bicarbonato trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ bicarbonato trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ bicarbonato trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ bicarbonato trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là cacbonat axit, Natri bicacbonat, natri bicacbonat, natri cacbonat axit. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ bicarbonato
cacbonat axit(bicarbonate) |
Natri bicacbonat
|
natri bicacbonat
|
natri cacbonat axit
|
Xem thêm ví dụ
Vinagre e bicarbonato de sódio. Dấm và muối nở. |
Para assados, adicione também meia colher de chá de bicarbonato de sódio para cada xícara de mel e diminua a temperatura do forno em 15 graus Celsius. Còn đối với các món nướng, bạn cũng có thể thêm 2 ml (nửa muỗng cà phê) muối cacbon cho 200 ml mật ong và giảm bớt nhiệt độ lò nướng xuống khoảng 15 độ C. |
Cópia arquivada em 16 de janeiro de 2017 «Sodium Bicarbonate». Bản gốc lưu trữ ngày 16 tháng 1 năm 2017. ^ a ă â b “Sodium Bicarbonate”. |
Nós deveríamos aplicar-lhe um soro com bicarbonato, e enviá-lo de volta. Chúng ta nên truyền cho bicarbonate và gửi anh ta quay lại nhà tù. |
Dêem-lhe esteróides e bicarbonato de sódio por via parental. Cho anh ta dùng steroid ngoài đường tiêu hóa và Natri carbonate. |
Dez anos pesquisando algo que ficou em 2o lugar contra um vulcão de bicarbonato. 10 năm đi tìm một thứ mà về giải nhì cho núi lửa nước ngọt. |
Se for ATR, ela só precisa de bicarbonato de sódio para o ácido e duma cirurgia para remover as calcificações. Nếu là vậy, cô ấy chỉ cần uống Natri Cacbonat để giảm axit và phẫu thuật loại bỏ vôi hóa. |
O bicarbonato está baixo. Nồng độ Bicarbonate của anh ta thấp. |
Duas chávenas de estragão, 500g de bicarbonato de sódio e uma cebola? Okay, vậy 2 chén ngải giấm, 1 pound chất tổng hợp và 1 củ hành đỏ thì sao? |
A ajudar tudo isto está o fermento, o bicarbonato de sódio ou o fermento de cozinha. Để giúp đỡ quá trình này là đại diện âm thầm của bạn, Natri bicarbonate, hoặc muối nở. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ bicarbonato trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới bicarbonato
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.