ajuste trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ ajuste trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ ajuste trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ ajuste trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là điều chỉnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ ajuste

điều chỉnh

noun

Mira dónde cayó el ave anterior y haz un ajuste.
Xem con chim cuối cùng ở đâu và điều chỉnh đến đó.

Xem thêm ví dụ

Toca el icono del menú [More menu icon] para acceder a Ajustes, obtener ayuda o enviarnos tus comentarios y sugerencias sobre el sitio web móvil.
Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động.
Nota: Si ves el icono X en el reproductor de vídeo, significa que hay un ajuste de accesibilidad configurado en tu dispositivo.
Lưu ý: Nếu bạn nhìn thấy biểu tượng X trong trình phát video, thì đó là vì thiết bị đã bật tùy chọn cài đặt hỗ trợ tiếp cận.
Si usas las estrategias de pujas de CPM visibles, CPC manual o CPC mejorado, puedes definir ajustes de pujas para controlar mejor cuándo y dónde se publican tus anuncios.
Nếu đang sử dụng chiến lược đặt giá thầu CPC nâng cao, CPC thủ công hoặc CPM có thể xem thì bạn cũng có thể đặt mức điều chỉnh giá thầu để kiểm soát tốt hơn thời điểm và vị trí hiển thị quảng cáo.
Si el menor usa YouTube Kids con su cuenta de Google, podrás cambiar sus ajustes de nivel de contenido en la aplicación Family Link de tu dispositivo.
Khi con bạn sử dụng YouTube Kids bằng Tài khoản Google của con, bạn có thể sử dụng ứng dụng Family Link trên thiết bị của mình để thể thay đổi cài đặt cấp độ nội dung của con.
Ajustes generales.
Thiết lập chung.
En cuanto compres tu dominio, echa un vistazo a los partners de alojamiento web de la pestaña Sitio web para averiguar cuál de ellos se ajusta mejor a tus necesidades.
Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Para eliminar un grupo, abre el grupo de altavoces y toca Ajustes [Configuración] [y luego] Eliminar grupo [y luego] Eliminar.
Để xóa một nhóm, hãy mở nhóm loa, sau đó nhấn vào Cài đặt [Cài đặt] [sau đó] Xóa nhóm [sau đó] Xóa.
El informe Ajustes de la puja se utiliza para identificar los tipos de dispositivo, las ubicaciones y las horas del día cuyo rendimiento es alto (o bajo).
Sử dụng báo cáo Điều chỉnh giá thầu để xác định các loại thiết bị, vị trí và thời gian trong ngày có hiệu suất cao (hay thấp).
¿Esto es por lo del ajuste de la temperatura el otro día?
Có phải là chuyện chỉnh nhiệt độ hôm qua không?
Más información sobre cómo gestionar los ajustes de ubicación de las aplicaciones
Tìm hiểu cách quản lý các tùy chọn cài đặt vị trí của ứng dụng.
Si el barrido del eje no está dentro especificación a lo largo del eje Y, podemos utilizar la tornillos medio para hacer ajustes muy pequeños a las lecturas de barrido al cambiar los valores de proa y giro por una cantidad insignificante
Nếu các góc trục chính không phải là bên trong đặc điểm kỹ thuật cùng trục Y, chúng tôi có thể sử dụng các Trung vít để thực hiện điều chỉnh rất nhỏ để đọc góc trong khi thay đổi các giá trị cung và twist bằng một số tiền không đáng kể
Si por ahora sus circunstancias no se lo permiten, vea si puede hacer algún ajuste.
Nếu hoàn cảnh của bạn không cho phép bây giờ, hãy xem nếu có thể nào điều chỉnh lại được không.
Tras hacer un ajuste de previsión con las nuevas funciones, verá alertas e información cuando el ajuste afecte a las previsiones de tráfico o de inventario.
Khi bạn điều chỉnh dự báo bằng chức năng mới, chúng tôi sẽ sớm đưa ra thông báo và chi tiết khi nội dung điều chỉnh ảnh hưởng đến con số dự báo về lưu lượng truy cập hoặc khoảng không quảng cáo.
Si algún dispositivo no aparece en la aplicación Ajustes, prueba a conectarte a él de otra forma; por ejemplo, mediante Bluetooth.
Nếu bạn không thấy một thiết bị trong ứng dụng Cài đặt, hãy thử kết nối theo cách khác, chẳng hạn như bằng Bluetooth.
Consulta la guía de YouTube Kids para obtener más información sobre cómo aplicar esta opción y sobre el control parental y los ajustes.
Để biết thêm thông tin về cách thực hiện tùy chọn này, vui lòng xem hướng dẫn YouTube Kids về các tùy chọn cài đặt và tính năng kiểm soát của cha mẹ.
Para gestionar los ajustes de impresión, toca Más [Más].
Để quản lý các tùy chọn cài đặt in, hãy nhấn vào biểu tượng Thêm [Thêm].
Tratándose de matrimonios cristianos, el esposo es quien mejor puede ayudar a su esposa a adoptar un ritmo que se ajuste a sus posibilidades.
Người chồng cũng có thể giúp vợ biết làm thế nào là phù hợp với khả năng.
Es posible que debas configurar los ajustes del teclado para disfrutar de la mejor experiencia con TalkBack.
Để có trải nghiệm tốt nhất với TalkBack, bạn có thể cần phải điều chỉnh cài đặt bàn phím của mình.
Más información sobre los ajustes de puja para anuncios de hoteles
Tìm hiểu thêm về tùy chọn điều chỉnh giá thầu cho Quảng cáo khách sạn
Ajuste de líneasComment
Vừa dòngComment
Si bien se considera incurable, con medicación y algunos ajustes en el estilo de vida se pueden tratar los síntomas con diversos grados de éxito.
Hiện nay chưa có cách nào chữa hẳn rối loạn này, nhưng thuốc men và việc điều chỉnh lối sống có thể giúp giảm các triệu chứng với mức độ thành công khác nhau.
Las pujas de CPC manuales también podrían ser una buena opción si tu campaña se ajusta a esta descripción:
Đặt giá thầu CPC thủ công có thể là lựa chọn tốt cho bạn nếu chiến dịch của bạn phù hợp với mô tả sau:
En los roadblocks que tengan habilitado el ajuste "Tantas como sea posible", el número de impresiones puede variar cada vez que se entrega la línea de pedido, en función de la cantidad de creatividades que se publiquen conjuntamente.
Đối với roadblock có cài đặt "Càng nhiều càng tốt", số lần hiển thị có thể thay đổi mỗi lần mục hàng phân phối, tùy thuộc vào số lượng quảng cáo phân phối cùng nhau.
En esta página se incluye un resumen de tu contenido y de tu actividad, así como ajustes para gestionar estos datos e información sobre cómo se usan para mejorar tu experiencia en YouTube.
Trang này trình bày tóm tắt về dữ liệu hoạt động và nội dung của bạn, tùy chọn cài đặt quản lý dữ liệu này, cũng như thông tin về cách chúng tôi sử dụng dữ liệu để cải thiện trải nghiệm của bạn trên YouTube.
Si quiere que otras personas puedan usarlos para solucionar problemas, edite los ajustes de la sección Administrar de Ad Manager.
Nếu muốn mở thiết bị cho người khác dùng để khắc phục sự cố, thì bạn có thể cập nhật tùy chọn cài đặt trong mục Quản trị viên Ad Manager.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ ajuste trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.