acessar trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ acessar trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acessar trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ acessar trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là truy nhập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ acessar

truy nhập

verb

Use-a para acessar o banco de dados.
Dùng nó để truy nhập vào cơ sở dữ liệu.

Xem thêm ví dụ

Toque no Menu [More menu icon] para acessar as configurações, receber ajuda ou enviar feedback no site para dispositivos móveis.
Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động.
A segmentação geográfica para dispositivos móveis depende da rede utilizada pelo usuário para acessar a Internet.
Việc nhắm mục tiêu theo địa lý trên thiết bị di động phụ thuộc vào cách người dùng kết nối với Internet.
A página do Painel é a primeira que você verá quando acessar o Estúdio de Criação.
Trong lần đầu tiên truy cập vào Creator Studio, bạn sẽ chuyển đến Trang tổng quan.
Clique em ACESSAR LISTAS DE PÚBLICOS-ALVO no cartão de alertas para visualizar e alterar as listas de remarketing.
Nhấp vào CHUYỂN ĐẾN DANH SÁCH ĐỐI TƯỢNG trong thẻ cảnh báo để xem và thay đổi danh sách tiếp thị lại của bạn.
Quando sua inscrição no Programa de Parcerias do YouTube for aceita, você poderá acessar os seguintes recursos de geração de receita:
Sau khi được chấp nhận tham gia Chương trình Đối tác YouTube, bạn có thể sử dụng các tính năng kiếm tiền sau đây:
Prática recomendada: se você quiser restringir o acesso ao seu conteúdo, mas ainda assim rastreá-lo, verifique se o Googlebot pode acessar seu conteúdo usando uma busca DNS reversa.
Phương pháp hay nhất: Nếu bạn muốn giới hạn quyền truy cập vào nội dung của mình nhưng vẫn để Googlebot thu thập dữ liệu nội dung, hãy đảm bảo rằng Googlebot có thể truy cập nội dung của bạn bằng cách sử dụng quy trình tra cứu DNS ngược.
Para serem incluídos na lista, os visitantes precisam acessar a página definida na primeira regra E não acessar nenhuma das páginas definidas na segunda regra.
Để được thêm vào danh sách của bạn, khách truy cập cần phải truy cập vào trang được xác định trong quy tắc đầu tiên VÀ không truy cập vào bất kỳ trang nào được xác định trong quy tắc thứ hai.
É possível acessar, editar ou remover seus públicos-alvo combinados existentes do seletor de segmentação usando o ícone de lápis[Template]ao lado desse público-alvo.
Bạn có thể truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa đối tượng kết hợp hiện có của mình khỏi bộ chọn nhắm mục tiêu bằng biểu tượng bút chì [Template] bên cạnh đối tượng đó.
Com o Proteção Avançada, a maioria dos apps e serviços de terceiros são impedidos de acessar seus dados do Google Drive e do Gmail.
Chương trình Bảo vệ nâng cao ngăn hầu hết các ứng dụng và dịch vụ không phải của Google truy cập dữ liệu của bạn trong Google Drive và Gmail.
Deixar o computador em uma área movimentada da casa ajuda os pais a supervisionar o que os filhos fazem na internet e pode inibir os filhos de acessar sites impróprios.
Khi đặt máy vi tính ở nơi có người qua lại, bạn dễ kiểm soát con đang làm gì trên mạng và con bạn không bị cám dỗ vào những trang web không lành mạnh.
O navegador integrado pode acessar o conteúdo mais web através do prestador de serviços XHTML/HTML gateway.
Trình duyệt web đi kèm có thể truy cập vào hầu hết các nội dung web thông qua gateway XHTML/HTML của nhà cung cấp dịch vụ.
Se você precisar acessar dados de métricas antigas para comparação, use a tabela acima e encontre as novas opções correspondentes.
