transferência trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?

Nghĩa của từ transferência trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transferência trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Từ transferência trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao, truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ transferência

truyền

noun

Repetir o pedido sem tentar prosseguir a transferência
Hãy thử lại yêu cầu, không cố tiếp tục lại truyền

chuyển giao

noun

Ouvi dizer que a transferência de prisioneiros não correu bem.
Ta nghe nói vụ chuyển giao tù nhân của ngươi không được suôn sẻ.

chuyển, chuyển giao

noun

truyền, chuyển giao, chuyển, chuyển giao

noun

Xem thêm ví dụ

Para processar o pagamento, é necessário incluir seu número de referência exclusivo no formulário de transferência do banco.
Để xử lý giao dịch thanh toán, bạn cần phải cung cấp số tham chiếu riêng của mình khi điền biểu mẫu chuyển khoản của ngân hàng.
Essas técnicas incluíam demolições de casas, punições coletivas de cidades, execuções, transferências de população e o uso de armaduras pesadas em bairros urbanos.
Những biện pháp này bao gồm phá hủy nhà của, hành quyết tập thể, di chuyển dân cư và việc sử dụng vũ khí hạng nặng trong những khu vực đô thị.
Durante o verão de 2006, mudou-se para o CFR Cluj por transferência livre.
Vào mùa hè năm 2006 anh chuyển đến CFR Cluj theo dạng cầu thủ tự do.
Sua receita será paga uma vez por mês por meio de uma transferência eletrônica para sua conta bancária.
Doanh thu sẽ được thanh toán vào tài khoản ngân hàng của bạn mỗi tháng một lần thông qua chuyển khoản ngân hàng.
Pedimos respeitosamente uma transferência para a Butterfly House.
Chúng tôi xin được yêu cầu chuyển sang phòng Bươm Bướm.
Entrar em uma órbita de transferência de Hohmann da Terra para Júpiter, a partir de uma órbita baixa da Terra, requer um delta-v de 6,3 km/s, o que é comparável ao delta-v de 9,7 km/s necessário para alcançar uma órbita baixa em torno da Terra.
Khi đi vào quỹ đạo chuyển Hohmann từ Trái Đất đến Sao Mộc bắt đầu từ quỹ đạo thấp đòi hỏi giá trị delta-v bằng 6,3 km/s so với giá trị 9,7 km/s của delta-v cần thiết để đưa vệ tinh vào quỹ đạo thấp quanh Trái Đất.
Reembolsaremos a organização de sua esposa e pagaremos todos os custos envolvidos na transferência do evento para um local mais apropriado.
Chúng tôi sẽ hoàn trả lại tiền cho tổ chức của vợ ngài và chi trả cho mọi chi phí để rời sự kiện này sang một địa điểm thích hợp hơn.
Agora, para mim, a transferência de tarefas é uma ideia com um significado verdadeiramente global porque embora tenha surgido devido à falta de recursos que são encontrados em países em desenvolvimento, acredito que também tenha bastante relevância para países com melhores recursos.
Đối với tôi, chuyển dịch công việc là một ý tưởng có ý nghĩa toàn cầu thực sự, bởi vì ngay cả khi nó đã phát sinh từ tình hình thiếu nguồn lực mà bạn thấy ở các nước đang phát triển, tôi nghĩ rằng nó cũng có rất nhiều ý nghĩa đối với các quốc gia có nguồn lực tốt hơn.
Está a pensar em pedir uma transferência, Sr. Gaines?
anh đang nghĩ về việc chuyển trường?
Jovem, você percebe... que a transferência de dinheiro que participa, viola 18 leis bancárias dos Estados Unidos?
Cô gái, cô có biết tổ chức chuyển tiền mà mình đang tham gia... Đã vi phạm 18 điều khoản ngân hàng của Hoa Kỳ.
A transferência está quase concluída.
Truyền dữ liệu sắp hoàn tất.
Configuração da Transferência
Chi tiết truyền
