Danh sách nghĩa từ của Tiếng pháp

Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng pháp.

toile de Hollande trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ toile de Hollande trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ toile de Hollande trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

diamant mandarin trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ diamant mandarin trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ diamant mandarin trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

addict trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ addict trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ addict trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

stripeur trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ stripeur trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stripeur trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

mots croisés trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ mots croisés trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ mots croisés trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

Cuisine indienne trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ Cuisine indienne trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Cuisine indienne trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

cardamome trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cardamome trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cardamome trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

chrétien trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ chrétien trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chrétien trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tirefort trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tirefort trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tirefort trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

au moyen de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ au moyen de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ au moyen de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

condoléance trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ condoléance trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ condoléance trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

de l'ordre de trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ de l'ordre de trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ de l'ordre de trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

parents trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ parents trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parents trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

éprouvette graduée trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ éprouvette graduée trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ éprouvette graduée trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

installations trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ installations trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ installations trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

monsieur Tout-le-monde trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ monsieur Tout-le-monde trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ monsieur Tout-le-monde trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

tristesse trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tristesse trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tristesse trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

réchauffement climatique trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ réchauffement climatique trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ réchauffement climatique trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

maniable trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ maniable trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ maniable trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm

déficit trong Tiếng pháp nghĩa là gì?

Nghĩa của từ déficit trong Tiếng pháp là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ déficit trong Tiếng pháp.

Nghe phát âm