Danh sách nghĩa từ của Tiếng Hàn

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Hàn.

십자가의 길 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 십자가의 길 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 십자가의 길 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

하래 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 하래 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 하래 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

대학원 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 대학원 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 대학원 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

해도 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 해도 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 해도 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

스프링보드 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 스프링보드 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 스프링보드 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

피로 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 피로 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 피로 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

반대어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 반대어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 반대어 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

핥다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 핥다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 핥다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

뵙겠습니다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 뵙겠습니다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 뵙겠습니다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

피드 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 피드 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 피드 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

학년 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 학년 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 학년 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

장례식 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 장례식 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 장례식 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

피다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 피다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 피다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

엉터리 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 엉터리 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엉터리 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

맥아즙 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 맥아즙 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 맥아즙 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

일부러 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 일부러 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 일부러 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

도박 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 도박 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 도박 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

엎드리다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 엎드리다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 엎드리다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

무지개송어 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 무지개송어 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 무지개송어 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm

걱정하다 trong Tiếng Hàn nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 걱정하다 trong Tiếng Hàn là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 걱정하다 trong Tiếng Hàn.

Nghe phát âm