O Vírus Epstein-Barr (VEB), também chamado herpesvírus humano 4 (HHV-4), é um vírus da família da herpes, é um dos vírus mais comuns em humanos, cuja infecção ocorre pela transferência oral de saliva.
Virus Epstein-Barr (EBV), còn được gọi là herpesvirus 4 (HHV-4) của con người, là một trong tám loại virut gây bệnh herpes của con người trong họ herpes, và là một trong những loại virus phổ biến nhất ở người. Nó được biết đến như là nguyên nhân của mononucleosis truyền nhiễm (sốt tuyến huyết).
O tempo necessário para o crédito da transferência eletrônica na sua conta bancária pode variar de acordo com sua instituição bancária.
Thời gian cần thiết để chuyển khoản ngân hàng đến tài khoản ngân hàng của bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào tổ chức ngân hàng của bạn.
Para transferir apps para uma nova conta, acesse nossa lista de verificação para a transferência de apps.
Để chuyển ứng dụng sang tài khoản mới, hãy chuyển tới danh sách kiểm tra chuyển ứng dụng của chúng tôi.
Ao usar o Serviço, você concorda com a transferência, o processamento e o armazenamento de Dados do Cliente.
Khi sử dụng Dịch vụ, bạn đồng ý với việc truyền, xử lý và lưu trữ Dữ liệu khách hàng này.
Havia disponíveis fundos providos pelo governo para um novo prédio, de modo que se abriu uma concorrência para a transferência do antigo prédio do hospital.
Vì chính phủ dành ra một ngân khoản để xây bệnh viện mới nên cho đấu thầu để dời bệnh viện cũ đi nơi khác.
Carregue na coluna de um item seleccionado para o mudar. O " % s " num comando será substituído com o conteúdo da área de transferência
Nhấn vào cột của mục đã bôi đen để thay đổi nó. " % s " trong một lệnh sẽ được thay thế bằng nội dung của bảng tạm
Então, ela recebeu a transferência?
Vậy, cô ấy đã nhận được chuyển khoản chưa?
Mas é a maior transferência de riqueza, de um grupo para outro na história da humanidade.
Đó là cuộc chuyển nhượng tài sản lớn nhất từ nhóm này sang nhóm khác trong lịch sử loài người.
Se sua ferramenta que utiliza a API oferece edição em massa, cópia, importação ou exportação de dados de campanhas do Google Ads de ou para outra plataforma de anúncios, você precisa divulgar aos seus clientes as incompatibilidades entre as plataformas com a finalidade de evitar transferências de dados inconsistentes ou errôneas.
Nếu công cụ API của bạn cung cấp chỉnh sửa, sao chép, nhập hoặc xuất dữ liệu chiến dịch Google Ads hàng loạt tới hoặc từ nền tảng quảng cáo khác, bạn phải tiết lộ cho khách hàng của mình sự không tương thích giữa các nền tảng để tránh chuyển dữ liệu sai hoặc không đồng nhất.
As transferências eletrônicas podem levar até 15 dias para constar na conta bancária.
Thời gian chuyển khoản ngân hàng đến tài khoản ngân hàng của bạn có thể mất đến 15 ngày.
Limitar o máximo de transferências por grupo
Giới hạn số tối đa việc tải về cho mỗi nhóm
Se você não visualizar o pagamento em três dias após a entrada no processo de transferência, entre em contato conosco.
Nếu chưa thấy khoản thanh toán hiển thị sau 3 ngày kể từ khi chuyển tiền thì bạn có thể liên hệ với chúng tôi.
A oxidação e redução refletem a alteração no número de oxidação - a transferência efectiva de electrões nunca pode ocorrer.
Thuật ngữ "oxy hóa" và "khử" có lẽ đề cập đến một sự thay đổi số oxy hóa - sự chuyển giao thực sự của điện tử có thể không bao giờ xảy ra.

Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transferência trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.

Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha

Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.