primer trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ primer trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ primer trong Tiếng Anh.

Từ primer trong Tiếng Anh có các nghĩa là sách vỡ lòng, lớp sơn lót, ngòi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ primer

sách vỡ lòng

adjective (elementary textbook)

Your beloved volumes of poetry were my primers.
Những tập thơ yêu mến của ngươi là bộ sách vỡ lòng của ta.

lớp sơn lót

adjective

ngòi

noun

That's a molecular primer being released into your body.
Đấy là một ngòi nổ phân tử đang được đưa vào người anh.

Xem thêm ví dụ

To give you a quick primer on where we are, a quick refresher on where we are.
Để cung cấp cho các bạn những hướng dẫn bản về vấn đề chúng ta đang gặp phải, cần một sự nhắc lại củng cố về tình hình của chúng ta hiện nay.
When Oomaya's primer strikes, she gets off a reentry warhead that arms itself
Khi Omaya phát nổ, nó sẽ phóng ra 1 đầu đạn khác.
Bitcoin: A Primer for Policymakers (PDF) (Report).
Bitcoin: A Primer for Policymakers (PDF) (Bản báo cáo).
They then designed degenerate primers to amplify genes likely to be similar to the BGC that make daptomycin by using a polymerase chain reaction (PCR) procedure, sequenced the amplified genes, and then used metagenomics to confirm that these genes were indeed likely to be the kind of BGCs they sought.
Sau đó, họ đã tạo ra các mồi thoái hoá để khuếch đại các gen tương tự như BGC tạo ra daptomycin bằng phương pháp PCR, sắp xếp các gen khuếch đại và sau đó sử dụng metagenomics để xác nhận rằng những gen này thật sự có thể là loại của BGC mà họ tìm kiếm.
That's a molecular primer being released into your body.
Đấy là một ngòi nổ phân tử đang được đưa vào người anh.
There's enough primer to blow a hole in a vault vaporize a human, or whatever agents like you might find a use for.
Kíp nổ đủ để thổi tung két ngân hàng làm một người bốc hơi. Bất cứ điệp viên nào như anh cũng nên học cách dùng nó.
Today, mercury fulminate has been replaced in primers by more efficient chemical substances.
Hôm nay, thủy ngân fulminate đã được thay thế trong mồi bởi các chất hóa học hiệu quả hơn.
Pol I then synthesizes DNA nucleotides in place of the RNA primer it had just removed.
Pol I sau đó tổng hợp các nucleotide DNA thay cho mồi RNA mà nó vừa loại bỏ.
TRFLP works by PCR amplification of DNA using primer pairs that have been labeled with fluorescent tags.
TRFLP hoạt động bằng kỹ thuật PCR khuếch đại DNA bằng cách sử dụng các cặp primer đã được dán nhãn với các thẻ huỳnh quang.
Known as the "Primer Jefe" or "First Chief" of the Constitutionalists, Carranza was a shrewd politician rather than a military man.
Được biết đến như là "Primer Jefe" hoặc "Sếp thứ nhất" của các nhà lập pháp, Carranza là một chính trị gia khôn ngoan hơn là một người đàn ông quân sự.
"The Primer" Archived 2005-01-11 at the Wayback Machine - Helping Victims of Domestic Violence and Child Abuse in Polygamous Communities.
OCLC 30473917. ^ "The Primer" Lưu trữ ngày 11 tháng 1 năm 2005, tại Wayback Machine. – Helping Victims of Domestic Violence and Child Abuse in Polygamous Communities.
Chief Torpedoman (CTM(AA)) Lawton Dawson, whose failure to remove the torpedo's primer had enabled it to fire at Iowa, was later sentenced to hard labor, though President Roosevelt intervened in his case, as the incident had been an accident.
Sĩ quan ngư lôi Lawton Dawson, người đã không tháo kíp nổ liều thuốc phóng quả ngư lôi khiến nó bị phóng đến Iowa, bị phạt lao động khổ sai; nhưng cuối cùng được Tổng thống Roosevelt can thiệp ân xá, vì ông cho rằng đây chỉ là tai nạn.
This is because different colored dyes can be used for the forward and reverse primers.
Nó có thể phân biệt với các loài Pachygonidia khác màu cánh trước và cánh sau.
Moffat persevered and, without the aid of primers or dictionaries, eventually mastered the language, developed a written form of it, and taught some Tswana to read that script.
Ông Moffat đã kiên trì, dù không có sách vỡ lòng hay tự điển, nhưng cuối cùng ông có thể nói thông thạo, chế ra chữ viết, và dạy một số người Tswana biết cách đọc chữ đó.
The free Primer app provides a fast, easy way to learn business and marketing skills through bite-sized, jargon-free lessons.
Ứng dụng Primer miễn phí mang lại một cách thức dễ dàng, nhanh chóng để lĩnh hội các kỹ năng kinh doanh và tiếp thị thông qua những bài học ngắn gọn, dễ hiểu.
The Roman Law Library by Professor Yves Lassard and Alexandr Koptev A Primer on the Civil Law System from the Federal Judicial Center ║ Brasil Law Articles in English ┌─┐║┌─┐ A Civil Law to Common Law Dictionary by N. Stephan Kinsella, Louisiana Law Review (1994) └─┘ └─┘ Brehon Law (King Ollamh Fodhla)
Thư viện luật La Mã của Yves Lassard và Alexandr Koptev Sách vỡ lòng về hệ thống dân luật từ Trung tâm tư pháp Liên bang Hoa Kỳ Từ điển dân luật và thông luật của N. Stephan Kinsella, Louisiana Law Review (1994)
You should start with Maxim's primer.
Nên bắt đầu với quyển Châm Ngôn Nhập Môn.
In 1799 Goya became Primer Pintor de Cámara, the then-highest rank for a Spanish court painter.
Năm 1799 Goya đã trở thành Primer Pintor de Camara, cấp bậc cao nhất cho một họa sĩ hoàng gia Tây Ban Nha lúc đó.
Mascara primer is sometimes colorless.
Kem lót mascara đôi khi không màu.
He looks out the window, primers are everywhere.
Lập trình tiểm thức của anh ta.
Zinc phosphate (Zn3(PO4)2) is an inorganic chemical compound used as a corrosion resistant coating on metal surfaces either as part of an electroplating process or applied as a primer pigment (see also red lead).
Kẽm photphat (Zn3(PO4)2) là một hợp chất hóa học vô cơ được sử dụng làm lớp phủ chống ăn mòn trên bề mặt kim loại hoặc là một phần của quá trình mạ điện hoặc được sử dụng như một chất nhuộm màu sơn lót.
When Royal had been in the primer class, he had often come home at night with his hand stiff and swollen.
Thuở Royal còn ở lớp vỡ lòng, cậu thường trở về nhà lúc đêm tối với những bàn tay cứng ngắc và sưng vù.
You've got to pump up the primer handle in order to get the charge.
Cô phải dùng máy bơm chính để sạc điện.
Missionaries came and learned the languages, without the aid of primers or dictionaries.
Các giáo sĩ tới những nước này và học nói tiếng mà không có sách vỡ lòng hay tự điển gì cả.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ primer trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.