pomilovat trong Tiếng Séc nghĩa là gì?

Nghĩa của từ pomilovat trong Tiếng Séc là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pomilovat trong Tiếng Séc.

Từ pomilovat trong Tiếng Séc có các nghĩa là làm tình, đéo, đụ, thông tục giao cấu, địt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ pomilovat

làm tình

đéo

đụ

thông tục giao cấu

địt

Xem thêm ví dụ

A pomilovat tě, je můj způsob jak ti říct, že vím, co je důležité.
Và làm tình với em là cách của anh để nói cho em biết điều quan trọng ấy.
Chystá se snažit a pomilovat?
Hắn đến đây vui vẻ với chúng ta à?
Opět se pomilovat.
dẫn chó đi dạo. Làm "chuyện ấy" một lần nữa
Pomilovat se.
làm "chuyện ấy"
Pojďme se někam pomilovat.
Mình đi đâu đó làm tình đi.
Znovu se pomilovat.
lại "làm chuyện ấy"
Henry byl plně oddán pomyšlení ještě jednou něžně pomilovat svou ženu.
Henry nay cam kết hoàn toàn... sẽ yêu vợ dịu dàng một lần cuối cùng.
On zůstal u Cecilie, do večera, a pak přijel následující ráno se pomilovat.
Cậu ta ở chơi với Cecilia cho đến bữa tối, và quay lại vào sáng hôm sau.

Cùng học Tiếng Séc

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pomilovat trong Tiếng Séc, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Séc.

Bạn có biết về Tiếng Séc

Tiếng Séc là một trong những ngôn ngữ thuộc nhánh phía Tây của các ngôn ngữ Slav - cùng với tiếng Slovak và Ba Lan. Tiếng Séc được nói bởi hầu hết người Séc sống tại Cộng hòa Séc và trên toàn thế giới (tất cả trên khoảng 12 triệu người). Tiếng Séc rất gần gũi với tiếng Slovak và, với một mức độ thấp hơn, với tiếng Ba Lan.