Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
물라 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 물라 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 물라 trong Tiếng Hàn.
목적 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목적 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목적 trong Tiếng Hàn.
전도사 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 전도사 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 전도사 trong Tiếng Hàn.
로리타 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 로리타 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 로리타 trong Tiếng Hàn.
묶다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 묶다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 묶다 trong Tiếng Hàn.
무화과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무화과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무화과 trong Tiếng Hàn.
공중전화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 공중전화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 공중전화 trong Tiếng Hàn.
대륙이동 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 대륙이동 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대륙이동 trong Tiếng Hàn.
치우다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 치우다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 치우다 trong Tiếng Hàn.
몸짓언어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 몸짓언어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 몸짓언어 trong Tiếng Hàn.
머위 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 머위 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 머위 trong Tiếng Hàn.
맞추다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맞추다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맞추다 trong Tiếng Hàn.
모든 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모든 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모든 trong Tiếng Hàn.
접시꽃 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 접시꽃 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 접시꽃 trong Tiếng Hàn.
맹자 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 맹자 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맹자 trong Tiếng Hàn.
닭고기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 닭고기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 닭고기 trong Tiếng Hàn.
마시 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마시 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마시 trong Tiếng Hàn.
모과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모과 trong Tiếng Hàn.
많은 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 많은 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 많은 trong Tiếng Hàn.
쟁기보습 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 쟁기보습 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 쟁기보습 trong Tiếng Hàn.