Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.
평가하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 평가하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 평가하다 trong Tiếng Hàn.
인신 매매 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 인신 매매 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 인신 매매 trong Tiếng Hàn.
일본 후생노동성 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 일본 후생노동성 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일본 후생노동성 trong Tiếng Hàn.
가격 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 가격 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 가격 trong Tiếng Hàn.
찬양 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 찬양 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 찬양 trong Tiếng Hàn.
바램 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 바램 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바램 trong Tiếng Hàn.
바람 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 바람 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 바람 trong Tiếng Hàn.
참수 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 참수 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 참수 trong Tiếng Hàn.
일어나 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 일어나 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일어나 trong Tiếng Hàn.
처남 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 처남 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 처남 trong Tiếng Hàn.
환영회 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 환영회 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 환영회 trong Tiếng Hàn.
흐리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 흐리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 흐리다 trong Tiếng Hàn.
무역 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 무역 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무역 trong Tiếng Hàn.
목화 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 목화 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 목화 trong Tiếng Hàn.
마취통증의학과 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 마취통증의학과 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 마취통증의학과 trong Tiếng Hàn.
모험 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 모험 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 모험 trong Tiếng Hàn.
어린이 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 어린이 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 어린이 trong Tiếng Hàn.
편두통 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 편두통 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 편두통 trong Tiếng Hàn.
장난꾸러기 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 장난꾸러기 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장난꾸러기 trong Tiếng Hàn.
앞두다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 앞두다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 앞두다 trong Tiếng Hàn.