wraith trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ wraith trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ wraith trong Tiếng Anh.

Từ wraith trong Tiếng Anh có các nghĩa là hồn ma, sự hiện hình, âm hồn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ wraith

hồn ma

noun

After the wraith disappears , Scrooge collapses into a deep sleep .
Sau khi hồn ma biến mất , lão Scrooge chìm vào giấc ngủ say .

sự hiện hình

noun

âm hồn

noun

Xem thêm ví dụ

After the wraith disappears , Scrooge collapses into a deep sleep .
Sau khi hồn ma biến mất , lão Scrooge chìm vào giấc ngủ say .
Then let him take his vengeance and the wraith will die without my aid.
Vậy hãy để ông ta gánh chịu sự báo ứng và cương thi sẽ chết mà ko cần ta giúp.
He'll soon become a Wraith like them.
Sẽ thành hồn ma như bọn chúng.
He encountered Rick Jones and Alpha Flight, and then battled Dire Wraiths alongside Rom and Starshine.
Scott gặp gỡ Rick Jones và Phi đội Alpha, sau đó cùng với Rom và Starshine chiến đấu chống lại Dire Wraiths.
I thought you said a wraith couldn't be killed.
Ta tưởng ông nói một cương thi ko thể bị giết mà.
Talk Dirty to Me Via Prudensiae (role-playing game) Wraith: The Oblivion (role-playing game) Spiel des Jahres: Manhattan Avalanche Press founded by Mike Bennighof and Brian Knipple.
Talk Dirty to Me Via Prudensiae (trò chơi nhập vai) Wraith: The Oblivion (trò chơi nhập vai) Spiel des Jahres: Manhattan Avalanche Press được thành lập bởi Mike Bennighof and Brian Knipple.
It's my guess we're dealing with a wraith.
Ông đoán chúng ta đang đối đầu với một cương thi.
Wraiths!
Các Hồn ma...
There are five Wraiths behind you.
Ngũ Ma đang bám theo đấy.
Wraiths on wings!
Các Hồn Ma đang bay...
No weapon forged by man can kill a wraith.
Ko thứ vũ khí nào do con người rèn có thể giết một cương thi.
My death will stop the wraith and Arthur will live.
Cái chết của ta sẽ làm tên cương thi ngưng lại và Arthur sẽ sống.
He thinks the Black Knight is a wraith.
Ông ấy nghĩ hiệp sĩ giáp đen là một cương thi.
First you need to know about a man named Darken Rahl, if he is a man, and not some twisted wraith of evil brought forth from the underworld to shatter the dreams of humankind
Đầu tiên, cậu cần biết về một người tên là Darken Rahl, nếu hắn là một người, và ko phải một dạng quỷ hồn hóa thân chui lên từ luyện ngục để chôn vùi mọi giấc mơ của nhân thế
Two local men, John Hornbeck and Abe Hernley, "followed the wraith about town and finally discovered it to be a flock of many hundred killdeer."
Hai người đàn ông địa phương, John Hornbeck và Abe Hernley, "theo sau hồn ma về thị trấn và cuối cùng phát hiện ra nó là một đàn gồm hàng trăm con chim charadrius vociferus."
A piece of this blade remained in Frodo's shoulder and, working its way towards his heart, threatened to turn him into a wraith under the control of the Witch-king.
Một mảnh của lưỡi dao đó vẫn còn trong vai Frodo, và đang dần tiến tới tim anh, đe đọa biến anh thành một hồn ma dưới sự kiểm soát của Witch-king.
A wraith?
Cương thi ư?
These mostly consist of units that have been scrapped from development such as the Terran Diamondback as well as various returning units from the original StarCraft such as the Terran Wraith and Goliath.
Những dơn vị chủ yếu trong đó bao gồm các đơn vị đã được tháo dỡ từ sự phát triển như "Diamondback" của Terran cũng như các đơn vị khác nhau trở về từ StarCraft gốc như "Wraith" và "Vulture" của Terran .
I believe he's a wraith.
Tôi tin hắn là một cương thi.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ wraith trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.