let it go trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ let it go trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ let it go trong Tiếng Anh.

Từ let it go trong Tiếng Anh có các nghĩa là trở, giao, không nhớ, để mất, cho. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ let it go

trở

giao

không nhớ

để mất

cho

Xem thêm ví dụ

If you agreed to let it go, you should have.
Đã coi như như không có chuyện gì xảy ra thì nên tuân thủ.
Let it go, let it be if you like.
Hãy để nó đi, hãy để nó nếu bạn muốn.
13 Hold on to discipline; do not let it go.
13 Hãy nắm chặt sự sửa dạy, chớ có buông ra.
Let it go.
Để cho nó đi đi
One has to wonder how any Roman could let it go.
Người ta đang tự hỏi tại sao người Ý lại làm mất nó.
And I would have to let it go.
Và tôi sẽ phải để nó đi.
Just let it go, all right?
Hãy quên đi, được chứ?
Just let it go.
Hãy đi đi.
Why'd you let it go?
Sao con để nó đi?
Just let it go, Chris.
Thôi bỏ đi, Chris.
Couldn't let it go, could you?
Không nỡ xóa đi chứ gì?
I told you to let it go.
Tôi đã bảo cậu kệ nó đi mà.
Let it go.
Thả lỏng ra.
I think you need to let it go...
Tớ nghĩ cậu phải bỏ qua đi...
But, just this time, can you let it go?
Nhưng ngươi bỏ qua lần này nhé?
We gotta let it go, be on our way
Chúng ta phải từ bỏ thôi, bước tiếp trên con đường của mỗi người. hãy trông chờ vào ngày mai sẽ khác.
This, I couldn't let it go.
tôi không bỏ qua.
If he won't let it go, see if he'll tone it down some more.
Nếu ông ta không đồng ý thì xem có giảm bớt từ ngữ đi một chút được không.
It's time for me to let it go.
Đã tới lúc tôi phải vứt nó đi.
You've got to let it go.
Anh phải quên nó đi.
Can't we just let it go?
Ta thả nó đi không được sao?
Let it go.
Thôi đi mà.
You could let it go.
Anh có thể quên đi.
The song "Let It Go" was particularly praised.
Ca khúc "Let It Go" được đặc biệt khen ngợi.
Get a girl's hair wet and they never let it go.
Làm ướt tóc một cô gái và họ chẳng thể bỏ qua chuyện đó.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ let it go trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Các từ liên quan tới let it go

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.