título nobiliárquico trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ título nobiliárquico trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ título nobiliárquico trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ título nobiliárquico trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Danh sách tước hiệu quý tộc Âu châu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ título nobiliárquico

Danh sách tước hiệu quý tộc Âu châu

Xem thêm ví dụ

Napoleão nunca entregou nenhum título nobiliárquico aos seus comandantes, tal como era costume depois de uma grande vitória.
Đáng chú ý là Hoàng đế Napoléon I không trao danh hiệu quý tộc nào cho các tướng lĩnh của mình, trái với thông lệ sau các chiến thắng lớn.
O Duque de Edimburgo é um título nobiliárquico britânico associado com a cidade escocesa de Edimburgo.
Công tước xứ Edinburgh là một tước vị công tước liên hệ với Edinburgh, Scotland.
Em 1812, recebeu o título nobiliárquico de Knight (cavaleiro), deu uma aula de despedida na Royal Institution, e casou-se com uma viúva riquíssima, Jane Apreece.
Năm 1812 ông được phong tước hiệp sĩ, đọc bài diễn thuyết chia tay tại Viện Hoàng gia, và cưới một góa phụ giàu có là Jane Apreece.
Os outros títulos concedidos foram os seguintes: 47 marqueses, 51 condes, 146 viscondes "com grandeza", 89 viscondes sem grandeza, 135 barões "com grandeza" e 740 barões sem grandeza, resultando em um total de 1.211 títulos nobiliárquicos.
Các tước hiệu khác được ban như sau: 47 tước hầu, 51 tước bá, 146 tước tử "với sự cao quý", 89 tước tử "không có sự cao quý", 135 tước nam "với sự cao quý" và 740 tước nam "không có sự cao quý" với tổng cộng 1.211 tước hiệu quý tộc.
Os títulos da nobreza brasileira não se limitavam aos brasileiros do sexo masculino: o almirante Thomas Cochrane, 10.o Conde de Dundonald, um escocês, foi feito Marquês do Maranhão pelo seu papel na Guerra de Independência do Brasil; e 29 mulheres foram agraciadas com títulos nobiliárquicos em seu próprio direito.
Việc ban tước không hạn chế đối với nam giới Brasil: Đệ thập Bá tước xứ Dundonald là Thomas Cochrane là người Scot, song được phong làm Hầu tước xứ Maranhão vì vai trò của ông trong Chiến tranh Độc lập Brasil, và 29 nữ giới được phong làm quý tộc cho bản thân họ.
A nobreza brasileira difere marcadamente de suas contrapartes na Europa: títulos nobiliárquicos não eram hereditários, sendo a única exceção os membros da família imperial; e aqueles que tinham recebido um título de nobreza não eram considerados como pertencentes a uma classe social separada e não receberam nenhum apanágio, estipêndio ou emolumento.
Tầng lớp quý tộc Brasil khác biệt rõ rệt so với quý tộc châu Âu: các tước hiệu quý tộc không được thế tập, ngoại lệ duy nhất là các thành viên hoàng gia, và những người nhận một tước hiệu quý tộc không được nhìn nhận là thuộc một đẳng cấp xã hội riêng, và không nhận được thái ấp hay bổng lộc.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ título nobiliárquico trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.

© Copyright 2021 - 2023 | nghiatu.com | All Rights Reserved