Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
入場 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 入場 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入場 trong Tiếng Trung.
冒充 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 冒充 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 冒充 trong Tiếng Trung.
依赖 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 依赖 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 依赖 trong Tiếng Trung.
煮熟 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 煮熟 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 煮熟 trong Tiếng Trung.
可攜式裝置 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 可攜式裝置 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 可攜式裝置 trong Tiếng Trung.
传销 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 传销 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 传销 trong Tiếng Trung.
優勝 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 優勝 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優勝 trong Tiếng Trung.
優勢 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 優勢 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 優勢 trong Tiếng Trung.
部首 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 部首 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 部首 trong Tiếng Trung.
便签 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 便签 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 便签 trong Tiếng Trung.
傻屌 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 傻屌 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 傻屌 trong Tiếng Trung.
酸菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 酸菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 酸菜 trong Tiếng Trung.
煩擾 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 煩擾 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 煩擾 trong Tiếng Trung.
仁心仁術 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 仁心仁術 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 仁心仁術 trong Tiếng Trung.
法律发现 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 法律发现 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 法律发现 trong Tiếng Trung.
進行中 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 進行中 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 進行中 trong Tiếng Trung.
合唱团 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 合唱团 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 合唱团 trong Tiếng Trung.
陰謀論 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 陰謀論 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 陰謀論 trong Tiếng Trung.
俗气 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 俗气 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 俗气 trong Tiếng Trung.
瀉藥 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 瀉藥 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 瀉藥 trong Tiếng Trung.