matriz trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ matriz trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ matriz trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ matriz trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là ma trận, mảng, 子宮, Ma trận. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ matriz

ma trận

noun

Reconfigurámos a matriz do Jarvis para criar algo novo.
Chúng tôi đã tái cấu trúc ma trận của Jarvis để tạo ra một thứ mới.

mảng

noun

子宮

noun

Ma trận

A única maneira de revivê-lo, era através do Prime e da Matriz dele.
Cách duy nhất hồi sinh hắn, ta cần Prime và Ma trận của hắn.

Xem thêm ví dụ

Desde que tenham o cuidado de acertar as dimensões das matrizes, é bastante fácil.
Miễn là bạn cẩn thận để gộp đúng các cạnh của ma trận đúng thì nó trở nên rất dễ.
A única maneira de revivê-lo, era através do Prime e da Matriz dele.
Cách duy nhất hồi sinh hắn, ta cần Prime và Ma trận của hắn.
Minha Matriz!
Chìa khoá ma trận của ta.
Também podemos multiplicar toda a matriz por um número, chamado um escalar.
Bạn cũng có thể nhân cả ma trận với một số, gọi là lượng vô hướng.
Essas proteínas então contribuem para a organização da matriz.
Những protein này tham gia vào việc tạo thành phức hệ phiên mã.
Sair fora da matriz moral, apenas para vê-la como uma batalha se desenrolando na qual todas as pessoas estão convencidas de estarem corretas, e todos, pelo menos, possuem algumas razões -- mesmo que você discorde deles -- todos têm algumas razões para o que estão fazendo.
Bước ra khỏi ma trận đạo đức, hãy cố gắng xem nó như một cuộc đối đầu trong đó ai cũng nghĩ rằng họ là đúng, và mọi người, ít nhất, có một vài lý do -- ngay cả khi bạn không đồng tình với họ -- mỗi người có lý do nào đó cho việc họ đang làm.
Veem como há dois números em cada uma das matrizes?
Bạn có thấy được có 2 con số ở mỗi cái chưa?
Reconfigurámos a matriz do Jarvis para criar algo novo.
Chúng tôi đã tái cấu trúc ma trận của Jarvis để tạo ra một thứ mới.
A linha acima especifica os produtos em um pedido do cliente como uma matriz de objetos "gtin" JSON dentro de uma matriz "products".
Dòng trên chỉ định các sản phẩm theo đơn đặt hàng của khách hàng dưới dạng một mảng các đối tượng "gtin" JSON bên trong mảng "sản phẩm".
Podemos pensar nisso em termos de uma matriz de ganhos da teoria dos jogos.
Bạn có thể nghĩ nó như một trò chơi -- ma trận trả tiền trên lý thuyết.
Até aos últimos minutos da cirurgia, que foi bastante complexa; implantaram uma matriz de elétrodos no meu cérebro, deste lado, para construir um mapa funcional daquilo que o cérebro controla.
Cho đến những giây phú cuối cùng trước khi phẫu thuật, nó đã rất căng thẳng, một ma trận các điện cực được cấy vào trong não tôi từ phía trong này, để có thể xây dựng được một bản đồ chức năng của những thứ mà não kiểm soát.
Criei uma coisa nova, estava muito entusiasmado porque eu já tinha feito palavras cruzadas, mas isso é como preencher a matriz de outra pessoa.
Tôi đã tạo ra một thứ mới, tôi rất kích động vì tôi thiết kế trò chơi ô chữ, nhưng nó lại như ta đi giải ma trận của người khác vậy.
Estas são matrizes.
Đây là các dãy.
Temos a PGE de Hinkley, mas ninguém ficará rico se não pegarmos a matriz da PGE em São Francisco.
PGE ở Hinkley, nhưng sẽ không ai giàu trừ khi ta nắm thóp được PGE San Francisco.
Uma suavidade igual a # não faz efeito, enquanto # ou maior determinam o raio da matriz do borrão Gaussiano que determina quanto é que se deverá borrar a imagem
Độ mịn # không có tắc động: giá trị # và cao hơn quyết định bán kính ma trận mờ kiểu Gauss mà tính độ mờ trong ảnh
No entanto, você tem a opção de usar um ordenamento diferente de prioridades evitando o criador e gerando a matriz de mapeamentos manualmente.
Tuy nhiên, bạn có tùy chọn sử dụng thứ tự ưu tiên khác bằng cách bỏ qua trình tạo và tạo mảng ánh xạ theo cách thủ công.
Use o JavaScript para transmitir uma matriz items.
Sử dụng JavaScript để chuyển mảng items.
(Risadas) (Aplausos) Então, se você pensa que metade dos EUA votou nos Republicanos porque eles estão cegos dessa maneira, minha mensagem para você é que você está preso em sua matriz moral, numa matriz moral particular.
(Tiếng cười) (Tiếng vỗ tay) Vậy nên, nếu bạn cho rằng một nửa nước Mỹ bầu cho Đảng Cộng hòa bởi họ bị làm cho mù quáng như thế, thông điệp của tôi đó là bạn đã bị nhốt trong một ma trận đạo đức, trong một ma trận đạo đức đặc biệt.
O garoto deve ter a Matriz.
Thằng nhóc phải có chìa khoá ma trận.
Mas não se esqueçam, quando sabemos utilizar matrizes, conseguimos fazer quase tudo.
Nhưng chỉ cần nhớ, một khi bạn biết cách dùng ma trận, bạn có thể làm gần như bất cứ thứ gì.
Se fizermos "zoom" de novo, vemos que as células estão rodeadas de uma matriz 3D de fibras nanométricas, e dão muita informação às células.
Và nếu phóng to một lần nữa, chúng ta thấy rằng các tế bào thực sự được bao quanh bởi một ma trận 3D sợi nano , và chúng cung cấp rất nhiều thông tin cho các tế bào.
A matriz de activação situa-se na ponte.
Nguồn năng lượng của nó tải chất chì tới ma trận hoạt hóa tại Đài chỉ huy.
Os sensores elétrico-opticos para essas e outras armas, caso do Kh-29 (AS-14 'Kedge') e bombas matriz KAB-500 Kr, foram desenvolvidos pela S A Zverev NPO em Krasnogorsk.
Các cảm biến quang-điện tử cho loại tên lửa này và các vũ khí khác như Kh-29 (AS-14 'Kedge') và bom KAB-500 được phát triển bởi S A Zverev NPO tại Krasnogorsk.
Essa fila é uma matriz JavaScript em que as diferentes funções de configuração e coleta do Analytics são enviadas por push.
Hàng đợi hàm là một mảng JavaScript mà cấu hình và các hàm thu thập khác nhau của Analytics được đẩy tới.
Mas antes de o fazermos, gostaria que pensassem que em todos os momentos enquanto estão aqui sentados, nos vossos 70 triliões de células, a matriz extracelular está a sinalizar para os vossos núcleos, os núcleos estão a sinalizar para a vossa matriz extracelular e é assim que o vosso equilíbrio é mantido e reestabelecido.
Nhưng trước khi chúng tôi làm như vậy, tôi muốn các bạn nghĩ rằng ở bất kì thời điểm nào khi các bạn ngồi đó, trong 70 ngàn tỉ tế bào của các bạn, ma trận ngoại bào đang ra hiệu cho các nhân của bạn, nhân báo hiệu lại ma trận ngoại bào và đây là cách sự cân bằng của bạn được giữ và khôi phục.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ matriz trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.