tarp trong Tiếng Anh nghĩa là gì?

Nghĩa của từ tarp trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ tarp trong Tiếng Anh.

Từ tarp trong Tiếng Anh có các nghĩa là Vải bạt, bạt, vải bạt, nắp, vỏ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ tarp

Vải bạt

bạt

vải bạt

nắp

vỏ

Xem thêm ví dụ

May 18, 2011 – ¡Democracia real YA! set up a large tarp canopy and food stand in Puerta del Sol.
Ngày 18 tháng 5 năm 2011 - ¡Democracia thực YA! thiết lập một mái vòm vải bạt lớn và thực phẩm đứng tại Puerta del Sol.
This is what the UN gave these guys for six months -- 12 plastic tarps.
Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng- 12 tấm vải bạt
Twenty years in the shed, no tarp.
Hai mươi năm ở trong kho, chẳng có gì.
We think he maybe used tarps or plastic sheeting.
Có thể hắn dùng bạt hoặc tấm nhựa.
These historical positions were also expressed during the debate around the Emergency Economic Stabilization Act of 2008, which authorized the Troubled Asset Relief Program (TARP), an approximately $700 billion bailout package (later reduced to $430 billion) for the banking industry.
Những quan điểm trái chiều mang tính lịch sử này cũng được thể hiện trong cuộc tranh luận xung quanh đạo luật ổn định kinh tế khuẩn cấp năm 2008 (Emergency Economic Stabilization Act of 2008), cho phép thông qua chương trình giải cứu tài sản nợ xấu (Troubled Asset Relief Program) - cho phép chính phủ mua lại các tài sản nợ xấu và cổ phần vốn của các tổ chức tài chính để ổn định ngành tài chính - có khoảng 700 tỷ đô la cứu trợ cho ngành ngân hàng (sau đó giảm xuống 430 tỷ đô la).
So, you guys aren't going to put up your tarps?
Các vị không kéo bạt lên à?
What are the chances he just tripped and fell and wrapped himself in a nice, comfy tarp?
Có khi nào anh ta vấp ngã và tự gói mình vào một cái tấm phủ đẹp đẽ, tiện lợi?
At this point , his role in the financial crisis is still being written – did moves like the " rescue " of Bear Stearns , TARP , various other bailo uts , exceptionally low rates and so on help lessen the severity of the crisis , or have they simply extended or worsened the day of reckoning ?
Vào thời điểm này , vai trò của ông trong cuộc khủng hoảng tài chính vẫn đang tiếp tục là đề tài của báo giới - những nước cờ như là " giải cứu " Bear Stearns , TARP , những hành động bảo lãnh cứu nguy tài chính khác , các lãi suất thấp một cách đặc biệt và vân vân có giúp giảm bớt mức độ trầm trọng của cuộc khủng hoảng , hay chúng chỉ làm tồi tệ thêm hoặc kéo dài thời gian thanh toán nợ nần đây ?
You wanna send him into space under a tarp.
Anh muốn đưa anh ấy vào vũ trụ dưới một miếng vải nhựa?
What if from the women in Africa who cannot sell any food -- there's no roads, there's no warehouses, there's not even a tarp to pick the food up with -- what if we give the enabling environment for them to provide the food to feed the hungry children elsewhere?
Điều gì xảy ra nếu từ những người phụ nữ châu Phi những người không thể bán được bất kỳ loại thực phẩm nào -- vì những nơi đó không có đường xá, nhà kho thậm chí còn không có vật để nhặt lương thực -- điều gì xảy ra nếu chúng ta tạo ra một môi trường có điều kiện để họ có thể cung cấp lương thực cho những đứa trẻ đang bị đói ở đâu đó?
So, the mycelium becomes saturated with the oil, and then, when we returned six weeks later, all the tarps were removed, all the other piles were dead, dark and stinky.
Vây là sợi nấm bị bão hoà bởi dầu, và rồi, kihi chúng tôi trở lại 6 tuần sau đó, khi giở hết những tấm vải dầu ra, tất cả những đống kia đều đã chết, đen sạm và bốc mùi.
He pasted tarps over the windows of his home to prevent prying eyes during the long Icelandic winter.
Ông dán giấy lên các cửa sổ nhà mình để tránh những con mắt tò mò trong suốt mùa đông dài ở Iceland.
My, um, best possible posit fingers the tarp.
Khả năng cao nhất có thể,...
Tarp, crowbar.
Lều, xà beng.
This is what the UN gave these guys for six months -- 12 plastic tarps.
Đây là những gì Liên hợp quốc hỗ trợ những người này trong 6 tháng-12 tấm vải bạt
Besides, that tarp makes a pretty warm blanket.
Em sai rồi. bạt làm chăn ấm lắm đấy.
Where's my plastic tarp and duct tape?
Tấm vải bạt với băng keo của anh đâu rồi?
This is home improvement: putting plastic tarps on your roof.
Đây là sự cải tiến căn nhà: trải tấm bạt nhựa trên mái nhà.
Besides, we like to use the tarp as a blanket.
ta thích dùng bạt làm chăn hơn.
We pulled out a small tarp and tied two of its corners to paddle handles and the other corners to my husband’s feet, which he stretched out over the gunwales of the canoe.
Chúng tôi lấy ra một tấm bạt nhỏ, buộc hai góc vào mấy cái chèo và các góc kia vào đôi chân của chồng tôi đang duỗi dài trên mép thuyền.
So at Owings Mills, for example, they put this tarp over the gate.
Cho nên tại Owings Mills, họ treo vải bạt lên cổng.
What do you got under that tarp?
Anh lấy cái gì dưới tấm vải nhựa đó thế?
There's nothin'in there but an old tarp.
Chỉ có tấm vải thôi mà.

Cùng học Tiếng Anh

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ tarp trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.

Bạn có biết về Tiếng Anh

Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.