buddy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ buddy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ buddy trong Tiếng Anh.
Từ buddy trong Tiếng Anh có các nghĩa là bạn thân, bạn, cánh hẩu. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ buddy
bạn thânnoun Just because you're best buddies doesn't mean you're safe! Nếu chỉ vì hắn là bạn thân nhất của anh không có nghĩa anh sẽ an toàn! |
bạnnoun So on our last night, me and a buddy, we stole his beret. Nên đêm cuối, tối với tên bạn chôm cái mũ nồi của hắn. |
cánh hẩuverb |
Xem thêm ví dụ
Come here, buddy. Qua đây, anh bạn. |
They're not all tens, buddy. Không tới hàng chục đâu, cưng. |
Come on, buddy. Nào, anh bạn. |
So on our last night, me and a buddy, we stole his beret. Nên đêm cuối, tối với tên bạn chôm cái mũ nồi của hắn. |
Hey, buddy, how do we get out? ! Này, anh bạn, sao anh thoát ra được? |
That's some fucking nerve you got, buddy. Anh gan quá thể đấy, anh bạn. |
He's a booze-guzzling old cutthroat, and he's latched onto me as his buddy-buddy. Hắn là một tên sát nhân say xỉn, và hắn bám theo tôi như hai người bạn thân thiết. |
No, Buddy, you're not a cotton-headed ninny muggins. Không, Buddy, cậu không phải là đứa não phẳng óc heo. |
But Buddy and I can't be a part of it. Nhưng Buddy và tôi không thể là một phần của nó. |
Only thing a dog wants is to be your buddy. Chó chỉ muốn làm bạn của ta thôi. |
Thanks buddy Cám ơn anh bạn |
Oh, thanks for the affirmation, buddy. Ồ cảm ơn đã đã nói cho tôi thông tin đó. |
Hey, buddy. Chào cậu nhóc. |
Buddy, I've been around the world many times when I was a young cumulus nimbus cloud. Buddy, tôi thì đã đi khắp nơi trên thế giới khi tôi còn là một đám-mây-tích-điện trẻ trung. |
Buddy it was a joke. Buddy tôi đùa đó. |
What do you say, little buddy? Mi nói sao đây, anh bạn nhỏ? |
Hey, buddy. Chào anh bạn. |
I usually stay at buddies... Thường thì anh ở lại nhà bạn... |
Not too fast, Buddy. Đừng chạy nhanh quá, Buddy! |
Call you in an hour, buddy. Tôi sẽ gọi trong 1 giờ, anh bạn. |
Hey, buddy. Này anh bạn. |
Your buddy Taylor said I don't have enough fighter time to qualify. Anh bạn Taylor của cậu đã nói rằng tôi không đủ thời gian chiến đấu để đạt tiêu chuẩn. |
Thanks, buddy. Cám ơn anh bạn. |
Our little farm, old buddy! Nông trại nhỏ của chúng ta, anh bạn à! |
Buddy, I got you a little something for your first day at your new job. Ê này, tớ có quà cho ngày đầu nhận việc đây. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ buddy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới buddy
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.