाली~दवा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ नींद~लाने~वाली~दवा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शायरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शायरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शायरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

दिल दुखाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ दिल दुखाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ दिल दुखाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

बच्चा{बकरी trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ बच्चा{बकरी trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ बच्चा{बकरी trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

लकड़बग्घा trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ लकड़बग्घा trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ लकड़बग्घा trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

शोषण करना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ शोषण करना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ शोषण करना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

कायान्तरण trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ कायान्तरण trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ कायान्तरण trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

चादर trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ चादर trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ चादर trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

जीव विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ जीव विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ जीव विज्ञान trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

भट्टा{ईंटों~का} trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ भट्टा{ईंटों~का} trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ भट्टा{ईंटों~का} trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

रक्त स्कंदन trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ रक्त स्कंदन trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ रक्त स्कंदन trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm

उल्लू बनाना trong Tiếng Ấn Độ nghĩa là gì?

Nghĩa của từ उल्लू बनाना trong Tiếng Ấn Độ là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ उल्लू बनाना trong Tiếng Ấn Độ.

Nghe phát âm