gingivitis trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ gingivitis trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ gingivitis trong Tiếng Anh.
Từ gingivitis trong Tiếng Anh có các nghĩa là chứng viêm nướu, viêm lợi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ gingivitis
chứng viêm nướunoun |
viêm lợinoun Saliva helps protect teeth and gums from bacteria that cause cavities and gingivitis . Nước bọt giúp bảo vệ răng và nướu chống lại vi khuẩn gây sâu răng và viêm lợi . |
Xem thêm ví dụ
Saliva helps protect teeth and gums from bacteria that cause cavities and gingivitis . Nước bọt giúp bảo vệ răng và nướu chống lại vi khuẩn gây sâu răng và viêm lợi . |
I doubt the woman could threaten our democracy with gingivitis. Tôi không chắc là người phụ nữ này có thể đe dọa nền dân chủ của chúng ta chỉ vì bệnh viêm lợi. |
People with lice, gingivitis... Những người bị viêm nướu. |
Gingivitis? Viêm lợi. |
A 2006 review of clinical research concluded there was evidence for the effectiveness of 0.30% triclosan in reducing plaque and gingivitis. Một nghiên cứu lâm sàng năm 2006 đã kết luận có bằng chứng cho biết hiệu quả của 0,30% triclosan giảm bớt mảng bám và viêm nướu. |
If you leave it too long before removing plaque and tartar , the bacteria causes an inflammation called " gingivitis " , where the gums appear red and swollen , and bleed . Nếu bạn để nó quá lâu trước khi loại bỏ mảng bám và cao răng , vi khuẩn gây ra tình trạng viêm được gọi là " viêm nướu " , nướu răng biến thành màu đỏ , sưng lên và chảy máu . |
Its saliva is frequently blood-tinged, because its teeth are almost completely covered by gingival tissue that is naturally lacerated during feeding. Nước bọt của nó thường xuyên có máu, bởi vì răng của hầu như hoàn toàn được bao phủ bởi mô nướu do đó thường bị rách khi ăn. |
If you have unhealthy gums ( gums disease or gingivitis ) , your gums become inflamed or irritated . Nếu như nướu răng không khoẻ ( bệnh nướu răng hoặc viêm nướu ) , thì nướu của bạn bị viêm hoặc tấy lên . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ gingivitis trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới gingivitis
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.