circumvent trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ circumvent trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ circumvent trong Tiếng Anh.

Từ circumvent trong Tiếng Anh có các nghĩa là dùng mưu để lừa, làm hỏng, phá vỡ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ circumvent

dùng mưu để lừa

verb

làm hỏng

verb

phá vỡ

verb

What 's most disturbing is that in many cases , parents have helped their kids circumvent the rules .
Điều phiền toái nhất đó là trong nhiều trường hợp phụ huynh lại giúp trẻ phá vỡ luật này .

Xem thêm ví dụ

Al Jazeera and half a dozen other satellite news stations in Arabic, because they circumvented the old, state- owned television stations in a lot of these countries which were designed to keep information from people.
Al Jazeera và một nửa tá các trạm vệ tinh truyền thông khác tại Ả Rập, bởi chúng qua mặt những trạm truyền hình cũ kỹ của nhà nước tại nhiều đất nước thiết kế để ngăn cách thông tin khỏi người dân.
However , the study suggests that although governments are increasingly aware of the threat of cyberwar with other nations , action to bolster those defences does not alleviate the threat of a rogue group that circumvented the expected strategies for online warfare .
Tuy nhiên , các nghiên cứu cho thấy rằng mặc dù các chính phủ đang ngày càng nhận thức được mối đe dọa của cuộc chiến tranh ảo với các quốc gia khác , nhưng hành động để ủng hộ những biện pháp phòng thủ này không làm nhẹ bớt các mối đe dọa của một nhóm có âm mưu nhằm phá vỡ các chiến lược mong đợi cho cuộc tác chiến trực tuyến .
They also must be supplemented by the relationship between B and H as well as that between E and D. On the other hand, for simple relationships between these quantities this form of Maxwell's equations can circumvent the need to calculate the bound charges and currents.
Chúng cần thiết để bổ sung cho mối liên hệ giữa B và H cũng như giữa E và D. Mặt khác, những mối liên hệ đơn giản giữa những đại lượng này trong phương trình Maxwell cũng có vai trò để tính dòng từ hóa và điện tích liên kết.
Now, young lady, you realise this system of money transfer you're participating in circumvents about 18 different United States banking regulations?
Cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của Hoa Kỳ.
Rooting might be legal in Singapore if done to provide interoperability and not circumvent copyright, but that has not been tested in court.
Root có thể là hợp pháp tại Singapore nếu được thực hiện với mục đích tương tác và không vi phạm bản quyền, nhưng điều này chưa được kiểm chứng trước tòa.
Also, major web browser vendors such as Google and Mozilla Foundation are selectively exempted from this rule; they are allowed to circumvent Microsoft guidelines and Windows Store and run a Metro-style version of themselves if the user chooses to make their product the default web browser.
Hơn nữa, các hãng trình duyệt web lớn như Google và Mozilla Foundation còn được lựa chọn để được miễn khỏi quy định này; họ được phép bỏ qua các hướng dẫn của Microsoft và Windows Store để chạy một phiên bản kiểu Metro của chính họ nếu người dùng chọn làm các sản phẩm của họ thành trình duyệt mặc định.
Similarly, it is quite common for fleets of ships to be separately owned by separate offshore companies to try to circumvent laws relating to group liability under certain environmental legislation.
Tương tự, điều khá phổ biến là các đội tàu được sở hữu riêng bởi các công ty nước ngoài riêng biệt để cố gắng lách luật liên quan đến trách nhiệm nhóm theo luật pháp môi trường nhất định.
The idea is to circumvent a digital safety system.
là phá hỏng một hệ thống an toàn kĩ thuật số.
To maintain the integrity of our invalid activity detection system and prevent users from circumventing the system, we aren't able to provide details about how much has been adjusted per day or per channel.
Để duy trì tính toàn vẹn của hệ thống phát hiện hoạt động không hợp lệ của mình và ngăn chặn người dùng làm hỏng hệ thống, chúng tôi không thể cung cấp chi tiết về số lượng đã được điều chỉnh mỗi ngày hoặc với mỗi kênh.
Electronic Gaming Monthly scored Hitman 2's GameCube version 7/8/8.5: the first reviewer criticized its artificial intelligence and mission briefings, but said that "each time I circumvented the immeasurable odds and made the crucial killing blow, Hitman 2 was briefly a blast"; the third reviewer summarized it as "an engaging adventure title that rewards patient players".
Electronic Gaming Monthly chấm cho phiên bản GameCube của Hitman 2 số điểm 7/8/8.5: nhà phê bình đầu tiên đã chỉ trích về AI của máy và tóm lược nhiệm vụ của trò chơi, nhưng nói rằng "cứ mỗi lần tôi vượt qua được những điều vô cùng nguy hiểm và thực hiện đòn hạ sát chí mạng, Hitman 2 chỉ còn là mây bay theo gió"; nhà phê bình thứ ba đã tóm tắt nó như là một "tựa game phiêu lưu hấp dẫn để thưởng cho người chơi bị bệnh".
Instead, ‘the wicked surround the righteous,’ circumventing the legal measures intended to protect the innocent.
Thay vì vậy, “kẻ hung-ác vây chung-quanh người công-bình”, dùng mưu kế vô hiệu hóa những luật pháp lập ra để che chở người vô tội.
This strategy was enforced because in 1204 the armies of the Fourth Crusade successfully circumvented Constantinople's land defenses by breaching the Golden Horn Wall.