Nếu bạn cần truy cập dữ liệu tương ứng với các chỉ số cũ, hãy sử dụng bảng trên để thiết lập các chỉ số mới sao cho phù hợp với chỉ số cũ.
Para acessar outras impressões digitais, faça o download do certificado original (.der) na mesma página.
Bạn cũng có thể tính các tệp tham chiếu khác bằng cách tải chứng chỉ gốc (.der) xuống từ cùng một trang.
Mais tarde, no mesmo dia, o usuário visita o website ou aplicativo do anunciante, que contém um formulário de registro que o usuário precisa preencher antes de acessar os toques gratuitos.
Sau đó cùng ngày, người dùng truy cập trang web hoặc ứng dụng của nhà quảng cáo, trong đó có một mẫu đăng ký mà người dùng phải điền vào trước khi truy cập nhạc chuông miễn phí.
Lembre-se de que as sessões de Visualização completa são sessões em que o visitante viu uma impressão de uma campanha do Display & Video 360 antes de acessar seu site.
Lưu ý, phiên Xem qua là các phiên mà trong đó khách truy cập nhìn thấy một lần hiển thị từ chiến dịch Display & Video 360 trước khi truy cập vào trang web của bạn.
Não vão ver isso lá, mas o fato de podermos acessar esses dados é incrível.
Chúng ta sẽ không biết, nhưng thật ra có được dữ liệu này là điều vô cùng tuyệt diệu.
Às vezes, os servidores do site não respondem a tempo quando os rastreadores do Google tentam acessar o conteúdo.
Có những lúc trình thu thập dữ liệu của Google cố gắng truy cập vào nội dung trang web và các máy chủ của trang web không thể đáp ứng kịp thời.
Você pode limitar as permissões que seus filhos dão aos sites que acessam, inclusive para acessar a localização, a câmera e as notificações.
Bạn có thể quyết định có hoặc không cho phép con cấp quyền của trang web cho các trang web con truy cập, bao gồm quyền sử dụng vị trí, máy ảnh và thông báo.
Qualquer pessoa com acesso à sua Conta do Google também pode acessar a conta do Google Ads e visualizar os dados de publicidade.
Hãy nhớ rằng tất cả những người có quyền truy cập vào tài khoản Google của bạn đều có thể truy cập vào tài khoản Google Ads và tra cứu dữ liệu quảng cáo của bạn.
Para acessar o relatório:
Để truy cập vào báo cáo, hãy làm như sau:
Observação: para acessar sua conta, a pessoa que você convidar precisa ter ou criar uma Conta do Google.
Lưu ý: Để truy cập vào tài khoản của bạn, người mà bạn mời phải có hoặc phải tạo Tài khoản Google.
Na Central de parceiros, você pode acessar informações sobre como vender seus títulos por meio do Google Play ou como tornar seu livro detectável por meio da Pesquisa de livros Google.
Trung tâm đối tác hướng dẫn bạn cách bán các đầu sách thông qua Google Play, hoặc cách làm cho người dùng có thể tìm được đầu sách của bạn thông qua Tìm kiếm Sách của Google.
Novos grupos de permissões para o app: se o app precisar acessar novas permissões ou permissões do grupo "Outras", será solicitado que você aceite a atualização mesmo que tenha configurado a opção de atualizações automáticas.
Các nhóm quyền mới dành cho ứng dụng đó: Nếu ứng dụng cần truy cập các quyền mới hoặc các quyền trong nhóm "Khác", bạn sẽ được yêu cầu xác nhận cập nhật ngay cả khi bạn đã thiết lập cập nhật tự động.
Ao cancelar uma assinatura, você ainda poderá acessar o conteúdo pelo restante do período que já foi pago.
Khi hủy gói đăng ký, bạn vẫn có thể sử dụng gói đăng ký của mình trong thời gian bạn đã thanh toán.
ACESSAR CONTA DE DEMONSTRAÇÃO
TRUY CẬP TÀI KHOẢN DEMO

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ acessar trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.