randy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ randy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ randy trong Tiếng Anh.

Từ randy trong Tiếng Anh có các nghĩa là bất kham, dâm đảng, hay làm ồn ào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ randy

bất kham

adjective

dâm đảng

adjective

hay làm ồn ào

adjective

Xem thêm ví dụ

When Randy was in his thirties, he sought therapy for a long-standing eating disorder.
Khi Randy ba mươi tuổi, anh tìm đến trị liệu vì rối loạn ăn uống kéo dài.
Randy and I saw one on the Cape about four years ago.
Randy và tôi nhìn thấy cái mũi đất 4 năm trước.
So in medical terms, I was thrice as randy.
Bằng biện pháp y tế, tớ đã 3 lần được kích dục.
Well, why don't you tell me, Randy?
Vậy sao ông không nói cho tôi biết?
J. Randy Taraborrelli writes that "Thriller stopped selling like a leisure item—like a magazine, a toy, tickets to a hit movie—and started selling like a household staple."
Nhà tiểu sử J. Randy Taraborrelli viết rằng "Thriller không còn được bán như một món hàng giải trí—một quyển tạp chí, con búp bê, vé xem phim—mà giống như một vật dụng chủ yếu trong gia đình hơn."
At Battleground, Kane competed in a WWE World Heavyweight Championship fatal four-way match against John Cena, Randy Orton, and Roman Reigns, but Cena retained the title.
Tại Battleground, Kane tham gia trận Fatal 4-Way cho danh hiệu WWE World Heavyweight Championship đấu với John Cena, Randy Orton, và Roman Reigns, nhưng Cena đã giữ lại danh hiệu.
They also attacked Randy Orton after he defeated Brad Maddox, who was the referee who helped Punk defeat Ryback during their Hell in a Cell match at the previous Hell in a Cell event for the WWE Championship.
Nhóm cũng tấn công Randy Orton sau khi anh đánh bại Brad Maddox; Maddox là trọng tài đã giúp Punk đánh bại Ryback trong trận Hell in a Cell tranh WWE Championship.
Randy, what do you say?
Randy, anh nói gì nào?
Look at Randy here.
Kia là Randy.
Randy is preparing to embark on a life of boundarylessness with others.
Randy đang chuẩn bị dấn thân vào một cuộc sống không có ranh giới với những người khác.
Randy, tell him what I'm doing.
Randy, kể cho anh ấy điều mà chúng ta đang làm.
The party is attended by Sidney, Tatum, their friend Randy Meeks, and many other students.
Buổi tiệc có sự tham dự của Sidney, Tatum, bạn bè của họ là Randy Meeks cùng một số học sinh khác.
In the World Heavyweight Championship match also held at the event, Christian defeated Randy Orton by disqualification and became the new champion as per the match stipulation.
Trong trận tranh đai World Heavyweight Championship cũng diễn ra trong sự kiện, Christian đánh bại Randy Orton bằng luật chống phạm quy và trở thành nhà vô địch mới theo thể loại trận đấu.
Thank you, Randy.
Cảm ơn, Randy.
The 2013 Nobel Prize in Physiology or Medicine was shared by James Rothman, Randy Schekman and Thomas Südhof for their roles in elucidating (building upon earlier research, some of it by their mentors) the makeup and function of cell vesicles, especially in yeasts and in humans, including information on each vesicle's parts and how they are assembled.
Năm 2013, James Rothman, Randy Schekman và Thomas Südhof đồng nhận giải Nobel Sinh lý học và Y khoa cho những khám phá (kiến dựng dựa trên những nghiên cứu trước đó, một vài trong số chúng là của thầy cố vấn của họ) về cấu tạo và chức năng túi tế bào, đặc biệt là trong nấm men và người, bao gồm thông tin từng cấu thành của túi và cách thức chúng lắp ráp lại với nhau.
Randy Pitchford, the lead designer on the game, later noted that he believed Gearbox was selected to develop Opposing Force because Valve wanted to concentrate on their future projects.
Randy Pitchford, nhà thiết kế trò chơi, sau chuyện này ông tin Gearbox được chọn để phát triển Half-Life: Opposing Force bởi vì Valve muốn tập trung vào dự án tương lai của họ.
Randy Phillips, president and chief executive of AEG Live, predicted that the first 10 dates would earn Jackson £50 million.
Randy Phillips, chủ tịch và giám đốc điều hành của AEG Live, nói rằng trong 10 buổi đầu của chuyến lưu diễn, nam ca sĩ sẽ kiếm được khoảng 50 triệu bảng.
According to author J. Randy Taraborrelli, "Every important artist has at least one album in his or her career whose critical and commercial success becomes the artist's magic moment; for Madonna, Like a Virgin was just such a defining moment."
Theo tác giả J. Randy Taraborrelli, "Mỗi nghệ sĩ phải có ít nhất một album có nhiều thành công quan trọng trong sự nghiệp và nó sẽ trở thành khoảnh khắc kỳ diệu của người nghệ sĩ đó mãi mãi; đối với Madonna, Like a Virgin chính là khoảnh khắc định nghĩa cho điều đó."
They wouldn�t need to meet another Randy.
Chúng sẽ không cần phải gặp một Randy thứ hai nữa.
I' m freezing, Randy
Tôi sắp chết cóng, Randy
Michael 's brother Randy said he would also be at the cemetery to pay his respects .
Anh trai Randy của Michael cho biết ông cũng đến nghĩa trang để tưởng nhớ Michael .
It was orchestrated by the stage magician and skeptic James Randi.
Nó được đặt theo tên của magician và scientific skeptic James Randi.
Those memories were not simply intellectual pictures in Randy’s mind.
Những ký ức ấy không chỉ đơn thuần là những hình ảnh trong trí óc Randy.
Your father's a randy bugger, Fiamma.
Cha bạn là một lão già hăng máu, Fiamma.
The Jackson Family portal "Randy Jackson Gets 30 Days In Hospital Lock-up On Charge Of Wife-Beating".
Ông là một thành viên trong trong ban nhạc The Jackson 5, cũng là người con thứ chín trong gia đình. ^ “Randy Jackson Gets 30 Days In Hospital Lock-up On Charge Of Wife-Beating”.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ randy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.