cache trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ cache trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ cache trong Tiếng Anh.

Từ cache trong Tiếng Anh có các nghĩa là trữ, giấu kín, lưu bộ nhớ ẩn. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ cache

trữ

verb

about a cache of dodo bones that was found
về nơi trữ xương chim Dodo được tìm thấy

giấu kín

verb

lưu bộ nhớ ẩn

verb

Xem thêm ví dụ

Partners are not permitted, whether directly or through a third party, to: (i) implement any click tracking of ads; or (ii) store or cache, in any non-transitory manner, any data relating to ads served through Google Monetization.
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
Please see this help topic for explanations why a snippet or cache removal request might be denied.
Vui lòng xem chủ đề trợ giúp này để được giải thích lý do một yêu cầu xóa đoạn trích hoặc bộ nhớ cache có thể bị từ chối.
To free up space that your device needs to work properly, you can remove unnecessary files and clear cached data.
Để giải phóng dung lượng cho thiết bị của bạn hoạt động bình thường, bạn có thể xóa các tệp không cần thiết và xóa dữ liệu đã lưu vào bộ nhớ đệm.
Although simpler, a direct-mapped cache needs to be much larger than an associative one to give comparable performance, and it is more unpredictable.
Mặc dù đơn giản, một bộ nhớ đệm ánh xạ trục tiếp vẫn cần phải lớn hơn một liên kết để cung cấp hiệu năng tương đương, và nó trở nên khó dự đoán hơn.
Applications written for the .NET Framework framework (since 2002), also check the Global Assembly Cache as the primary store of shared dll files to remove the issue of DLL hell.
Ứng dụng viết cho .NET Framework (từ năm 2002), cũng kiểm tra Global hội Cache là kho lưu trữ chính của các Global Assembly Cache là kho lưu trữ chính của các file dll được chia sẻ để loại bỏ vấn đề về địa ngục DLL.
During the fall period, American black bears may also habitually raid the nut caches of tree squirrels.
Trong thời gian mùa thu, gấu đen Mỹ có thể cũng thường xuyên đột kích nơi cất giữ hạt của sóc cây.
Download-based online casinos generally run faster than web-based online casinos since the graphics and sound programs are cached by the software client, rather than having to be loaded from the Internet.
Sòng bạc trực tuyến dựa trên tải thường chạy nhanh hơn các sòng bạc trực tuyến dựa trên web vì chương trình đồ hoạ và âm thanh được lưu trữ bởi phần mềm chứ không phải tải từ Internet.
Enable Cache
Bật bộ nhớ tạm
Alternatively, when a CPU in a multiprocessor system updates data in the cache, copies of data in caches associated with other CPUs become stale.
Thay vào đó khi một CPU thuộc một hệ thống đa xử lý cập nhật dữ liệu trong cache, các bản sao của dữ liệu trong cache liên quan đến các CPU khác mất hiệu lực.
APT tool share dependency information and cached packages.
Công cụ APT chia sẻ thông tin phụ thuộc và bộ nhớ cached các gói.
Learn how to clear your cache and cookies on Chrome, Internet Explorer, Firefox, or Safari.
Tìm hiểu cách xóa bộ nhớ cache và cookie của bạn trên Chrome, Internet Explorer, Firefox hoặc Safari.
April 2013 also saw Deezer update its iOS app with a new smart caching feature, allowing the app to identify and remember a user's most played tracks, even in areas of poor network coverage.
Tháng 4 năm 2013 Deezer cũng đã nâng cấp ứng dụng cho hệ điều hành iOS với nhiều tính năng thông minh nổi bật, cho phép ứng dụng nhận diện và ghi nhớ bài hát được phát nhiều nhất của người dùng, thậm chí tại các khu vực sóng phủ yếu.
April 30 – Israeli Prime Minister Benjamin Netanyahu accuses Iran of not holding up its end of the Iran nuclear deal after presenting a cache of over 100,000 documents detailing the extent of Iran's nuclear program.
