parceiro trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ parceiro trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ parceiro trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ parceiro trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là bạn, đồng chí, 同志, người bạn, đồng nghiệp. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ parceiro

bạn

(comrade)

đồng chí

(comrade)

同志

(comrade)

người bạn

đồng nghiệp

Xem thêm ví dụ

Não é permitido aos Parceiros, seja diretamente ou por meio de terceiros: (i) implementar qualquer rastreamento de cliques de anúncios; ou (ii) manter ou armazenar em cache, de qualquer forma não transitória, dados relacionados a anúncios veiculados por meio da Monetização do Google.
Đối tác không được phép, dù là trực tiếp hay thông qua bên thứ ba: (i) triển khai bất kỳ tính năng theo dõi lần nhấp nào trong quảng cáo; hoặc (ii) lưu trữ hoặc lưu vào bộ nhớ đệm, theo bất kỳ cách thức nào không phải tạm thời, mọi dữ liệu liên quan đến quảng cáo được phân phát thông qua Sản phẩm kiếm tiền trên Google.
Para os parceiros que têm um gerente de tecnologia atribuído, o YouTube também oferece a importação de disco off-line. Com esse método, é possível encaminhar por correspondência um disco com uma quantidade praticamente ilimitada de conteúdo para uma central de envios do Google.
Đối với những đối tác đã có Người quản lý công nghệ đối tác theo chỉ định, YouTube cũng hỗ trợ nhập đĩa ngoại tuyến, giúp bạn gửi đĩa chứa số lượng nội dung gần như không giới hạn đến một trung tâm tải lên của Google.
Ela criou coragem e explicou ao parceiro o conceito bíblico dela sobre o assunto.
Bà thu hết can đảm giải thích cho ông ấy quan điểm của bà dựa trên Kinh Thánh.
Sempre buscamos novos parceiros em destaque.
Chúng tôi luôn xem xét giới thiệu những Đối tác nổi bật mới.
Nem todas são nota 10, parceiro.
Không tới hàng chục đâu, cưng.
E se os parceiros permitissem uma troca de postura momentânea?
Nhưng sẽ thế nào nếu các đôi thực hiện được một động tác chuyển trong một giây thôi?
Envie o arquivo de chave pública id_rsa.pub para seu representante parceiro.
Gửi tệp khóa công khai id_rsa.pub đến đại diện đối tác.
Temos 120 instituições parceiras em todo o mundo, em todos estes países a laranja.
Chúng tôi có 120 viện thành viên trên toàn thế giới, ở các nước được tô màu da cam trên bản đồ.
É o número de visualizações do vídeo a partir do conteúdo compartilhado do parceiro.
Số lần xem video từ nội dung chia sẻ của đối tác.
Nossos parceiros podem ajudar você em todas as etapas, desde o aumento da receita de publicidade até a criação de estratégias em várias áreas, incluindo configuração, otimização e manutenção.
Họ sẽ giúp bạn trong mọi việc, từ việc tăng doanh thu quảng cáo đến việc lập chiến lược trong nhiều lĩnh vực, bao gồm cả việc thiết lập, tối ưu hóa và duy trì.
Só digo que meu parceiro é um ótimo policial.
Tôi muốn nói, cộng sự của tôi là người tuyệt vời.
E como cada parceiro define "suficientemente bom"?
Và thế nào để mỗi đối tác được " vừa đủ"?
E, até agora, todos os seus parceiros convictos negaram especificamente ter tomado parte nesse processo.
Và, cho tới nay, từng người trong các bị cáo đều quyết liệt phủ nhận là đã có tham gia trong quy trình đó.
Quem treinou o Matias fui eu, parceiro.
Tôi chính là người đã huấn luyện Matias.
Para que o YouTube aceite seus arquivos DDEX, é necessário que seu representante parceiro configure sua conta para aceitar arquivos DDEX.
Trước khi YouTube có thể chấp nhận các tệp DDEX của bạn thì người đại diện đối tác của bạn cần phải định cấu hình tài khoản của bạn để chấp nhận các tệp DDEX.
Mas vou acabar dizendo que há milhões de anos, desenvolvemos três forças básicas: o desejo sexual, o amor romântico e o apego a um parceiro de longo prazo.
Nhưng tôi sẽ kết thúc bằng cách nói rằng hàng triệu năm trước, chúng ta tiến hóa cùng với ba ham muốn: ham muốn tình dục, tình yêu lãng mạn và sự gắn bó với một người bạn đời.
Parceiros com catálogos menores, cujas faixas aparecem em apenas um álbum, podem combinar os feeds e enviar apenas um feed de Álbum de áudio.
Những đối tác có danh mục nhỏ hơn, trong đó các bản nhạc xuất hiện trên một album duy nhất có thể chọn kết hợp nguồn cấp dữ liệu và cung cấp nguồn cấp dữ liệu Album âm thanh đơn lẻ.
Onde está o meu parceiro?
Cộng sự của tôi đâu?
[Permitido com restrições] Rede de Display: é permitido exibir anúncios de bebidas alcoólicas em países específicos, nas propriedades dos parceiros (por meio do Google AdSense e da AdMob) que aceitaram exibir esse tipo de conteúdo.
[Được phép có giới hạn] Mạng hiển thị: Quảng cáo rượu có thể hiển thị ở một số quốc gia nhất định trên các thuộc tính đối tác (thông qua AdSense và AdMob) đã chọn tham gia hiển thị nội dung như vậy.
Um policial sabe o que acontece com o seu parceiro.
Một người cảnh sát thường biết có chuyện gì xảy ra với cộng sự của họ.
Provavelmente é melhor não teres um parceiro predador.
Hẳn tốt nhất là cô không nên có một con thú săn mồi làm cộng sự.
Depois de adquirir seu domínio, consulte os parceiros de hospedagem na Web na guia Website para ver qual opção é mais adequada para você.
Sau khi bạn mua miền, hãy nghiên cứu các đối tác lưu trữ web trên Trang web để xem đối tác nào phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.
Queria o contato pros meus parceiros curtirem também.
Tạt qua chơi và đám tụi tao cũng muốn thử hàng nữa.
Legalmente, não podemos informar parceiros sexuais sobre DST's.
Về mặt pháp lý thì chúng ta không được báo cho bạn tình về bệnh lây qua đường tình dục.
Para informar melhor seu público-alvo sobre como os códigos de publicidade dos dispositivos serão usados, exigimos que os editores usem códigos que estejam de acordo com os requisitos de divulgação incluídos nas provisões de "Remarketing de anúncios no aplicativo" das Diretrizes para parceiros do Google Ad Manager.
Để thông báo rõ hơn cho đối tượng của bạn về cách sử dụng ID quảng cáo từ thiết bị của họ, chúng tôi yêu cầu các nhà xuất bản đang sử dụng ID quảng cáo trên thiết bị di động tuân theo yêu cầu về tiết lộ trong quy định "Tiếp thị lại quảng cáo trong ứng dụng" của Nguyên tắc dành cho đối tác của Google Ad Manager.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ parceiro trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.