Chiến lược này đã được thực thi bởi vì vào năm 1204 quân lính thập tự Chinh lần thứ tư đã phá vỡ sự phòng thủ của Constantinopolis nhờ vào việc phá hủy các bức tường ở phía vịnh Golden Horn.
It made me wonder if there could be a better way -- a way to circumvent death and yet deliver the gift of life that might exponentially impact millions of patients worldwide.
Nó làm tôi băn khoăn liệu có cách nào tốt hơn -- cách tốt hơn để tránh cái chết mà vẫn mang lại món quà của sự sống việc này sẽ ảnh hưởng vô cùng lớn lao tới hàng triệu bệnh nhân trên khắp thế giới.
(Lehrer has stated that he invented the Jell-O Shot during this time, as a means of circumventing the base's ban on alcoholic beverages.)
(Lehrer về sau tuyên bố rằng ông đã phát minh ra công thức "Jell-O shots", một loại thạch có trộn rượu phổ biến, nhằm lách qua quy định hạn chế uống rượu hồi đó).
As of present, the game cannot be played outside Japan without the use of a VPN; utilisation of such methods to circumvent country IP restrictions and access the game breach the DMM.com online game terms of use, however.
Đến thời điểm này, trò chơi không thể được tiếp cận từ bên ngoài Nhật Bản nếu không sử dụng một mạng riêng ảo (VPN); nhờ đó vượt qua hạn chế về IP trong nước và truy cập vào game dù vi phạm các điều khoản trò chơi trực tuyến của DMM.com.
(Proverbs 21:2) They pay lip service to the laws and standards of the land but seek to circumvent them at every opportunity.
(Châm-ngôn 21:2) Họ tôn trọng luật pháp và tiêu chuẩn của xứ sở bằng môi miệng nhưng tìm mọi kẽ hở của luật pháp.
It is considered by some parties as illegitimate, posing a serious danger to Japan's democracy since the Prime Minister circumvented the constitutional amendment procedure, dictating a radical change to the meaning of fundamental principles in the Constitution by way of Cabinet fiat without Diet debate, vote, or public approval.
Một số đảng cho rằng cách diễn dịch mới không hợp pháp, là một sự nguy hại đến nền dân chủ của Nhật Bản thì Thủ tướng can thiệp vào quá trình sửa đổi hiến pháp, chỉ đạo các thay đổi quan trọng đối với ý nghĩa của các nguyên tắc của căn bản của Hiến pháp bằng một sắc lệnh Chính phủ thay vì cho thảo luận tại Quốc hội, bỏ phiếu, hoặc sự chuẩn thuận của nhân dân.
On 28 August 1951, the Reichsbahn opened a new connection – from Spandau via Berlin Jungfernheide station – for the S-Bahn lines connecting East German suburbs to the west of West Berlin (namely Falkensee, Staaken) with East Berlin, thus circumventing the centre of West Berlin.
Ngày 28 tháng 8 năm 1951 Reichsbahn mở một đường nối mới - từ Spandau quaa ga Berlin Jungfernheide - cho các đường S-Bahn nối các vùng ngoại ô Đông Đức với Tây Berlin (được gọi là Falkensee, Staaken) với Đông Berlin, phá hỏng trung tâm Tây Berlin.
The U.S. Aluminum Extruders Council claims that the aluminum pallets stored at the facility are Chinese made and were imported as a way of circumventing tariffs on extrusions.
Hội đồng nhôm đùn Mỹ tuyên bố rằng các pallet nhôm được lưu trữ tại cơ sở này được sản xuất tại Trung Quốc và đã được nhập khẩu như một cách để phá vỡ mức thuế đối với nhôm đùn.
Example: Using scripts to circumvent operations quota limits
Ví dụ: Sử dụng tập lệnh để phá vỡ giới hạn hạn ngạch hoạt động
Enterprises operating a Windows domain infrastructure may enter into a contract with Microsoft that allows them to sideload their line-of-business Metro-style apps, circumventing Windows Store.
Các doanh nghiệp vận hành một hạ tầng tên miền Windows có thể liên hệ với Microsoft để cho phép họ cài đặt các dòng ứng dụng kiểu Metro cho công việc của họ, không cần dùng Windows Store.
According to a New York state report, Trump circumvented corporate and personal campaign donation limits in the 1980s – although he did not break any laws – by donating money to candidates from 18 different business subsidiaries, rather than giving primarily in his own name.
Theo một báo cáo của bang New York, Trump đã "lách luật" hạn mức đóng góp cá nhân và doanh nghiệp cho chiến dịch tranh cử vào những năm 1980 bằng việc quyên góp tiền cho các ứng viên từ 18 công ty con khác nhau, thay vì đóng góp chủ yếu dưới tên mình.
In March 2016, in response to a petition from the U.S. Aluminum Extruders Council, the U.S. Commerce Department launched an investigation as to whether the export of certain 5050 extrusions by China Zhongwang circumvented US antidumping duties.
Vào tháng 3 năm 2016, để đáp ứng với một bản kiến nghị của Hội đồng nhôm đùn Hoa Kỳ, Bộ Thương mại Hoa Kỳ (DOC) đã phát động một cuộc điều tra về việc xuất khẩu của 5050 nhôm đùn bởi China Zhongwang có phải là đã qua mặt thuế chống phá giá Mỹ.
This boarding-bridge allowed the Roman navy to circumvent some of Carthage's naval skills by using their marines to board Carthaginian ships and fight in hand-to-hand combat.
Cây cầu dùng để chiếm tàu địch này cho phép hải quân La Mã có thể phá vỡ một số các kỹ năng hải quân của người Carthage bằng cách sử dụng lính hải quân của họ để chiếm lấy tàu chiến Carthage và sử dụng cách đánh cận chiến.
The theory supposes that Philip V hoped that by abdicating the Spanish crown he could circumvent the Treaty and succeed to the French throne.
Giả thuyết giả định rằng Philip V hy vọng rằng bằng cách thoái vị ở Tây Ban Nha, ông có thể phá vỡ Hiệp ước và được quyền lên ngôi vua ở Pháp.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ circumvent trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.