tomacorriente trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tomacorriente trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tomacorriente trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ tomacorriente trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là phích, ổ cắm điện, lối ra, nút, ổ cắm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tomacorriente

phích

(plug)

ổ cắm điện

(power point)

lối ra

(outlet)

nút

(plug)

ổ cắm

(socket)

Xem thêm ví dụ

Échale agua al tomacorrientes.
Phun nước vào ổ điện đi.
Hoy les voy a presentar un vehículo eléctrico que pesa menos que una bicicleta, que puedes llevar contigo a donde quieras, que se puede cargar en 15 minutos en cualquier tomacorriente, y puede recorrer 1 000 km con cerca de un dólar de electricidad.
Hôm nay tôi sẽ giới thiệu các bạn một loại phương tiện chạy bằng điện có trọng lượng nhẹ hơn một chiếc xe đạp và có thể mang theo bất kì đâu, có thể sạc với ổ cắm điện gắn tường bình thường trong 15 phút, và có thể chạy 1.000 km chỉ với khoảng 1 đôla tiền điện.
Hoy les voy a presentar un vehículo eléctrico que pesa menos que una bicicleta, que puedes llevar contigo a donde quieras, que se puede cargar en 15 minutos en cualquier tomacorriente, y puede recorrer 1 000 km con cerca de un dólar de electricidad.
Hôm nay tôi sẽ giới thiệu các bạn một loại phương tiện chạy bằng điện có trọng lượng nhẹ hơn một chiếc xe đạp và có thể mang theo bất kì đâu, có thể sạc với ổ cắm điện gắn tường bình thường trong 15 phút, và có thể chạy 1. 000 km chỉ với khoảng 1 đôla tiền điện.
Ahora échale agua al tomacorrientes.
Giờ thì phun nước vào ổ điện đi.
• Enchufes y cables eléctricos: Los tomacorrientes que no se estén usando deben tener algún tipo de bloqueo.
• Các ổ điện và dây cắm điện: Các ổ điện không dùng đến phải được trang bị với một loại khóa nào đó.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tomacorriente trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.