rei Arthur trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ rei Arthur trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ rei Arthur trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ rei Arthur trong Tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là Vua Arthur. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ rei Arthur
Vua Arthur(King Arthur) |
Xem thêm ví dụ
Saudações, Rei Arthur. Chào mừng Vua Arthur. |
Merlin: Um mago que ajudava o Rei Arthur. Nó được đặt theo tên Merlin, the legendary wizard who helped King Arthur. |
Queria dar o nome de Arthur, como no Rei Arthur, porque ele é um Merlyn. Nó muốn đặt tên nó là Arthur, như trong Vua Arthur, vì nó là Merlyn mà. |
Sou um cavaleiro do Rei Arthur, senhor. Tôi là một hiệp sĩ của Vua Arthur, thưa ngài. |
Em nome do Rei Arthur, abram a porta! Nhân danh Vua Arthur, mở cửa ra! |
A derrota no castelo parece ter desalentado o Rei Arthur. Thất bại tại lâu đài có vẻ như đã hoàn toàn làm nản lòng Vua Arthur. |
O Rei Arthur e Sir Bedevere, à distância do vôo de uma andorinha... tinham descoberto algo. Trong khi đó, Vua Arthur và Hiệp sĩ Bedevere cách không xa hơn một chuyến én bay, đã khám phá ra một cái gì. |
Não tenho nada a ver com o Rei Arthur? Tôi không liên quan gì đâu. |
Do inglês medieval " Sangreal " da lenda original do Rei Arthur. Từ tiếng Trung cổ " Sangreal, " của truyền thuyết Arthur nguyên thủy. |
Rei Arthur desperdiçou anos à procura do Santo Graal. Vua Arthur tốn hàng năm để tìm Chén Thánh. |
É o Rei Arthur e estes são os cavaleiros da Távola Redonda. Ta là Vua Arthur, và đây là các hiệp sĩ Bàn Tròn của ta. |
Pois eles viverão para sempre.Seus nomes e façanhas passarão de pai para filho e de mãe para filha, através das lendas do Rei Arthur e seus cavaleiros Vì họ sẽ sống mãi, tên tuổi và chiến công của họ sẽ được truyền tụng muôn đời cùng truyền thuyết về Vua Arthur và các kị sĩ |
A primeira aventura da Ordem é baseada nas lendas de Merlin e o Rei Arthur e termina com a recuperação do Santo Graal e a morte de Mordred. Cuộc phiêu lưu đầu tiên của Order là dựa trên những huyền thoại về Phù thủy Merlin và Vua Arthur và kết thúc với việc thu hồi Chén Thánh và cái chết của Mordred. |
À medida que as dificuldades entre o Rei Artur, Sir Lancelot e a Rainha Guinevere se aprofundavam, o Rei Arthur adverte: “Não devemos permitir que nossas paixões destruam nossos sonhos”. Khi những khó khăn giữa Vua Arthur, Hầu Tước Lancelot và Hoàng Hậu Guinevere tăng thêm, Vua Arthur cảnh cáo: “Chúng ta không được để cho những đam mê của mình hủy diệt các ước mơ của chúng ta.” |
Ele também apareceu em filmes como Alpha Dog, Black Snake Moan, Southland Tales, e fez a voz do Rei Arthur jovem no filme de animação Shrek Terceiro, lançado em 18 de maio de 2007. Justin cũng xuất hiện trong nhữnng phim như Alpha Dog, Black Snake Moan, Richard Kelly's Southland Tales và lồng tiếng vua Arthur trong phim hoat hình Shrek the third đã chính thức giới thiệu vào hè năm 2007. |
Eu sou Arthur, Rei dos Bretões. Ta là Arthur, Vua nước Anh. |
Sou Arthur, Rei dos Bretões. Ta là Arthur, Vua của người Anh. |
É Arthur, Rei dos Bretões. Ta là Arthur, Vua nước Anh. |
Eu assôo o nariz em você, famoso Arthur Rei. Ta hỉ mũi vào các người, Vua Arthur gì đó. |
Arthur, Rei dos Bretões. Arthur, Vua nước Anh. |
Porque não deixar o Arthur ser rei? Sao ko để Arthur lên ngai vàng? |
Acabará quando o Arthur for rei. Nó sẽ kết thúc lúc Arthur lên ngôi. |
(1 Reis 8:46) Arthur, um cristão ungido que serviu a Jeová lealmente por umas sete décadas, observou: “As fraquezas dos concristãos nos dão oportunidade para nos mostrarmos íntegros e testam nossa fibra cristã. Arthur, một tín đồ đấng Christ được xức dầu đã trung thành phụng sự Đức Giê-hô-va trong khoảng bảy thập niên, có nhận xét: “Những nhược điểm của anh em chúng ta tạo cơ hội để chúng ta bày tỏ lòng trung kiên, thử thách khí phách của chúng ta trong đạo đấng Christ. |
O " Rei de Wall Street ", Arthur Shaw, a fortuna no 138 no ano passado, segundo a Forbes, foi preso hoje em Manhattan, tentando fugir da cidade. Arthur Shaw, trụ cột của Wall Street, đứng thứ 138 / 400 trong danh sách Forbes công bố năm ngoái, đã bị bắt vào hôm nay tại Manhattan trong khi đang cố trốn khỏi thành phố. |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ rei Arthur trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới rei Arthur
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.