eight trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ eight trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ eight trong Tiếng Anh.

Từ eight trong Tiếng Anh có các nghĩa là tám, bát, số tám. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ eight

tám

Cardinal numbernumeral (cardinal number 8)

It doesn't start before eight thirty.
Nó sẽ không bắt đầu cho tới lúc tám giờ rưỡi.

bát

noun

Then how can you control the eight vassals?
Thế thì làm sao có thể huy động được bát lộ chư hầu đây?

số tám

noun

Two of his eight children also passed away as the years went by.
Hai trong số tám người con của ông cũng qua đời trong những năm kế tiếp.

Xem thêm ví dụ

On 8 January, Thatcher joined a special fueling group composed of six of the fastest oilers, two escort carriers, and eight destroyers to conduct fueling operations in the South China Sea for the fast carriers.
Vào ngày 8 tháng 1 năm 1945, Thatcher gia nhập một đội tiếp nhiên liệu đặc biệt bao gồm sáu tàu chở dầu nhanh, hai tàu sân bay hộ tống và tám tàu khu trục để tiến hành tiếp nhiên liệu cho các tàu sân bay nhanh.
Ballade No. 1 in G minor, Op. 23, dates to sketches Chopin made in 1831 during his eight-month stay in Vienna.
Ballade số 1 cung Sol thứ, Op. 23, được Chopin viết vào năm 1831 trong suốt tám tháng ở Vienna của ông.
Owing to the large number of variations in the coat colour in the defassa waterbuck group, as many as 29 subspecies were included in it; the ellipsen waterbuck group consisted of eight subspecies.
Do số lượng lớn biến thể trên màu lông ở nhóm Defassa, cũng nhiều như 29 phân loài đã được bao gồm trong nó; nhóm Ellipsen bao gồm 8 phân loài.
He was born two and a half years ago, and I had a pretty tough pregnancy because I had to stay still in a bed for, like, eight months.
Bé mới được 2 tuổi rưỡi, tôi đã có khoảng thời gian mang bầu thật khó khăn vì phải nằm trên giường gần 8 tháng.
For example, on Dec. 13, 2011, Hoa Hao Buddhist advocates Nguyen Van Lia and Tran Hoai An were sentenced to a total of eight years imprisonment, to be followed by five more years on probation.
Ví dụ như, vào ngày 13 tháng Chạp năm 2011, các tín đồ Phật giáo Hòa Hảo Nguyễn Văn Lía và Trần Hoài Ân bị xử tổng cộng tám năm tù giam, cộng thêm năm năm quản chế.
With Westlife, Filan has received twenty-eight platinum discs and sold 55 million records worldwide.
Cùng với Westlife, Filan đã có được 28 đĩa bạch kim và đã bán được khoảng 40 triệu đĩa trên toàn thế giới.
The queen appoints a Lord Lieutenant to represent her in each of the eight preserved counties of Wales, which are combinations of principal areas retained for ceremonial purposes.
Nữ hoàng chỉ định một chỉ định một Lord Lieutenant để đại diện cho mình trong một trong tám hạt bảo quản ở Wales, mà là sự kết hợp của các khu vực chính cho mục đích nghi lễ.
In 2001, National Geographic released an eight-CD-ROM set containing all its maps from 1888 to December 2000.
Năm 2001, Hội địa lý quốc gia Hoa Kỳ phát hành một bộ tám đĩa CD-ROM ghi chi tiết tất cả các tấm bản đồ từ năm 1888 tới năm 2000.
Nucleosomes consist of eight proteins known as histones, with approximately 147 base pairs of DNA wound around them; in euchromatin, this wrapping is loose so that the raw DNA may be accessed.
Nucleosome gồm tám protein được gọi là histone, với khoảng 147 cặp base DNA quấn quanh chúng; ở vùng nguyên nhiễm sắc, sự quấn này là lỏng lẻo để sợi DNA thô có thể được tiếp cận.
My friend Max was baptized when he was eight years old.
Người bạn của tôi tên Max đã chịu phép báp têm vào lúc tám tuổi.
