go trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ go trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ go trong Tiếng Tây Ban Nha.

Từ go trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là cờ vây, Cờ vây. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ go

cờ vây

noun

Cờ vây

Xem thêm ví dụ

Cuando abres la app de YouTube Go, llegas a Página principal.
Khi mở ứng dụng YouTube Go, bạn sẽ truy cập vào Màn hình chính.
Oh Ha Ni, Dok Go Min Ah, Jung Ju Ri, las tres mosqueteras.
Oh Ha Ni, Dok Go Min Ah, Jung Ju Ri 3 người lính ngự lâm.
su videoclip tenemos a OK Go.
Video âm nhạc của họ, chào mừng Ok Go.
Es-te mun-do se go-bier-na
Anh em ơi, thế gian hôm nay ưa thích
En noviembre de 2000, lanzó el álbum de temporada de Navidad Rose , que consistía en material parcialmente nuevo, incluyendo la canción principal, "Padre Nuestro" y "I Wanna Go to Heaven" co-escrita por ella misma, la parte re-grabaciones de Boney M. 's Christmas Album .
Vào tháng 11 năm 2000, cô đã phát hành album Giáng sinh theo mùa bao gồm một số tài liệu mới, bao gồm cả ca khúc chủ đề, "Lord's Prayer" và "I Want to Go to Heaven" do cô tự sáng tác, một phần tái bản Boney M. Album Giáng sinh.
Vea más fotografías del obispo Dodaj y su familia en lds.org/go/101738.
Xin xem thêm hình của Giám Trợ Dodaj và gia đình ông tại trang mạng lds.org/go/101738.
Minamoto no Yoshinaka intentó resistir por última vez después de haber huido de los ejércitos de sus primos, que le habían perseguido después que Yoshinaka atacara Kyoto, quemando el Hōjūjiden, y secuestrando al emperador Go-Shirakawa.
Minamoto no Yoshinaka chỉ còn căn cứ cuối cùng tại Awazu, sau khi chạy trốn khỏi quân đội của Yoritomo, giao chiến với ông sau khi ông tấn công Kyoto, đốt cháy Hōjūjiden, và bắt cóc Thiên hoàng Go-Shirakawa.
El emperador Go-Sanjō resolvió restaurar el control imperial mediante un gobierno fuertemente personal, implementó reformas para reprimir la influencia de los Fujiwara.
Thiên hoàng Go-Sanjō, đã quyết tâm khôi phục quyền kiểm soát của hoàng gia thông qua luật lệ cá nhân mạnh mẽ, thực hiện các cải cách để kiềm chế ảnh hưởng của Fujiwara.
Somos OK Go.
Chúng tôi là OK Go.
En 2011, debutó como solista con el sencillo Dear J, el cual fue seguido el mismo año por Fui ni (número 1 en Japón) y luego por 10nen Go no Kimi e (2012) y 1% (2013).
Năm 2011 cô cho ra mắt single mang tên "Dear J" và tiếp theo là "Fui ni", "10nen Go no Kimi e" và "1%".
Uchtdorf explicar lo que la paciencia tiene que ver con los bombones en lds.org/go/101656.
Uchtdorf giải thích lòng kiên nhẫn liên quan như thế nào với kẹo dẻo tại trang mạng lds.org/go/101656.
Otros ejemplos, como la rebelión del emperador Go-Toba en 1221 contra el Shogunato Kamakura, o la Restauración Kenmu en 1336 bajo el emperador Go-Daigo, muestran claramente la lucha de poder que ha tenido lugar entre la Casa Imperial y los gobiernos militares en Japón.
Một số trường hợp, chẳng hạn như cuộc nổi dậy năm 1221 của Thiên hoàng Go-Toba chống lại Mạc phủ Kamakura và Tân chính Kemmu năm 1336 dưới thời Thiên hoàng Go-Daigo đã thể hiện một cuộc đấu tranh giành quyền lực giữa hoàng gia và chính phủ quân sự của Nhật Bản.
Necesito que admitas que usaste las tarjetas de crédito que escondiste las cosas en casa de Go y que me empujaste.
Em cần anh phải thừa nhận rằng chính anh đã mua đồ bằng thẻ tín dụng... Và anh đã giấu những thứ ấy ở nhà Go và anh đã xô ngã em.
A continuación, vuelve a abrir Google Maps Go.
Sau đó mở lại Google Maps Go.
En 1992, los escritores Sharon Taber y Ronald González presentaron una demanda en contra de Mariah Carey y Walter Afanasieff, citando que éstos habían plagiado su canción desconocida "Right Before My Eyes" para la creación de "Can't Let Go".
Tuy nhiên, Sharon Taber và Ron Gonzalez đã đệ đơn kiện nữ ca sĩ và Afanasieff về việc sử dụng trái phép bài hát của họ, "Right Before My Eyes", nhưng vụ kiện đã bị bác bỏ.
1368: Emperador Go-Murakami, emperador de Japón.
1368 - Emperor Go-murakami, hoàng đế người Nhật Bản (s.
El Gotha Go 242 fue un planeador de transporte militar usado por la Luftwaffe durante la Segunda Guerra Mundial.
Gotha Go 244 là một loại máy bay vận tải của Luftwaffe trong Chiến tranh thế giới II.
Poco después sonó "Don't Wanna Let You Go" que fue lanzado a principios de marzo de 2000, llegando al número 9.
"Don't Wanna Let You Go" được phát hành sớm vào tháng 3 năm 2000, chiếm vị trí thứ 9.
Algunas funciones de Google Maps no se incluyen en Google Maps Go.
Một số tính năng của Maps không được hỗ trợ trong Google Maps Go.
Eventualmente, Taira no Kiyomori en apoyo de Go-Shirakawa venció a Yoshitomo y mató a sus dos hijos mayores y a Nobuyori, liberando a Go-Shirakawa.
Cuối cùng, Taira no Kiyomori, với sự ủng hộ của Go-Shirakawa, đánh bại Yoshitomo và giết hai đứa con đầu của ông và Nobuyori, giải thoát cho Go-Shirakawa.
Fue sirviente en la Corte durante los reinados del Emperador Go-Reizei, del Emperador Go-Sanjō, del Emperador Shirakawa y del Emperador Horikawa.
Bà phụng sự trong cung trãi 4 triều kể từ đời Thiên Hoàng Go-Reizei, Thiên Hoàng Go-Sanjō, Thiên Hoàng Shirakawa và Thiên Hoàng Horikawa.
Consultado el 25 de enero de 2013. «IOC Session: A “GO” for Youth Olympic Games» (en inglés).
Truy cập ngày 20 tháng 5 năm 2011. ^ “IOC Session: A "go" for Youth Olympic Games”.
Puedes utilizar Family Link para bloquear Google Go.
Bạn có thể dùng Family Link để chặn Google Go.
Cuando el sitio de hosting Go Daddy decide apoyar oficialmente la ley miles de usuarios transfirieron sus dominios en señal de protesta.
Khi trang web cung cấp dịch vụ tên miền& lt; br / & gt; và hosting GO Daddy ủng hộ đạo luật hàng chục nghìn người dùng đã& lt; br / & gt; bỏ tên miền của họ để phản đối.
«"Go-Set Australian charts - 4 Diciembre 1971"».
Billboard. ^ “Go-Set Australian charts – ngày 1 tháng 1 năm 1972”.

Cùng học Tiếng Tây Ban Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ go trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.

Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha

Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.