30 tháng 4 - Thủ tướng Israel Benjamin Netanyahu cáo buộc Iran không giữ thỏa thuận hạt nhân Iran sau khi trình bày hơn 100.000 tài liệu nêu chi tiết về phạm vi chương trình hạt nhân của Iran.
A header field that shouldn't be passed is "cache-control."
Trường tiêu đề không nên truyền là trường"kiểm soát bộ nhớ cache".
Designing large, high-performance cache coherence systems is a very difficult problem in computer architecture.
Thiết kế hệ thống đồng bộ vùng nhớ đệm lớn, hiệu suất cao là một vấn đề rất khó trong kiến trúc máy tính.
cache: Set to false to disable caching of the retrieved number in a cookie; otherwise, set the value to true.
bộ nhớ cache: Đặt thành false để vô hiệu hóa bộ nhớ cache của số được truy xuất trong một cookie; nếu không, đặt giá trị là true.
Even better, AMP pages can be served directly from Google AMP Cache.
Tuyệt vời hơn nữa, các trang AMP có thể được phân phát trực tiếp từ Bộ nhớ đệm AMP của Google.
Maximum cache size
Cỡ bộ nhớ tạm tối đa
These transactions are coordinated network-wide with all participants using a specific service, the DTC, to ensure that all participants will receive same commit state, and to transport the changes that have been validated by any participant (so that the others can invalidate their local caches for old data or rollback their ongoing uncommitted changes).
Các giao tác là mạng rộng được điều phối với tất cả người tham gia bằng cách sử dụng một dịch vụ cụ thể, Distributed Transactions Coordinator (DTC) đảm bảo rằng tất cả người tham gia sẽ nhận được cùng trạng thái thỏa hiệp, và để vận chuyển các thay đổi đã được xác nhận bởi bất kỳ người tham gia nào (người khác có thể làm mất hiệu lực các vùng nhớ đệm cục bộ cho dữ liệu cũ hay hủy giao tác các thay đổi chưa được thỏa hiệp).
Models with Iris Pro Graphics 6200 also contain "Crystalwell": 128 MiB eDRAM acting as L4 cache EQ models also support Intel vPro, Intel TSX-NI, and ECC memory.
Sản phẩm với Iris Pro Graphics 6200 cũng chứa "Crystalwell": 128 MiB eDRAM hoạt động như L4 cache Sản phẩm EQ cũng hỗ trợ Intel vPro, Intel TSX-NI, and ECC memory.
Intel Clarkdale are dual-core microprocessors based on Westmere micro-architecture with 4MB of cache , Hyper-Threading , dual-channel DDR3 memory controllers and integrated graphics cores .
Intel Clarkdale là vi xử lý lõi kép dựa trên vi kiến trúc Westmere với bộ nhớ đệm 4MB , siêu phân luồng , trình điều khiển bộ nhớ kênh đôi DDR3 và các lõi đồ họa tích hợp .
Google links to the current version of a page, and also stores a copy of a recent version of that page so you can see what it looked like recently, or view the stored ("cached") copy if the current page is not available.
Google liên kết đến phiên bản hiện tại của một trang và cũng lưu trữ bản sao của một phiên bản gần đây của trang đó để bạn có thể xem trang web đó hiển thị như thế nào gần đây hoặc xem bản sao được lưu trữ ("lưu trong bộ nhớ cache") nếu trang hiện tại không khả dụng.
A placeholder replaced by Ad Manager during ad rendering with a random number to prevent browser caching.
Trình giữ chỗ mà DFP thay thế bằng một số ngẫu nhiên trong quá trình hiển thị quảng cáo để ngăn bộ nhớ đệm của trình duyệt.
There is a large cache of guns missing from Minton's house.
Có một lượng lớn súng mất tích khỏi nhà Minton.
Tetisheri was likely buried in Thebes and she may have been reinterred in the royal cache in TT320.
Ban đầu nữ hoàng Tetisheri có thể được chôn cất tại Thebes và sau đó được cải táng sang ngôi mộ DB320.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ cache trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.