• A majority of those surveyed, and eight in ten urban residents said they worry about disparities in living standards in Vietnam.
• Phần lớn những người được khảo sát, và tám trong số mười người dân đô thị cho biết họ quan ngại về bất bình đẳng về mức sống tại Việt Nam.
Nine of those carriers lost A-6 Intruders: USS Constellation lost 11, USS Ranger lost eight, USS Coral Sea lost six, USS Midway lost two, USS Independence lost four, USS Kitty Hawk lost 14, USS Saratoga lost three, USS Enterprise lost eight, and USS America lost two.
Chín trong số những tàu sân bay đó bị thiệt hại A-6 Intruder: USS Constellation mất mười một, USS Ranger mất tám, USS Coral Sea mất sáu, USS Midway mất hai, USS Independence mất bốn, USS Kitty Hawk mất mười bốn, USS Saratoga mất ba, USS Enterprise mất tám, và USS America mất hai.
In the United States, 90% of allergic responses to foods are caused by eight foods, with cow's milk being the most common.
Tại Hoa Kỳ, 90% phản ứng dị ứng với thực phẩm do tám loại thực phẩm gây ra, với sữa bò là phổ biến nhất.
During the show's second and third seasons she appeared in eight episodes.
Trong phần hai và phần ba của bộ phim cô xuất hiện trong tám tập.
Company promotional material bragged that the B-25H could "bring to bear 10 machine guns coming and four going, in addition to the 75 mm cannon, eight rockets and 3,000 lb (1,360 kg) of bombs."
Tài liệu quảng bá của công ty khoe khoang rằng chiếc B-25H có thể "khai hỏa mười súng máy khi đến và bốn khi đi, thêm vào khẩu pháo 75mm, một chùm tám rocket và 3.000 cân bom."
The number across the U.S. and Western Europe is eight percent.
con số vượt qua hoa kỳ và châu âu là 8 %
Now, he made cash withdrawals for $ 9,999 out of this account eight separate times.
Và ông ta rút số tiền lên tới 9,999 đô từ tài khoản này. Tám lần khác nhau.
About two months before his children turned eight years old, one father would set aside time each week to prepare them for baptism.
Khoảng hai tháng trước khi con cái của mình lên tám tuổi, một người cha đã dành ra thời giờ trong mỗi tuần để chuẩn bị chúng cho phép báp têm.
Eight dimensions of product quality management can be used at a strategic level to analyze quality characteristics.
Tám chiều quản trị chất lượng sản phẩm là một mô hình trong quản trị chiến lược để phân tích các đặc điểm của chất lượng.
Born in Earby, he played eight matches and scored one goal in the Football League Third Division North for Nelson during the 1921–22 season before going on to become a prolific goalscorer in non-league football.
Sinh ra ở Earby, ông thi đấu 8 trận và ghi 1 bàn thắng tại Football League Third Division North cho Nelson trong mùa giải 1921–22 trước khi trở thành cầu thủ ghi bàn xuất sắc ở bóng đá non-league.
You got the two bazookas, but they only got eight rounds left, and assorted small arms.
2 khẩu bazooka, nhưng chỉ còn 8 viên đạn, và môt số vũ khí cá nhân khác.
First, you have to be going eight kilometers a second.
Trước tiên, bạn phải chạy với tốc độ 8 km trong một giây.
Hey, do you have anything in a size eight?
Có đồ cỡ số 8 không?
I'm working eight days a week.
Anh đang làm việc 8 ngày một tuần.
He informed Chen that the Sixty-four Points would have to be renegotiated based upon a new set of proposals, his "Eight Articles", which called for an increase in population (presumably through Chinese colonisation) and economic development.
Ông ta thông báo cho Trần Nghị rằng 64 Điểm cần phải được thương lượng lại dựa trên một bộ đề xuất mới là "Tám Điều" của ông ta, trong đó đòi hỏi gia tăng dân số và phát triển kinh tế.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ eight trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.