North American trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ North American trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ North American trong Tiếng Anh.

Từ North American trong Tiếng Anh có nghĩa là Mỹ Bắc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ North American

Mỹ Bắc

adjective

Xem thêm ví dụ

The North American Rockwell OV-10 Bronco is an American twin-turboprop light attack and observation aircraft.
North American Rockwell OV-10 Bronco là một loại máy bay cường kích và thám sát hạng nhẹ của Hoa Kỳ.
"Meghan Trainor Announces 2015 That Bass Tour North American Headline Dates".
Truy cập ngày 8 tháng 6 năm 2015. ^ a ă “Megahn Trainor Announces 2015 That Bass Tour North American Headline Dates”.
It was later licensed for North American distribution by ComicsOne and published in two volumes in 2005.
Sau đó ComicsOne đã đăng ký bản quyền phát hành tại Bắc Mỹ và đã phát hành thành hai tập năm 2005.
The company's North American headquarters are located in Bellevue, Washington.
Trụ sở Bắc Mỹ của công ty đặt tại Bellevue, Washington.
Rodeo is a traditional North American sport.
Rodeo là một môn thể thao truyền thống Bắc Mỹ.
The North American publishing rights were purchased by Atria.
Quyền xuất bản tại Mỹ thuộc về Atria.
The North American F-86 Sabre, sometimes called the Sabrejet, is a transonic jet fighter aircraft.
Chiếc North American F-86 Sabre (đôi khi được gọi là Sabrejet) là một máy bay chiến đấu có tốc độ cận âm được chế tạo cho Không quân Hoa Kỳ.
"Mistletoes of North American Conifers, Chapter 2: Psittacanthus in Mexico" (PDF).
Truy cập ngày 2 tháng 7 năm 2015. ^ “Mistletoes in North America, Chapter 2: Psittacanthus in Mexico” (PDF).
It received a North American premiere at the Montreal World Film Festival on August 28, 2002.
Nó đã nhận được một buổi chiếu ra mắt ở Bắc Mỹ tại Liên hoan phim quốc tế Montreal vào 28 tháng 8 năm 2002.
Anthropologists have speculated that a land bridge connected the Eurasian and North American continent during Late Pleistocene.
Các nhà nhân học suy đoán rằng Beringia đã nối liền lục địa Á-Âu và Bắc Mỹ vào cuối thời Pleistocene.
At the North American box office, Latter Days made $834,685 from a maximum of 19 theaters.
Xét về doanh thu phòng vé ở Bắc Mỹ, Latter Days thu về $834,685 với tổng cộng 19 rạp chiếu.
This game was known as Virtua Squad 2 for the North American PC release.
Trò chơi này được biết đến như là Virtua Squad 2 để phát hành PC ở Bắc Mỹ.
Not all North American countries participate in the NANP.
Không phải tất cả các nước Bắc Mỹ đều tham gia NANP.
Due to the short growing season, North American cultivation requires short-maturity varieties, typically of Bolivian origin.
Do mùa sinh trưởng ngắn, việc trồng diêm mạch tại Bắc Mỹ đòi hỏi các giống cây ngắn ngày, thường có xuất xứ từ Bolivia.
Notes on the Cerostoma Group of Yponomeutidae, with Descriptions of New North American Species
Nó được tìm thấy ở quần đảo Aleutian. ^ nearctica ^ Notes on the Cerostoma Group of Yponomeutidae, with Descriptions of New North American Species
He moved to the North American Soccer League to play for the Vancouver Whitecaps for one season.
Sau đó ông chuyển đến Giải bóng đá Nhà nghề Bắc Mỹ chơi một mùa giải cho câu lạc bộ Vancouver Whitecaps.
Native North American Languages Spoken at Home in the United States and Puerto Rico: 2006–2010.
Ngôn ngữ bản xứ Bắc Mỹ được nói ở nhà tại Hoa Kỳ và Puerto Rico: 2006–2010.
On July 21, 2008, Funimation announced that it has licensed Baccano! for a North American release.
Ngày 21 tháng 7 năm 2008, Funimation thông báo về việc đã sở hữu bản quyền phát hành Baccano! tại khu vực Bắc Mỹ.
So definition number six is the North American definition of the word "suck."
Nên định nghĩa thứ sáu là định nghĩa của Bắc Mỹ về từ "suck" (dở òm).
So definition number six is the North American definition of the word " suck. "
Nên định nghĩa thứ sáu là định nghĩa của Bắc Mỹ về từ " suck " ( dở òm ).
North American species are the marlberry (Ardisia escalloniodes) and the Florida rapanea (Rapanea punctata).
Các loài ở Bắc Mỹ là Marlberry (Ardisia escalloniodes) và Florida Rapanea (Rapanea punctata).
The Cranoglanididae are closely related to the North American family Ictaluridae.
Cranoglanididae có quan hệ họ hàng gần với họ cá da trơn ở Bắc Mỹ là Ictaluridae.
Several other North American giant silk moths were also given species names after Roman or Greek mythology.
Một số loài bướm đêm khổng lồ khác của Bắc Mỹ cũng được đặt tên loài sau thần thoại La Mã hoặc Hy Lạp..
They're actually managing to talk North Americans out of driving cars, which is a pretty great thing.
Họ đang cố gắng thuyết phục người dân Bắc Mỹ giảm sử dụng xe hơi, điều này thật tuyệt vời.
Cool ambient temperature in European and North American zoos may result in a heavier mane.
Nhiệt độ môi trường mát mẻ ở các sở thú châu Âu và Bắc Mỹ có thể dẫn đến một bờm nặng hơn.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ North American trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.